MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 172,374,708,698 171,590,353,405 198,813,585,412 212,812,759,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 172,374,708,698 171,590,353,405 198,813,585,412 212,812,759,610
4. Giá vốn hàng bán 37,936,048,810 37,739,989,392 54,481,861,377 44,531,997,244
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,438,659,888 133,850,364,013 144,331,724,035 168,280,762,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,186,241,383 24,322,275,907 18,997,532,486 14,579,698,822
7. Chi phí tài chính 408,492,434 882,781,015 11,223,775
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,325,415,764 11,989,816,429 15,959,345,695 13,943,177,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 147,890,993,073 146,182,823,491 146,487,129,811 168,906,060,309
12. Thu nhập khác 43,440,031 43,279,515 146,465,655 171,108,993
13. Chi phí khác 533,730,000 494,583,889 569,053,834 911,520,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -490,289,969 -451,304,374 -422,588,179 -740,411,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 147,400,703,104 145,731,519,117 146,064,541,632 168,165,649,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,275,636,292 18,123,272,537 17,685,316,142 20,880,686,014
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 129,125,066,812 127,608,246,580 128,379,225,490 147,284,963,062
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 129,125,066,812 127,608,246,580 128,379,225,490 147,284,963,062
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.