MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 6 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 954,403,782,738 917,455,873,672 771,996,946,211 751,837,425,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,069,726,044 20,443,377,949 4,794,564,307 2,998,229,966
1. Tiền 8,069,726,044 20,443,377,949 4,794,564,307 2,998,229,966
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286,030,471,705 258,618,726,642 236,173,688,527 245,798,909,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307,802,194,248 280,652,786,432 259,624,322,314 267,939,589,656
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,739,247,127 1,649,306,183 1,007,135,060 1,636,713,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,970,124,837 9,797,728,534 9,023,325,660 9,703,701,423
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,481,094,507 -33,481,094,507 -33,481,094,507 -33,481,094,507
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 654,777,800,061 632,357,541,301 521,347,288,877 495,962,297,515
1. Hàng tồn kho 654,777,800,061 632,357,541,301 521,347,288,877 495,962,297,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,525,784,928 6,036,227,780 9,681,404,500 7,077,988,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,525,784,928 6,036,227,780 9,681,404,500 7,077,988,515
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 284,461,706,245 252,667,740,346 246,845,412,134 237,489,043,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 182,511,525,877 172,830,647,355 172,152,376,426 165,515,925,663
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 182,511,525,877 172,830,647,355 172,152,376,426 165,515,925,663
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,806,093,925 47,547,299,761 45,322,912,193 43,038,797,288
1. Tài sản cố định hữu hình 33,553,043,207 31,927,560,323 30,336,484,035 28,685,680,410
- Nguyên giá 379,919,113,076 379,328,532,006 377,959,020,870 377,959,020,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -346,366,069,869 -347,400,971,683 -347,622,536,835 -349,273,340,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,253,050,718 15,619,739,438 14,986,428,158 14,353,116,878
- Nguyên giá 26,073,470,907 26,073,470,907 26,073,470,907 26,073,470,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,820,420,189 -10,453,731,469 -11,087,042,749 -11,720,354,029
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,688,975,721 1,667,381,143 1,667,381,143 1,667,381,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,102,000,000 3,102,000,000 3,102,000,000 3,102,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,413,024,279 -1,434,618,857 -1,434,618,857 -1,434,618,857
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,455,110,722 30,622,412,087 27,702,742,372 27,266,939,787
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,455,110,722 30,622,412,087 27,702,742,372 27,266,939,787
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,238,865,488,983 1,170,123,614,018 1,018,842,358,345 989,326,469,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 838,685,374,425 812,320,457,414 736,264,315,173 710,693,767,492
I. Nợ ngắn hạn 838,585,374,425 812,220,457,414 736,164,315,173 710,608,207,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,801,565,919 143,468,791,750 138,363,133,041 130,788,371,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,595,511,936 108,903,927,542 96,509,179,650 84,760,646,646
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,556,025,507 47,677,748,470 52,253,538,424 53,157,797,189
4. Phải trả người lao động 17,052,206,816 10,996,361,299 17,146,455,405 6,447,522,482
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,357,968,097 2,357,968,097 2,245,096,847 2,245,096,847
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 196,073,250,504 205,203,472,353 160,898,680,662 168,837,889,829
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 297,138,170,965 293,608,013,222 268,744,056,463 264,366,708,228
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,674,681 4,174,681 4,174,681 4,174,681
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 85,560,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 85,560,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,180,114,558 357,803,156,604 282,578,043,172 278,632,702,306
I. Vốn chủ sở hữu 400,180,114,558 357,803,156,604 282,578,043,172 278,632,702,306
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000 347,716,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,336,985,455 31,336,985,455 31,336,985,455 31,336,985,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,802,853,978 76,802,853,978 76,802,853,978 76,802,853,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55,675,834,875 -98,052,792,829 -173,277,906,261 -177,223,247,127
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,979,647,879 -22,979,647,879 -22,979,647,879 -173,277,906,261
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,696,186,996 -75,073,144,950 -150,298,258,382 -3,945,340,866
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,238,865,488,983 1,170,123,614,018 1,018,842,358,345 989,326,469,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.