MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 653,676,216,223 429,777,773,653 1,237,870,241,704 768,915,038,642
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 653,676,216,223 429,777,773,653 1,237,870,241,704 768,915,038,642
4. Giá vốn hàng bán 627,785,405,685 407,407,208,442 1,201,780,697,412 738,965,107,232
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,890,810,538 22,370,565,211 36,089,544,292 29,949,931,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,132,236,525 6,417,508,158 3,975,485,284 2,272,842,532
7. Chi phí tài chính 11,017,741,846 10,939,807,682 11,892,138,631 11,298,922,738
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,017,741,846 10,939,807,682 11,892,138,631 11,298,922,738
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 466,588,425 278,001,927 435,573,168 252,155,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,181,626,831 8,230,760,109 8,276,124,869 7,098,776,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,357,089,961 9,339,503,651 19,461,192,908 13,572,918,311
12. Thu nhập khác 30,000,000 18,530,000 1,822,149
13. Chi phí khác 139,321,020 100,533,468
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,000,000 -120,791,020 -98,711,319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,387,089,961 9,218,712,631 19,362,481,589 13,572,918,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,033,777,992 3,370,549,757 5,628,679,021 2,623,218,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,353,311,969 5,848,162,874 13,733,802,568 10,949,699,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,353,311,969 5,848,162,874 13,733,802,568 10,949,699,649
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.