1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,683,138,156 |
18,727,147,465 |
22,348,916,866 |
17,480,728,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,683,138,156 |
18,727,147,465 |
22,348,916,866 |
17,480,728,885 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,300,798,625 |
7,903,409,377 |
8,228,033,723 |
6,573,775,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,382,339,531 |
10,823,738,088 |
14,120,883,143 |
10,906,953,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,445,369 |
8,237,402 |
239,364,267 |
72,416,468 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,736,071,638 |
4,808,556,789 |
4,813,794,298 |
4,922,668,407 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,736,071,638 |
4,808,556,789 |
4,813,794,298 |
4,922,668,407 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
520,891,586 |
746,407,908 |
791,531,717 |
779,173,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,128,821,676 |
5,277,010,793 |
8,754,921,395 |
5,277,527,776 |
|
12. Thu nhập khác |
|
909,091 |
5,001,960,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
10,100,000 |
|
|
25,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,100,000 |
909,091 |
5,001,960,000 |
-25,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,118,721,676 |
5,277,919,884 |
13,756,881,395 |
5,252,527,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
161,221,084 |
268,095,993 |
692,044,070 |
263,876,389 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,957,500,592 |
5,009,823,891 |
13,064,837,325 |
4,988,651,387 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,957,500,592 |
5,009,823,891 |
13,064,837,325 |
4,988,651,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
334 |
871 |
333 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|