TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
194,506,406,731 |
203,876,164,039 |
186,829,373,792 |
204,740,970,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,409,126,308 |
4,983,366,473 |
6,209,525,582 |
22,806,361,529 |
|
1. Tiền |
21,409,126,308 |
4,983,366,473 |
6,209,525,582 |
22,806,361,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,675,227,865 |
160,662,161,568 |
143,630,020,964 |
141,112,802,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,490,252,462 |
75,961,546,293 |
104,982,045,682 |
95,084,585,079 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,557,263,701 |
71,106,483,405 |
22,775,372,984 |
29,866,502,618 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,867,830,290 |
18,834,250,458 |
18,524,923,372 |
18,829,718,985 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,240,118,588 |
-5,240,118,588 |
-2,652,321,074 |
-2,668,003,924 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,031,561,311 |
26,651,519,131 |
21,360,937,686 |
22,969,632,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,031,561,311 |
26,651,519,131 |
21,360,937,686 |
22,969,632,347 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,390,491,247 |
11,579,116,867 |
15,628,889,560 |
17,852,174,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,818,835,198 |
1,299,011,999 |
998,059,322 |
2,300,888,477 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,543,185,023 |
10,251,633,842 |
14,610,124,080 |
15,103,093,493 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,471,026 |
28,471,026 |
20,706,158 |
448,192,382 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,892,265,959 |
212,244,691,617 |
285,986,328,269 |
300,244,910,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,867,593,253 |
6,867,593,253 |
2,652,321,074 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,867,593,253 |
6,867,593,253 |
2,652,321,074 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
124,900,667,458 |
125,804,563,829 |
141,967,403,844 |
149,550,327,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,213,163,554 |
116,203,171,595 |
132,452,123,280 |
149,550,327,917 |
|
- Nguyên giá |
239,551,489,593 |
242,516,880,066 |
261,409,039,154 |
282,358,666,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,338,326,039 |
-126,313,708,471 |
-128,956,915,874 |
-132,808,338,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,687,503,904 |
9,601,392,234 |
9,515,280,564 |
|
|
- Nguyên giá |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,962,546,495 |
-6,048,658,165 |
-6,134,769,835 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,831,410,517 |
52,404,444,332 |
114,492,531,125 |
133,049,533,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,831,410,517 |
52,404,444,332 |
114,492,531,125 |
133,049,533,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,124,549,419 |
21,390,982,359 |
21,390,982,359 |
8,329,672,287 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,992,050,000 |
21,992,050,000 |
21,992,050,000 |
7,129,672,287 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,067,500,581 |
-1,801,067,641 |
-1,801,067,641 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,168,045,312 |
5,777,107,844 |
5,483,089,867 |
9,315,377,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,168,045,312 |
5,777,107,844 |
5,483,089,867 |
9,315,377,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
385,398,672,690 |
416,120,855,656 |
472,815,702,061 |
504,985,881,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,920,255,625 |
174,625,300,580 |
216,691,936,994 |
238,405,326,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,920,255,625 |
174,625,300,580 |
167,603,350,682 |
179,419,479,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,326,994,495 |
42,199,713,628 |
42,456,311,753 |
55,514,494,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,360,934 |
408,166,567 |
169,857,245 |
584,304,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,906,221,174 |
8,434,027,073 |
12,225,018,969 |
9,899,033,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,862,987,928 |
2,956,780,572 |
5,766,842,121 |
3,587,597,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,756,792 |
83,756,792 |
246,688,521 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,982,238,516 |
19,134,392,956 |
19,062,866,308 |
19,569,001,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,823,042,071 |
96,153,959,277 |
82,873,190,050 |
88,211,375,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,661,653,715 |
5,254,503,715 |
4,802,575,715 |
2,053,671,715 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
49,088,586,312 |
58,985,847,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
49,088,586,312 |
58,985,847,269 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,478,417,065 |
241,495,555,076 |
256,123,765,067 |
266,580,555,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,478,417,065 |
241,495,555,076 |
256,123,765,067 |
266,580,555,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,788,880,000 |
172,788,880,000 |
186,608,950,000 |
186,608,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,788,880,000 |
172,788,880,000 |
186,608,950,000 |
186,608,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,707,168,560 |
13,707,168,560 |
13,707,168,560 |
13,707,168,560 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,177,440,164 |
50,194,578,175 |
51,002,718,166 |
61,459,508,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
571,408,270 |
19,098,306,527 |
5,756,906,458 |
5,691,707,791 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,606,031,894 |
31,096,271,648 |
45,245,811,708 |
55,767,800,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
385,398,672,690 |
416,120,855,656 |
472,815,702,061 |
504,985,881,562 |
|