MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,390,452,375 653,676,216,223 429,777,773,653 1,237,870,241,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,390,452,375 653,676,216,223 429,777,773,653 1,237,870,241,704
4. Giá vốn hàng bán 267,531,064,942 627,785,405,685 407,407,208,442 1,201,780,697,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,859,387,433 25,890,810,538 22,370,565,211 36,089,544,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,506,853,255 2,132,236,525 6,417,508,158 3,975,485,284
7. Chi phí tài chính 8,227,524,831 11,017,741,846 10,939,807,682 11,892,138,631
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,227,524,831 11,017,741,846 10,939,807,682 11,892,138,631
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 278,097,140 466,588,425 278,001,927 435,573,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,977,136,466 5,181,626,831 8,230,760,109 8,276,124,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,883,482,251 11,357,089,961 9,339,503,651 19,461,192,908
12. Thu nhập khác 30,000,000 18,530,000 1,822,149
13. Chi phí khác 139,321,020 100,533,468
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,000,000 -120,791,020 -98,711,319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,883,482,251 11,387,089,961 9,218,712,631 19,362,481,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,976,696,450 2,033,777,992 3,370,549,757 5,628,679,021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,906,785,801 9,353,311,969 5,848,162,874 13,733,802,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,906,785,801 9,353,311,969 5,848,162,874 13,733,802,568
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.