MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,051,027,648,755 1,044,538,264,829 1,051,822,569,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,091,137,092 10,541,125,822 13,256,228,857
1. Tiền 9,091,137,092 10,541,125,822 13,256,228,857
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 774,991,915,955 756,176,461,386 741,789,349,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 738,589,842,872 715,154,342,474 696,077,420,728
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,187,218,030 40,755,832,115 42,584,867,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,794,908,882
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,882,702,610 7,934,134,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,667,847,557 -7,667,847,557 -7,667,847,557
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 264,507,171,615 257,676,672,791 275,398,652,514
1. Hàng tồn kho 264,507,171,615 257,676,672,791 275,398,652,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,437,424,093 20,144,004,830 21,378,338,607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 345,963,782 2,534,429,024 764,651,550
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,091,460,311 17,609,575,806 20,613,687,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,359,189,112 136,621,092,479 129,136,647,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,223,536,000 1,202,936,000 1,202,936,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,223,536,000 1,202,936,000 1,202,936,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 129,888,150,291 124,770,946,799 119,815,316,130
1. Tài sản cố định hữu hình 129,888,150,291 124,770,946,799 119,815,316,130
- Nguyên giá 384,422,383,041 384,274,583,041 384,119,833,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,534,232,750 -259,503,636,242 -264,304,516,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,459,278,815 6,602,742,109 6,168,443,632
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,445,280,000 10,445,280,000 10,445,280,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,986,001,185 -3,842,537,891 -4,276,836,368
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,788,224,006 4,044,467,571 1,949,951,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,788,224,006 4,044,467,571 1,949,951,301
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,196,386,837,867 1,181,159,357,308 1,180,959,216,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,017,117,403,996 1,005,233,410,747 1,003,267,048,703
I. Nợ ngắn hạn 956,942,383,929 945,487,923,460 937,598,613,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 229,927,952,059 233,393,674,006 230,726,014,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,384,785,543 56,377,849,221 77,656,283,290
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,209,865,658 62,333,646,673 67,978,978,101
4. Phải trả người lao động 50,476,399,971 25,506,079,048 35,669,620,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,742,180,090 33,445,862,692 28,440,793,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,360,211,986 85,463,039,718 82,863,058,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 459,182,770,618 446,309,554,098 411,605,648,765
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,658,218,004 2,658,218,004 2,658,218,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,175,020,067 59,745,487,287 65,668,434,991
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,175,020,067 59,745,487,287 65,668,434,991
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,269,433,871 175,925,946,561 177,692,167,546
I. Vốn chủ sở hữu 179,269,433,871 175,925,946,561 177,692,167,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,312,526,753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1,312,526,753 1,312,526,753
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 215,056,176 26,876,345 188,182,773
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,268,739,046 48,268,739,046 48,268,739,046
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,473,111,896 23,317,804,417 24,922,718,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 491,111,846 46,199,295 1,177,403,592
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,982,000,050 23,271,605,122 23,745,315,382
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,196,386,837,867 1,181,159,357,308 1,180,959,216,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.