MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,288,528,988 69,260,327,319 72,264,419,292 83,501,360,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 291,769,809 945,637,824 455,399,077 635,135,076
1. Tiền 291,769,809 945,637,824 455,399,077 635,135,076
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 5,600,100,000 5,600,100,000 5,600,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,600,100,000 5,600,100,000 5,600,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,379,833,751 55,413,173,284 58,971,398,316 77,203,355,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,663,578,947 13,969,733,057 21,356,662,647 35,719,495,119
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,644,150,616 5,519,150,616 5,553,050,616 5,548,450,616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,457,783,096 26,726,783,096 23,583,332,196 33,532,876,596
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,220,645,722 18,848,922,671 18,129,769,013 12,036,365,490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,606,324,630 -9,651,416,156 -9,651,416,156 -9,633,832,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,425,749,432 6,700,878,629 6,700,878,629 47,896,364
1. Hàng tồn kho 3,511,475,782 6,786,604,979 6,700,878,629 47,896,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,726,350 -85,726,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 591,175,996 600,537,582 536,643,270 14,873,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324,595,239 94,519,506 73,719,247 12,944,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 264,651,754 504,089,073 460,995,020
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,929,003 1,929,003 1,929,003 1,929,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 226,270,517,539 236,174,468,480 235,551,356,712 211,269,882,160
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,118,873,439 23,264,863,688 22,888,822,600 17,706,623,096
1. Tài sản cố định hữu hình 23,118,873,439 23,264,863,688 22,888,822,600 17,706,623,096
- Nguyên giá 49,519,862,340 50,317,022,963 50,317,022,963 29,470,883,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,400,988,901 -27,052,159,275 -27,428,200,363 -11,764,260,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 8,265,050,936 7,658,563,390 7,574,107,181 7,489,650,972
- Nguyên giá 12,621,029,979 11,823,869,356 11,823,869,356 11,823,869,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,355,979,043 -4,165,305,966 -4,249,762,175 -4,334,218,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,204,909,543 117,204,909,543 117,204,909,543 99,138,739,438
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 149,030,685,914 149,030,685,914 149,030,685,914 72,692,905,914
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,838,400,000 44,838,400,000 44,838,400,000 101,914,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -76,664,176,371 -76,664,176,371 -76,664,176,371 -75,468,566,476
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 779,571,180 1,144,019,418 981,404,947 32,756,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 779,571,180 1,144,019,418 981,404,947 32,756,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,559,046,527 305,434,795,799 307,815,776,004 294,771,242,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,713,814,712 90,069,349,547 93,042,325,000 71,948,748,498
I. Nợ ngắn hạn 67,220,388,036 60,841,885,504 63,214,500,685 51,422,815,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,059,983,459 20,283,598,650 23,231,977,836 11,736,669,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 438,782,448 110,832,166 112,513,637 110,382,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,193,834 2,067,265 18,208,799
4. Phải trả người lao động 376,004,750 333,979,073 409,124,613 196,762,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 538,020,324 506,573,324 560,731,324 1,122,488,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,020,055,423 2,488,155,950 1,787,756,578 2,238,191,661
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,214,453,508 22,337,858,535 22,313,345,563 21,504,202,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,572,481,552 14,692,086,400 14,796,377,297 14,050,928,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 444,374,509
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,493,426,676 29,227,464,043 29,827,824,315 20,525,933,224
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,541,889,076 13,275,926,443 13,856,286,715 14,714,395,624
7. Phải trả dài hạn khác 15,951,537,600 15,951,537,600 15,971,537,600 5,811,537,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,845,231,815 215,365,446,252 214,773,451,004 222,822,493,787
I. Vốn chủ sở hữu 214,845,231,815 215,365,446,252 214,773,451,004 222,822,493,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,446,569,992 -47,926,355,555 -48,518,350,803 -40,469,308,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -47,511,270,075 -47,511,270,075 -47,511,270,075 -47,511,270,075
- LNST chưa phân phối kỳ này -935,299,917 -415,085,480 -1,007,080,728 7,041,962,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,559,046,527 305,434,795,799 307,815,776,004 294,771,242,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.