1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,840,795,871 |
28,537,528,840 |
|
28,278,468,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,350,384,055 |
1,201,580,161 |
|
970,342,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,490,411,816 |
27,335,948,679 |
|
27,308,126,164 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,934,045,039 |
7,330,311,222 |
|
18,291,148,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
556,366,777 |
20,005,637,457 |
|
9,016,977,190 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,183,440 |
4,319,348 |
833,365 |
1,576,137 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,087,055,487 |
17,864,676,796 |
90,909,091 |
10,657,891,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,087,055,487 |
764,672,368 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,635,920,884 |
1,690,558,295 |
1,432,883,200 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,513,882,845 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,162,426,154 |
454,721,714 |
-1,522,958,926 |
-4,153,220,782 |
|
12. Thu nhập khác |
215,755,646 |
|
|
8,631,498,428 |
|
13. Chi phí khác |
|
35,120,000 |
320,000,000 |
209,273,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
215,755,646 |
-35,120,000 |
-320,000,000 |
8,422,224,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,946,670,508 |
419,601,714 |
-1,842,958,926 |
4,269,003,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,946,670,508 |
419,601,714 |
-1,842,958,926 |
4,269,003,954 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,946,670,508 |
419,601,714 |
-1,842,958,926 |
4,269,003,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-184 |
40 |
-174 |
403 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|