TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,788,758,006 |
71,983,834,473 |
72,655,592,770 |
70,614,885,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,776,562,625 |
3,350,017,675 |
2,561,962,482 |
1,259,372,939 |
|
1. Tiền |
4,076,562,625 |
2,650,017,675 |
1,861,962,482 |
1,259,372,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,237,955,573 |
4,259,180,783 |
4,459,180,783 |
5,191,945,901 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,237,955,573 |
4,259,180,783 |
4,459,180,783 |
5,191,945,901 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,332,634,599 |
44,357,786,414 |
44,825,313,101 |
44,550,533,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,909,332,411 |
54,552,317,148 |
54,850,484,112 |
54,762,089,942 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
285,388,895 |
122,460,435 |
90,578,617 |
90,578,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,056,997,750 |
8,602,093,288 |
8,503,334,829 |
8,063,643,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,953,128,697 |
-25,953,128,697 |
-25,653,128,697 |
-25,399,823,575 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,913,315,068 |
19,393,721,813 |
20,231,780,589 |
19,096,917,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,913,315,068 |
19,393,721,813 |
20,231,780,589 |
19,096,917,953 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
528,290,141 |
623,127,788 |
577,355,815 |
516,115,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
124,769,738 |
218,903,912 |
177,478,567 |
117,846,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
403,520,403 |
404,223,876 |
399,877,248 |
398,268,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,585,840,107 |
19,560,876,225 |
19,618,357,219 |
19,624,550,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,998,934,037 |
13,812,483,267 |
14,154,205,101 |
14,432,497,198 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,998,934,037 |
13,782,483,267 |
14,124,205,101 |
14,402,497,198 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,475,588,060 |
4,267,538,636 |
4,064,672,526 |
3,866,806,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,475,588,060 |
4,267,538,636 |
4,064,672,526 |
3,866,806,416 |
|
- Nguyên giá |
22,437,391,321 |
20,884,316,696 |
20,884,316,696 |
20,884,316,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,961,803,261 |
-16,616,778,060 |
-16,819,644,170 |
-17,017,510,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
7,803,928 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
7,803,928 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
550,134,564 |
550,134,564 |
550,134,564 |
519,400,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,430,733,964 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
561,183,446 |
930,719,758 |
849,345,028 |
798,042,043 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
561,183,446 |
930,719,758 |
849,345,028 |
798,042,043 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,374,598,113 |
91,544,710,698 |
92,273,949,989 |
90,239,435,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,179,555,376 |
39,490,370,960 |
39,990,748,372 |
37,378,521,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,007,919,255 |
35,178,053,639 |
35,419,112,251 |
33,182,559,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,138,413,868 |
3,383,379,958 |
4,197,233,238 |
3,975,549,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,022,739,585 |
10,449,742,712 |
10,561,724,054 |
8,753,082,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
495,288,866 |
1,114,027,603 |
368,895,528 |
909,635,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,698,715,341 |
6,406,619,075 |
7,358,377,114 |
7,325,966,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,409,091 |
47,750,000 |
103,130,409 |
43,409,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,555,556 |
55,555,556 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,254,762,279 |
8,383,499,518 |
6,938,211,870 |
6,404,124,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,187,032,402 |
4,142,076,950 |
4,705,137,771 |
4,584,388,521 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,105,002,267 |
1,195,402,267 |
1,186,402,267 |
1,186,402,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,171,636,121 |
4,312,317,321 |
4,571,636,121 |
4,195,961,487 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,535,056,825 |
3,675,738,025 |
3,535,056,825 |
3,194,382,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
400,000,000 |
365,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
636,579,296 |
636,579,296 |
636,579,296 |
636,579,296 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
53,195,042,737 |
52,054,339,738 |
52,283,201,617 |
52,860,914,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,195,042,737 |
52,054,339,738 |
52,283,201,617 |
52,860,914,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,883,599,336 |
3,744,339,886 |
3,988,276,159 |
4,560,748,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,645,327,234 |
2,740,503,234 |
2,740,503,234 |
2,740,503,234 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
238,272,102 |
1,003,836,652 |
1,247,772,925 |
1,820,245,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
224,886,376 |
223,442,827 |
208,368,433 |
213,608,507 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,374,598,113 |
91,544,710,698 |
92,273,949,989 |
90,239,435,367 |
|