MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,506,406,731 203,876,164,039 186,829,373,792 204,740,970,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,409,126,308 4,983,366,473 6,209,525,582 22,806,361,529
1. Tiền 21,409,126,308 4,983,366,473 6,209,525,582 22,806,361,529
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,675,227,865 160,662,161,568 143,630,020,964 141,112,802,758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,490,252,462 75,961,546,293 104,982,045,682 95,084,585,079
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,557,263,701 71,106,483,405 22,775,372,984 29,866,502,618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,867,830,290 18,834,250,458 18,524,923,372 18,829,718,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,240,118,588 -5,240,118,588 -2,652,321,074 -2,668,003,924
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,031,561,311 26,651,519,131 21,360,937,686 22,969,632,347
1. Hàng tồn kho 23,031,561,311 26,651,519,131 21,360,937,686 22,969,632,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,390,491,247 11,579,116,867 15,628,889,560 17,852,174,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,818,835,198 1,299,011,999 998,059,322 2,300,888,477
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,543,185,023 10,251,633,842 14,610,124,080 15,103,093,493
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,471,026 28,471,026 20,706,158 448,192,382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,892,265,959 212,244,691,617 285,986,328,269 300,244,910,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,867,593,253 6,867,593,253 2,652,321,074
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,867,593,253 6,867,593,253 2,652,321,074
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,900,667,458 125,804,563,829 141,967,403,844 149,550,327,917
1. Tài sản cố định hữu hình 115,213,163,554 116,203,171,595 132,452,123,280 149,550,327,917
- Nguyên giá 239,551,489,593 242,516,880,066 261,409,039,154 282,358,666,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,338,326,039 -126,313,708,471 -128,956,915,874 -132,808,338,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,687,503,904 9,601,392,234 9,515,280,564
- Nguyên giá 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,962,546,495 -6,048,658,165 -6,134,769,835
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,831,410,517 52,404,444,332 114,492,531,125 133,049,533,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,831,410,517 52,404,444,332 114,492,531,125 133,049,533,005
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,124,549,419 21,390,982,359 21,390,982,359 8,329,672,287
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,992,050,000 21,992,050,000 21,992,050,000 7,129,672,287
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,067,500,581 -1,801,067,641 -1,801,067,641
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,168,045,312 5,777,107,844 5,483,089,867 9,315,377,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,168,045,312 5,777,107,844 5,483,089,867 9,315,377,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 385,398,672,690 416,120,855,656 472,815,702,061 504,985,881,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 174,920,255,625 174,625,300,580 216,691,936,994 238,405,326,384
I. Nợ ngắn hạn 174,920,255,625 174,625,300,580 167,603,350,682 179,419,479,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,326,994,495 42,199,713,628 42,456,311,753 55,514,494,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,360,934 408,166,567 169,857,245 584,304,640
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,906,221,174 8,434,027,073 12,225,018,969 9,899,033,255
4. Phải trả người lao động 2,862,987,928 2,956,780,572 5,766,842,121 3,587,597,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,756,792 83,756,792 246,688,521
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,982,238,516 19,134,392,956 19,062,866,308 19,569,001,428
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,823,042,071 96,153,959,277 82,873,190,050 88,211,375,587
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,661,653,715 5,254,503,715 4,802,575,715 2,053,671,715
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,088,586,312 58,985,847,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,088,586,312 58,985,847,269
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 210,478,417,065 241,495,555,076 256,123,765,067 266,580,555,178
I. Vốn chủ sở hữu 210,478,417,065 241,495,555,076 256,123,765,067 266,580,555,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,788,880,000 172,788,880,000 186,608,950,000 186,608,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,788,880,000 172,788,880,000 186,608,950,000 186,608,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,707,168,560 13,707,168,560 13,707,168,560 13,707,168,560
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,177,440,164 50,194,578,175 51,002,718,166 61,459,508,277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 571,408,270 19,098,306,527 5,756,906,458 5,691,707,791
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,606,031,894 31,096,271,648 45,245,811,708 55,767,800,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 385,398,672,690 416,120,855,656 472,815,702,061 504,985,881,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.