MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,095,993,605 480,929,531,508 524,773,314,782 552,378,134,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,674,858,756 14,016,823,360 18,094,182,993 25,618,860,780
1. Tiền 13,608,875,614 13,960,134,677 14,881,951,341 25,561,629,128
2. Các khoản tương đương tiền 1,065,983,142 56,688,683 3,212,231,652 57,231,652
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,000 1,260,375,000 375,000 3,205,375,000
1. Chứng khoán kinh doanh 573,500 573,500 573,500 573,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -198,500 -198,500 -198,500 -198,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,260,000,000 3,205,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,182,140,039 210,984,891,274 208,279,339,755 228,519,098,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,436,938,023 203,367,055,681 204,245,185,157 213,633,128,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,402,984,284 8,502,328,040 7,021,716,346 14,896,545,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,652,334 44,652,334 23,628,000 932,291,309
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,825,629,825 10,733,292,508 7,782,866,757 9,851,190,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,528,064,427 -11,662,437,289 -10,794,056,505 -10,794,056,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 159,638,936,494 156,616,468,667 196,141,035,458 195,297,402,382
1. Hàng tồn kho 168,700,876,670 167,606,757,350 207,091,849,756 206,248,216,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,061,940,176 -10,990,288,683 -10,950,814,298 -10,950,814,298
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,599,683,316 98,050,973,207 102,258,381,576 99,737,397,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,838,819,713 3,144,014,169 2,711,186,188 1,685,391,505
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,649,385,782 94,801,325,301 99,500,126,881 98,007,912,532
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 111,477,821 105,633,737 47,068,507 44,093,573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,059,609,641 301,030,188,443 301,508,140,719 286,555,750,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,336,200,295 6,187,472,480 6,118,676,418 1,631,134,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,336,200,295 6,187,472,480 6,118,676,418 1,631,134,480
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,872,926,168 203,677,318,693 204,846,862,656 198,203,228,839
1. Tài sản cố định hữu hình 154,383,477,962 154,899,625,424 157,510,423,895 151,368,562,191
- Nguyên giá 453,514,901,629 464,441,304,351 472,794,256,550 472,441,428,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,131,423,667 -309,541,678,927 -315,283,832,655 -321,072,866,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44,041,388,252 36,583,753,498 35,396,619,134 34,225,596,679
- Nguyên giá 61,130,234,369 50,554,995,462 50,554,995,462 50,554,995,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,088,846,117 -13,971,241,964 -15,158,376,328 -16,329,398,783
3. Tài sản cố định vô hình 12,448,059,954 12,193,939,771 11,939,819,627 12,609,069,969
- Nguyên giá 19,473,587,160 19,473,587,160 19,473,587,160 20,402,647,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,025,527,206 -7,279,647,389 -7,533,767,533 -7,793,577,092
III. Bất động sản đầu tư 39,327,916,248 38,890,569,663 38,453,223,079 38,021,812,210
- Nguyên giá 43,378,125,925 43,378,125,925 43,378,125,925 43,378,125,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,050,209,677 -4,487,556,262 -4,924,902,846 -5,356,313,715
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,173,336,500 1,995,339,358 1,803,323,749 1,012,263,848
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,173,336,500 1,995,339,358 1,803,323,749 1,012,263,848
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,349,230,430 50,279,488,249 50,286,054,817 47,687,311,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,659,943,395 41,782,706,352 42,625,375,253 40,774,023,068
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,689,287,035 8,496,781,897 7,660,679,564 6,913,288,042
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 783,155,603,246 781,959,719,951 826,281,455,501 838,933,885,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 307,644,629,514 300,857,717,112 325,793,057,072 344,945,187,861
I. Nợ ngắn hạn 285,150,761,008 276,363,848,606 311,167,883,422 341,894,812,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,660,413,398 47,594,214,910 63,529,589,813 32,620,359,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,071,880,132 227,629,296 219,791,782 3,545,087,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 845,379,626 3,523,950,436 4,519,715,682 982,673,429
4. Phải trả người lao động 725,842,400 5,706,732,400 364,274,340 2,708,409,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,209,567,861 5,563,259,639 2,752,732,475 5,281,260,735
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 397,330,353 4,753,535,502 460,642,235 321,691,725
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,266,884,423 61,951,084,850 53,407,409,667 52,232,440,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 177,969,817,358 145,039,796,116 183,910,081,971 244,202,889,414
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,003,645,457 2,003,645,457 2,003,645,457
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,493,868,506 24,493,868,506 14,625,173,650 3,050,375,719
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,297,800,000 1,297,800,000 484,080,436 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,001,990,506 23,001,990,506 14,085,553,464 2,977,835,969
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 194,078,000 194,078,000 55,539,750 55,539,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 475,510,973,732 481,102,002,839 500,488,398,429 493,988,697,228
I. Vốn chủ sở hữu 475,510,973,732 481,102,002,839 500,488,398,429 493,988,697,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -425,000,000 -425,000,000 -425,000,000 -425,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,915,838,779 5,915,838,779 5,915,838,779 5,915,838,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,134,720,425 92,725,749,532 112,112,145,122 105,612,443,921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,420,466,808 105,382,951,314 105,379,840,572 112,172,889,661
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,285,746,383 -12,657,201,782 6,732,304,550 -6,560,445,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 783,155,603,246 781,959,719,951 826,281,455,501 838,933,885,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.