MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,260,623,331 435,122,243,672 414,139,231,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,225,824,428 2,419,191,896 1,535,325,728
1. Tiền 1,225,824,428 2,419,191,896 1,535,325,728
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,990,130,215 294,333,478,305 275,852,633,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,814,179,060 225,644,568,732 211,853,894,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,777,906,524 28,298,931,908 21,822,145,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,645,083,718 59,568,515,052 61,355,130,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,404,398,121 -22,335,896,421 -22,335,896,421
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,157,359,034 3,157,359,034 3,157,359,034
IV. Hàng tồn kho 162,543,771,469 135,600,123,217 132,868,776,383
1. Hàng tồn kho 162,543,771,469 135,600,123,217 132,868,776,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,500,897,219 2,769,450,254 3,882,495,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,747,011 95,733,181 1,156,215,982
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,382,317,608 2,673,717,073 2,726,279,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,832,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,205,750,738 16,983,403,784 14,176,399,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,645,372,989 1,648,400,189 463,342,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,645,372,989 1,648,400,189 463,342,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,540,274,776 12,015,948,682 10,898,555,707
1. Tài sản cố định hữu hình 17,540,274,776 12,015,948,682 10,898,555,707
- Nguyên giá 119,706,365,507 106,344,131,606 106,344,131,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,166,090,731 -94,328,182,924 -95,445,575,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000,000 600,000,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,420,102,973 2,719,054,913 2,214,501,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,420,102,973 2,719,054,913 2,214,501,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 453,466,374,069 452,105,647,456 428,315,631,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,830,959,100 271,466,553,259 247,555,248,436
I. Nợ ngắn hạn 272,924,574,135 270,033,744,294 246,159,819,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,941,754,140 87,741,704,771 80,708,529,201
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,332,214,886 59,287,610,494 56,165,457,813
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,743,306,868 17,712,668,230 14,002,610,299
4. Phải trả người lao động 3,418,746,380 4,774,238,485 4,052,984,867
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,201,730,920 16,081,846,303 13,602,987,968
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190,909,090 199,500,000 598,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,923,057,355 7,207,048,289 6,039,075,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,167,697,255 77,023,970,481 70,984,516,906
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,157,241 5,157,241 5,157,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,906,384,965 1,432,808,965 1,395,428,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,071,656,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 598,080,000 560,700,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 834,728,965 834,728,965 834,728,965
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,635,414,969 180,639,094,197 180,760,382,654
I. Vốn chủ sở hữu 178,635,414,969 180,639,094,197 180,760,382,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,235,360,000 144,235,360,000 144,235,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,704,407,780 15,704,407,780 15,704,407,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,389,630,601 7,389,630,601 7,389,630,601
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,957,109,862 24,957,109,862 24,957,109,862
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,651,093,274 -11,647,414,046 -11,526,125,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,767,443,172 -13,767,443,172 -11,647,414,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,349,898 2,120,029,126 121,288,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 453,466,374,069 452,105,647,456 428,315,631,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.