MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,237,205,493,744 2,414,623,101,825 2,472,688,024,643 2,464,602,781,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 237,946,824,009 415,612,958,982 252,155,432,361 602,925,789,274
1. Tiền 57,938,557,173 235,604,900,879 182,147,569,754 461,918,076,225
2. Các khoản tương đương tiền 180,008,266,836 180,008,058,103 70,007,862,607 141,007,713,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,504,562,686 32,504,562,686 32,689,606,286 32,689,606,286
1. Chứng khoán kinh doanh 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,486,407,576 19,486,407,576 19,671,451,176 19,671,451,176
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 953,396,568,226 937,646,604,006 1,022,670,990,705 909,825,815,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 360,641,674,230 466,330,255,330 411,671,290,445 546,944,241,899
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,793,055,673 239,361,224,389 372,721,386,264 133,180,324,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 228,961,838,323 231,955,124,287 238,278,313,996 229,701,248,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 928,118,209,884 944,707,118,786 1,062,623,246,829 831,788,975,346
1. Hàng tồn kho 928,118,209,884 944,707,118,786 1,062,623,246,829 831,788,975,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,239,328,939 84,151,857,365 102,548,748,462 87,372,595,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,434,916,942 2,014,918,950 3,618,614,731 3,128,557,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,290,305,998 81,923,933,748 95,767,682,944 84,096,276,196
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,514,105,999 213,004,667 3,162,450,787 147,761,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,185,863,315 105,339,862,379 83,201,859,830 81,953,327,393
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,165,475,300 58,605,467,567 57,870,297,689 56,932,927,926
1. Tài sản cố định hữu hình 58,165,475,300 58,605,467,567 57,870,297,689 56,932,927,926
- Nguyên giá 109,046,684,707 109,980,789,694 110,285,421,694 110,436,021,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,881,209,407 -51,375,322,127 -52,415,124,005 -53,503,093,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -863,931,250 -863,931,250 -863,931,250 -863,931,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,020,388,015 6,734,394,812 5,331,562,141 5,020,399,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,020,388,015 6,734,394,812 5,331,562,141 5,020,399,467
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,338,391,357,059 2,519,962,964,204 2,555,889,884,473 2,546,556,108,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,993,345,613,476 2,165,563,908,652 2,214,006,864,191 2,190,939,286,099
I. Nợ ngắn hạn 1,958,764,648,792 2,130,726,921,888 2,178,868,330,787 2,158,093,582,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 287,597,894,349 395,917,090,670 433,845,032,864 588,110,433,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,104,288,211,219 1,140,384,116,942 1,053,837,653,673 774,476,074,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,987,200 706,842,410 31,987,200 2,665,723,493
4. Phải trả người lao động 1,977,251,368 1,982,336,618 2,326,879,118 2,223,862,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 653,387,995 12,954,223,407 5,474,207,531 2,026,353,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,248,410,736 55,493,750,005 77,523,039,463 40,466,914,027
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 498,195,428,155 518,064,984,066 597,712,554,024 740,572,343,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,772,077,770 5,223,577,770 8,116,976,914 7,551,876,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,580,964,684 34,836,986,764 35,138,533,404 32,845,704,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 136,500,000 136,500,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,603,733,410 26,859,755,490 27,297,802,130 25,004,972,783
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,840,731,274 7,840,731,274 7,840,731,274 7,840,731,274
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 345,045,743,583 354,399,055,552 341,883,020,282 355,616,822,850
I. Vốn chủ sở hữu 345,045,743,583 354,399,055,552 341,883,020,282 355,616,822,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,603,065,549 109,956,377,518 97,440,342,248 111,174,144,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,696,279,748 100,603,065,549 91,592,179,374 97,440,342,248
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,906,785,801 9,353,311,969 5,848,162,874 13,733,802,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,338,391,357,059 2,519,962,964,204 2,555,889,884,473 2,546,556,108,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.