TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,236,140,999 |
299,208,200,030 |
251,436,680,754 |
235,961,348,226 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,046,815,783 |
3,284,974,226 |
8,641,318,124 |
1,903,768,970 |
|
1. Tiền |
2,046,815,783 |
3,284,974,226 |
8,641,318,124 |
1,903,768,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,919,028,495 |
104,014,104,779 |
44,322,528,513 |
92,805,452,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,661,251,548 |
92,735,791,960 |
29,773,206,660 |
65,205,882,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,060,889,544 |
12,093,482,576 |
15,357,780,697 |
28,415,767,811 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
846,135,383 |
834,078,223 |
840,789,136 |
833,050,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,649,247,980 |
-1,649,247,980 |
-1,649,247,980 |
-1,649,247,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,495,334,650 |
161,467,233,716 |
183,091,012,371 |
120,705,973,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,495,334,650 |
161,467,233,716 |
183,091,012,371 |
120,705,973,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,764,962,071 |
30,441,887,309 |
15,381,821,746 |
20,546,153,364 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,556,928,923 |
16,934,403,048 |
3,377,791,456 |
17,679,723,046 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,208,033,148 |
13,507,484,261 |
12,004,030,290 |
2,866,430,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,596,859,101,160 |
1,575,404,307,022 |
1,544,138,811,406 |
1,513,964,205,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,406,942,301,139 |
1,389,984,819,766 |
1,365,058,172,998 |
1,341,986,415,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,406,942,301,139 |
1,389,984,819,766 |
1,365,058,172,998 |
1,341,986,415,755 |
|
- Nguyên giá |
2,039,135,090,807 |
2,045,549,965,083 |
2,045,549,965,083 |
2,047,428,101,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-632,192,789,668 |
-655,565,145,317 |
-680,491,792,085 |
-705,441,685,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
189,916,800,021 |
185,419,487,256 |
179,080,638,408 |
171,977,789,560 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
189,916,800,021 |
185,419,487,256 |
179,080,638,408 |
171,977,789,560 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,991,095,242,159 |
1,874,612,507,052 |
1,795,575,492,160 |
1,749,925,553,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,315,599,750,447 |
1,196,307,441,826 |
1,114,649,457,187 |
1,068,546,098,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
916,054,351,436 |
800,109,690,516 |
749,651,307,382 |
724,362,404,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
259,711,056,868 |
119,433,025,220 |
116,177,807,120 |
39,702,435,308 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,593,914,073 |
38,239,748,842 |
35,005,268,791 |
79,940,656,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,122,308,757 |
2,567,838,495 |
9,435,314,764 |
10,251,163,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,346,486,578 |
4,342,613,962 |
4,462,437,041 |
4,216,230,769 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,228,872,210 |
25,361,514,578 |
12,997,844,269 |
17,960,121,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,158,273,940 |
1,852,305,363 |
1,509,676,589 |
3,339,895,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
562,893,439,010 |
608,312,644,056 |
570,062,958,808 |
568,951,900,846 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
399,545,399,011 |
396,197,751,310 |
364,998,149,805 |
344,183,694,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,835,055,108 |
29,719,077,925 |
50,254,920,029 |
50,254,920,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
9,962,183,711 |
9,962,183,711 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
385,710,343,903 |
366,478,673,385 |
304,781,046,065 |
283,966,590,457 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
675,495,491,712 |
678,305,065,226 |
680,926,034,973 |
681,379,455,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
675,495,491,712 |
678,305,065,226 |
680,926,034,973 |
681,379,455,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
578,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,405,713,000 |
7,405,713,000 |
7,405,713,000 |
7,405,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,314,508,898 |
33,124,082,412 |
35,745,052,159 |
36,198,472,288 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,985,821,466 |
27,985,821,466 |
27,985,821,466 |
35,858,836,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,328,687,432 |
5,138,260,946 |
7,759,230,693 |
339,635,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,991,095,242,159 |
1,874,612,507,052 |
1,795,575,492,160 |
1,749,925,553,541 |
|