MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 395,415,904,329 100,329,744,766 83,960,182,011 319,256,818,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,707,478,170
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 395,415,904,329 100,329,744,766 78,252,703,841 319,256,818,014
4. Giá vốn hàng bán 294,932,316,506 68,245,987,926 49,173,744,247 237,872,152,445
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,483,587,823 32,083,756,840 29,078,959,594 81,384,665,569
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,428,695,868 206,364,159,867 85,804,377,763 35,957,791,202
7. Chi phí tài chính 50,708,945,029 128,680,123,483 44,609,653,490 174,542,233,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,230,966,514 51,968,214,952 53,810,093,712 146,759,191,825
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,299,596,860 12,614,807,195 -4,379,914,931 8,309,293,442
9. Chi phí bán hàng 30,108,398,662 10,742,262,379 15,501,316,268 22,547,965,988
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,843,529,096 23,748,843,321 24,745,653,386 32,385,699,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,951,814,044 87,891,494,719 25,646,799,282 -103,824,148,918
12. Thu nhập khác 489,333,680 45,866,858 2,995,179,112 99,767,720
13. Chi phí khác 352,195,044 2,140,097,989 808,069,269 1,074,962,497
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,138,636 -2,094,231,131 2,187,109,843 -975,194,777
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,088,952,680 85,797,263,588 27,833,909,125 -104,799,343,695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,881,588,203 20,352,938,705 12,060,156,253 -14,859,101,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 245,980,651 -74,409,591 -6,267,437,833 -501,763,471
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,961,383,826 65,518,734,474 22,041,190,705 -89,438,478,602
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,723,396,750 63,926,228,976 20,796,446,371 -91,280,809,761
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,237,987,076 1,592,505,498 1,244,744,334 1,842,331,159
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.