1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
395,415,904,329 |
100,329,744,766 |
83,960,182,011 |
319,256,818,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,707,478,170 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
395,415,904,329 |
100,329,744,766 |
78,252,703,841 |
319,256,818,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
294,932,316,506 |
68,245,987,926 |
49,173,744,247 |
237,872,152,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,483,587,823 |
32,083,756,840 |
29,078,959,594 |
81,384,665,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,428,695,868 |
206,364,159,867 |
85,804,377,763 |
35,957,791,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,708,945,029 |
128,680,123,483 |
44,609,653,490 |
174,542,233,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,230,966,514 |
51,968,214,952 |
53,810,093,712 |
146,759,191,825 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,299,596,860 |
12,614,807,195 |
-4,379,914,931 |
8,309,293,442 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,108,398,662 |
10,742,262,379 |
15,501,316,268 |
22,547,965,988 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,843,529,096 |
23,748,843,321 |
24,745,653,386 |
32,385,699,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,951,814,044 |
87,891,494,719 |
25,646,799,282 |
-103,824,148,918 |
|
12. Thu nhập khác |
489,333,680 |
45,866,858 |
2,995,179,112 |
99,767,720 |
|
13. Chi phí khác |
352,195,044 |
2,140,097,989 |
808,069,269 |
1,074,962,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,138,636 |
-2,094,231,131 |
2,187,109,843 |
-975,194,777 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,088,952,680 |
85,797,263,588 |
27,833,909,125 |
-104,799,343,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,881,588,203 |
20,352,938,705 |
12,060,156,253 |
-14,859,101,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
245,980,651 |
-74,409,591 |
-6,267,437,833 |
-501,763,471 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,961,383,826 |
65,518,734,474 |
22,041,190,705 |
-89,438,478,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,723,396,750 |
63,926,228,976 |
20,796,446,371 |
-91,280,809,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,237,987,076 |
1,592,505,498 |
1,244,744,334 |
1,842,331,159 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|