TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,288,528,988 |
69,260,327,319 |
72,264,419,292 |
83,501,360,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
291,769,809 |
945,637,824 |
455,399,077 |
635,135,076 |
|
1. Tiền |
291,769,809 |
945,637,824 |
455,399,077 |
635,135,076 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,600,000,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,600,000,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
5,600,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,379,833,751 |
55,413,173,284 |
58,971,398,316 |
77,203,355,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,663,578,947 |
13,969,733,057 |
21,356,662,647 |
35,719,495,119 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,644,150,616 |
5,519,150,616 |
5,553,050,616 |
5,548,450,616 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,457,783,096 |
26,726,783,096 |
23,583,332,196 |
33,532,876,596 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,220,645,722 |
18,848,922,671 |
18,129,769,013 |
12,036,365,490 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,606,324,630 |
-9,651,416,156 |
-9,651,416,156 |
-9,633,832,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,425,749,432 |
6,700,878,629 |
6,700,878,629 |
47,896,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,511,475,782 |
6,786,604,979 |
6,700,878,629 |
47,896,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-85,726,350 |
-85,726,350 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
591,175,996 |
600,537,582 |
536,643,270 |
14,873,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,595,239 |
94,519,506 |
73,719,247 |
12,944,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
264,651,754 |
504,089,073 |
460,995,020 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,929,003 |
1,929,003 |
1,929,003 |
1,929,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,270,517,539 |
236,174,468,480 |
235,551,356,712 |
211,269,882,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,118,873,439 |
23,264,863,688 |
22,888,822,600 |
17,706,623,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,118,873,439 |
23,264,863,688 |
22,888,822,600 |
17,706,623,096 |
|
- Nguyên giá |
49,519,862,340 |
50,317,022,963 |
50,317,022,963 |
29,470,883,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,400,988,901 |
-27,052,159,275 |
-27,428,200,363 |
-11,764,260,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
244,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
-244,160,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,265,050,936 |
7,658,563,390 |
7,574,107,181 |
7,489,650,972 |
|
- Nguyên giá |
12,621,029,979 |
11,823,869,356 |
11,823,869,356 |
11,823,869,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,355,979,043 |
-4,165,305,966 |
-4,249,762,175 |
-4,334,218,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
75,902,112,441 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,204,909,543 |
117,204,909,543 |
117,204,909,543 |
99,138,739,438 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
149,030,685,914 |
149,030,685,914 |
149,030,685,914 |
72,692,905,914 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,838,400,000 |
44,838,400,000 |
44,838,400,000 |
101,914,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-76,664,176,371 |
-76,664,176,371 |
-76,664,176,371 |
-75,468,566,476 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
779,571,180 |
1,144,019,418 |
981,404,947 |
32,756,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
779,571,180 |
1,144,019,418 |
981,404,947 |
32,756,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,559,046,527 |
305,434,795,799 |
307,815,776,004 |
294,771,242,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,713,814,712 |
90,069,349,547 |
93,042,325,000 |
71,948,748,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,220,388,036 |
60,841,885,504 |
63,214,500,685 |
51,422,815,274 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,059,983,459 |
20,283,598,650 |
23,231,977,836 |
11,736,669,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
438,782,448 |
110,832,166 |
112,513,637 |
110,382,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
88,193,834 |
2,067,265 |
18,208,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
376,004,750 |
333,979,073 |
409,124,613 |
196,762,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
538,020,324 |
506,573,324 |
560,731,324 |
1,122,488,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,020,055,423 |
2,488,155,950 |
1,787,756,578 |
2,238,191,661 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,214,453,508 |
22,337,858,535 |
22,313,345,563 |
21,504,202,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,572,481,552 |
14,692,086,400 |
14,796,377,297 |
14,050,928,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
444,374,509 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
606,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,493,426,676 |
29,227,464,043 |
29,827,824,315 |
20,525,933,224 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,541,889,076 |
13,275,926,443 |
13,856,286,715 |
14,714,395,624 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,951,537,600 |
15,951,537,600 |
15,971,537,600 |
5,811,537,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
214,845,231,815 |
215,365,446,252 |
214,773,451,004 |
222,822,493,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
214,845,231,815 |
215,365,446,252 |
214,773,451,004 |
222,822,493,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
262,061,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
-1,682,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
1,231,903,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-48,446,569,992 |
-47,926,355,555 |
-48,518,350,803 |
-40,469,308,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-47,511,270,075 |
-47,511,270,075 |
-47,511,270,075 |
-47,511,270,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-935,299,917 |
-415,085,480 |
-1,007,080,728 |
7,041,962,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,559,046,527 |
305,434,795,799 |
307,815,776,004 |
294,771,242,285 |
|