TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,051,027,648,755 |
1,044,538,264,829 |
1,051,822,569,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,091,137,092 |
10,541,125,822 |
13,256,228,857 |
|
1. Tiền |
|
9,091,137,092 |
10,541,125,822 |
13,256,228,857 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
774,991,915,955 |
756,176,461,386 |
741,789,349,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
738,589,842,872 |
715,154,342,474 |
696,077,420,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
35,187,218,030 |
40,755,832,115 |
42,584,867,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
10,794,908,882 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,882,702,610 |
7,934,134,354 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,667,847,557 |
-7,667,847,557 |
-7,667,847,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
264,507,171,615 |
257,676,672,791 |
275,398,652,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
264,507,171,615 |
257,676,672,791 |
275,398,652,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,437,424,093 |
20,144,004,830 |
21,378,338,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
345,963,782 |
2,534,429,024 |
764,651,550 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,091,460,311 |
17,609,575,806 |
20,613,687,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
145,359,189,112 |
136,621,092,479 |
129,136,647,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,223,536,000 |
1,202,936,000 |
1,202,936,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,223,536,000 |
1,202,936,000 |
1,202,936,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
129,888,150,291 |
124,770,946,799 |
119,815,316,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
129,888,150,291 |
124,770,946,799 |
119,815,316,130 |
|
- Nguyên giá |
|
384,422,383,041 |
384,274,583,041 |
384,119,833,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-254,534,232,750 |
-259,503,636,242 |
-264,304,516,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,459,278,815 |
6,602,742,109 |
6,168,443,632 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
10,445,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,986,001,185 |
-3,842,537,891 |
-4,276,836,368 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,788,224,006 |
4,044,467,571 |
1,949,951,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,788,224,006 |
4,044,467,571 |
1,949,951,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,196,386,837,867 |
1,181,159,357,308 |
1,180,959,216,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,017,117,403,996 |
1,005,233,410,747 |
1,003,267,048,703 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
956,942,383,929 |
945,487,923,460 |
937,598,613,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
229,927,952,059 |
233,393,674,006 |
230,726,014,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
63,384,785,543 |
56,377,849,221 |
77,656,283,290 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
42,209,865,658 |
62,333,646,673 |
67,978,978,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
50,476,399,971 |
25,506,079,048 |
35,669,620,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
26,742,180,090 |
33,445,862,692 |
28,440,793,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
82,360,211,986 |
85,463,039,718 |
82,863,058,042 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
459,182,770,618 |
446,309,554,098 |
411,605,648,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,658,218,004 |
2,658,218,004 |
2,658,218,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
60,175,020,067 |
59,745,487,287 |
65,668,434,991 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
60,175,020,067 |
59,745,487,287 |
65,668,434,991 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
179,269,433,871 |
175,925,946,561 |
177,692,167,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
179,269,433,871 |
175,925,946,561 |
177,692,167,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,312,526,753 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
1,312,526,753 |
1,312,526,753 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
215,056,176 |
26,876,345 |
188,182,773 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
48,268,739,046 |
48,268,739,046 |
48,268,739,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
26,473,111,896 |
23,317,804,417 |
24,922,718,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
491,111,846 |
46,199,295 |
1,177,403,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,982,000,050 |
23,271,605,122 |
23,745,315,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,196,386,837,867 |
1,181,159,357,308 |
1,180,959,216,249 |
|