TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,223,714,557,523 |
1,485,220,328,605 |
1,721,804,344,936 |
1,568,699,455,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,071,872,244 |
138,175,888,036 |
108,532,937,558 |
142,323,085,737 |
|
1. Tiền |
81,071,872,244 |
38,175,888,036 |
28,532,937,558 |
22,323,085,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
80,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,853,831,656 |
5,853,831,656 |
5,978,334,056 |
5,978,334,056 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
175,656 |
175,656 |
175,656 |
175,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,853,656,000 |
5,853,656,000 |
5,978,158,400 |
5,978,158,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,340,840,211 |
530,205,812,766 |
824,231,934,269 |
781,025,095,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
446,711,500,980 |
528,866,887,232 |
710,445,023,556 |
644,226,290,607 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
104,264,680,574 |
88,274,878,653 |
112,935,511,085 |
135,292,053,704 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,811,730,138 |
13,684,320,966 |
14,108,567,519 |
14,763,919,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,447,071,481 |
-100,620,274,085 |
-13,257,167,891 |
-13,257,167,891 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
430,305,389,150 |
640,375,176,296 |
606,874,317,305 |
457,196,009,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
430,305,389,150 |
640,375,176,296 |
606,874,317,305 |
457,196,009,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
160,142,624,262 |
170,609,619,851 |
176,186,821,748 |
182,176,930,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,645,128,715 |
4,320,562,203 |
4,653,207,701 |
1,681,838,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
157,497,495,547 |
166,289,057,648 |
171,042,606,605 |
179,587,327,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
491,007,442 |
907,764,748 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,957,922,825 |
123,492,934,806 |
113,236,637,287 |
116,004,059,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,970,250,000 |
4,976,250,000 |
4,460,050,000 |
2,258,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,970,250,000 |
4,976,250,000 |
4,460,050,000 |
2,258,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,987,672,825 |
118,516,684,806 |
106,996,950,923 |
107,520,785,713 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,017,612,903 |
80,024,286,702 |
76,731,366,196 |
89,045,303,383 |
|
- Nguyên giá |
443,671,557,937 |
446,643,389,301 |
478,859,098,230 |
526,381,124,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-355,653,945,034 |
-366,619,102,599 |
-402,127,732,034 |
-437,335,820,625 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
41,970,059,922 |
38,492,398,104 |
30,265,584,727 |
18,475,482,330 |
|
- Nguyên giá |
121,959,020,862 |
122,177,160,798 |
90,414,862,271 |
55,026,965,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,988,960,940 |
-83,684,762,694 |
-60,149,277,544 |
-36,551,483,112 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,000,000 |
-110,000,000 |
-110,000,000 |
-110,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,779,636,364 |
1,744,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,779,636,364 |
1,744,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
4,480,674,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
4,480,674,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,358,672,480,348 |
1,608,713,263,411 |
1,835,040,982,223 |
1,684,703,514,914 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
870,494,960,194 |
1,114,212,986,138 |
1,337,528,243,223 |
1,184,295,029,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
647,734,888,994 |
994,429,760,398 |
1,216,090,353,681 |
1,087,986,195,797 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
304,426,692,578 |
284,795,699,384 |
315,665,659,377 |
247,765,199,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,819,919,309 |
362,584,926,729 |
304,127,197,125 |
301,869,250,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,335,449,570 |
1,859,993,942 |
545,534,231 |
857,853,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,583,603,250 |
17,863,517,259 |
27,223,843,019 |
14,172,239,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,144,247,352 |
15,803,728,784 |
302,567,377,638 |
78,220,754,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,989,307,026 |
40,809,817,885 |
49,032,972,866 |
62,658,383,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
192,425,142,980 |
252,701,549,486 |
198,917,242,496 |
364,431,987,861 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,010,526,929 |
18,010,526,929 |
18,010,526,929 |
18,010,526,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,760,071,200 |
119,783,225,740 |
121,437,889,542 |
96,308,833,589 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,833,314,588 |
8,361,754,160 |
3,316,557,395 |
2,531,895,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
212,926,756,612 |
111,421,471,580 |
118,121,332,147 |
93,776,938,289 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
488,177,520,154 |
494,500,277,273 |
497,512,739,000 |
500,408,485,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
488,177,520,154 |
494,500,277,273 |
497,512,739,000 |
500,408,485,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,098,470,000 |
254,098,470,000 |
254,098,470,000 |
254,098,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,098,470,000 |
254,098,470,000 |
254,098,470,000 |
254,098,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,830,997,949 |
-3,830,997,949 |
-3,830,997,949 |
-3,830,997,949 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
228,349,490,562 |
234,672,247,681 |
237,684,709,408 |
240,580,455,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
215,092,952,393 |
216,068,787,160 |
216,559,794,602 |
237,492,709,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,256,538,169 |
18,603,460,521 |
21,124,914,806 |
3,087,746,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,358,672,480,348 |
1,608,713,263,411 |
1,835,040,982,223 |
1,684,703,514,914 |
|