MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,313,142,405 91,403,769,671 92,887,624,682 110,585,102,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,529,604,018 319,304,758 1,545,363,693 885,759,004
1. Tiền 1,529,604,018 319,304,758 1,545,363,693 885,759,004
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,740,355,070 79,041,557,923 79,344,517,319 100,195,240,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,267,585,462 34,190,339,624 34,100,174,173 22,247,244,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,982,421,486 1,982,421,486 1,982,421,486 2,156,204,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,328,330,196 5,328,330,196 5,328,330,196 21,351,330,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,641,395,499 58,118,172,400 58,961,877,202 68,676,279,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,479,377,573 -20,577,705,783 -21,028,285,738 -14,235,819,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,284,832,457 6,275,876,675 6,263,163,931 3,746,448,368
1. Hàng tồn kho 6,370,558,807 6,361,603,025 6,348,890,281 3,832,174,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350 -85,726,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 158,350,860 167,030,315 134,579,739 157,654,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,433,703 54,672,556 40,912,797 136,011,029
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,580,225 101,020,827 82,330,010 19,714,513
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,336,932 11,336,932 11,336,932 1,929,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267,898,517,787 267,278,279,222 266,604,920,812 257,192,199,276
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,264,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,264,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000 1,264,123,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,826,079,736 84,231,676,483 83,519,462,045 75,868,459,353
1. Tài sản cố định hữu hình 85,826,079,736 84,231,676,483 83,519,462,045 75,868,459,353
- Nguyên giá 128,074,569,182 126,644,709,800 126,079,608,584 137,059,007,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,248,489,446 -42,413,033,317 -42,560,146,539 -61,190,548,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,160,000 244,160,000 244,160,000 244,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000 -244,160,000
III. Bất động sản đầu tư 6,360,355,877 7,437,540,290 7,632,535,888 6,322,055,609
- Nguyên giá 8,757,298,578 10,154,657,960 10,719,759,176 8,969,192,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,396,942,701 -2,717,117,670 -3,087,223,288 -2,647,136,683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441 75,902,112,441
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 97,364,966,425 97,364,966,425 97,288,540,942 97,288,540,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,894,677,521 86,894,677,521 86,803,163,773 86,803,163,773
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,300,000,000 24,300,000,000 24,300,000,000 24,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,829,711,096 -13,829,711,096 -13,814,622,831 -13,814,622,831
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,180,880,308 1,077,860,583 998,146,496 546,907,931
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,180,880,308 1,077,860,583 998,146,496 546,907,931
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361,211,660,192 358,682,048,893 359,492,545,494 367,777,301,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,363,810,533 162,795,112,661 162,761,406,801 177,310,292,854
I. Nợ ngắn hạn 64,374,063,651 62,433,528,315 62,468,773,575 57,912,393,561
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,699,336,806 8,697,765,634 8,670,129,622 12,798,103,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,252,714,164 1,248,430,166 1,248,430,166 1,245,493,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,933,098 62,719,812 29,109,019
4. Phải trả người lao động 1,598,697,143 1,360,395,346 1,106,653,627 1,444,776,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,578,604,556 4,635,802,163 4,527,297,993 928,209,867
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,001,737,091 991,524,826 926,532,182 1,123,570,542
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,199,615,019 40,141,228,010 40,598,626,301 38,584,757,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,042,752,300 5,299,842,500 5,327,777,300 1,757,767,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606,572 606,572 606,572 606,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,989,746,882 100,361,584,346 100,292,633,226 119,397,899,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,474,720,595 11,846,830,059 11,764,995,517 11,604,629,872
7. Phải trả dài hạn khác 65,127,273,230 65,127,001,230 65,127,001,230 104,972,034,078
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,579,401,136 20,579,401,136 20,579,401,136
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,808,351,921 2,808,351,921 2,821,235,343 2,821,235,343
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,847,849,659 195,886,936,232 196,731,138,693 190,467,008,701
I. Vốn chủ sở hữu 196,847,849,659 195,886,936,232 196,731,138,693 190,467,008,701
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000 262,061,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000 -1,682,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,402,816,874 6,402,816,874 6,402,816,874 5,994,984,562
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807 1,231,903,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -72,846,769,022 -73,807,682,449 -72,963,479,988 -78,819,777,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,087,422,318 5,126,508,891 1,354,005,716 6,415,134,261
- LNST chưa phân phối kỳ này -78,934,191,340 -78,934,191,340 -74,317,485,704 -85,234,911,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361,211,660,192 358,682,048,893 359,492,545,494 367,777,301,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.