MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,788,758,006 71,983,834,473 72,655,592,770 70,614,885,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,776,562,625 3,350,017,675 2,561,962,482 1,259,372,939
1. Tiền 4,076,562,625 2,650,017,675 1,861,962,482 1,259,372,939
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 700,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,237,955,573 4,259,180,783 4,459,180,783 5,191,945,901
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,237,955,573 4,259,180,783 4,459,180,783 5,191,945,901
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,332,634,599 44,357,786,414 44,825,313,101 44,550,533,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,909,332,411 54,552,317,148 54,850,484,112 54,762,089,942
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 285,388,895 122,460,435 90,578,617 90,578,617
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240 7,034,044,240
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,056,997,750 8,602,093,288 8,503,334,829 8,063,643,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,953,128,697 -25,953,128,697 -25,653,128,697 -25,399,823,575
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,913,315,068 19,393,721,813 20,231,780,589 19,096,917,953
1. Hàng tồn kho 20,913,315,068 19,393,721,813 20,231,780,589 19,096,917,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 528,290,141 623,127,788 577,355,815 516,115,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124,769,738 218,903,912 177,478,567 117,846,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 403,520,403 404,223,876 399,877,248 398,268,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,585,840,107 19,560,876,225 19,618,357,219 19,624,550,185
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,998,934,037 13,812,483,267 14,154,205,101 14,432,497,198
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13,998,934,037 13,782,483,267 14,124,205,101 14,402,497,198
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,475,588,060 4,267,538,636 4,064,672,526 3,866,806,416
1. Tài sản cố định hữu hình 4,475,588,060 4,267,538,636 4,064,672,526 3,866,806,416
- Nguyên giá 22,437,391,321 20,884,316,696 20,884,316,696 20,884,316,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,961,803,261 -16,616,778,060 -16,819,644,170 -17,017,510,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,803,928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,803,928
V. Đầu tư tài chính dài hạn 550,134,564 550,134,564 550,134,564 519,400,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,950,134,564 2,950,134,564 2,950,134,564 2,950,134,564
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,400,000,000 -2,400,000,000 -2,400,000,000 -2,430,733,964
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 561,183,446 930,719,758 849,345,028 798,042,043
1. Chi phí trả trước dài hạn 561,183,446 930,719,758 849,345,028 798,042,043
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,374,598,113 91,544,710,698 92,273,949,989 90,239,435,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,179,555,376 39,490,370,960 39,990,748,372 37,378,521,045
I. Nợ ngắn hạn 32,007,919,255 35,178,053,639 35,419,112,251 33,182,559,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,138,413,868 3,383,379,958 4,197,233,238 3,975,549,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,022,739,585 10,449,742,712 10,561,724,054 8,753,082,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 495,288,866 1,114,027,603 368,895,528 909,635,993
4. Phải trả người lao động 4,698,715,341 6,406,619,075 7,358,377,114 7,325,966,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,409,091 47,750,000 103,130,409 43,409,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,555,556 55,555,556
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,254,762,279 8,383,499,518 6,938,211,870 6,404,124,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,187,032,402 4,142,076,950 4,705,137,771 4,584,388,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,105,002,267 1,195,402,267 1,186,402,267 1,186,402,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,171,636,121 4,312,317,321 4,571,636,121 4,195,961,487
1. Phải trả người bán dài hạn 3,535,056,825 3,675,738,025 3,535,056,825 3,194,382,191
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 365,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 636,579,296 636,579,296 636,579,296 636,579,296
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,195,042,737 52,054,339,738 52,283,201,617 52,860,914,322
I. Vốn chủ sở hữu 53,195,042,737 52,054,339,738 52,283,201,617 52,860,914,322
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000 26,097,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712 8,502,618,712
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313 13,487,458,313
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,883,599,336 3,744,339,886 3,988,276,159 4,560,748,790
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,645,327,234 2,740,503,234 2,740,503,234 2,740,503,234
- LNST chưa phân phối kỳ này 238,272,102 1,003,836,652 1,247,772,925 1,820,245,556
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 224,886,376 223,442,827 208,368,433 213,608,507
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,374,598,113 91,544,710,698 92,273,949,989 90,239,435,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.