TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,095,993,605 |
480,929,531,508 |
524,773,314,782 |
552,378,134,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,674,858,756 |
14,016,823,360 |
18,094,182,993 |
25,618,860,780 |
|
1. Tiền |
13,608,875,614 |
13,960,134,677 |
14,881,951,341 |
25,561,629,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,065,983,142 |
56,688,683 |
3,212,231,652 |
57,231,652 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,000 |
1,260,375,000 |
375,000 |
3,205,375,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,260,000,000 |
|
3,205,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,182,140,039 |
210,984,891,274 |
208,279,339,755 |
228,519,098,830 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
194,436,938,023 |
203,367,055,681 |
204,245,185,157 |
213,633,128,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,402,984,284 |
8,502,328,040 |
7,021,716,346 |
14,896,545,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,652,334 |
44,652,334 |
23,628,000 |
932,291,309 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,825,629,825 |
10,733,292,508 |
7,782,866,757 |
9,851,190,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,528,064,427 |
-11,662,437,289 |
-10,794,056,505 |
-10,794,056,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,638,936,494 |
156,616,468,667 |
196,141,035,458 |
195,297,402,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,700,876,670 |
167,606,757,350 |
207,091,849,756 |
206,248,216,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,061,940,176 |
-10,990,288,683 |
-10,950,814,298 |
-10,950,814,298 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,599,683,316 |
98,050,973,207 |
102,258,381,576 |
99,737,397,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,838,819,713 |
3,144,014,169 |
2,711,186,188 |
1,685,391,505 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,649,385,782 |
94,801,325,301 |
99,500,126,881 |
98,007,912,532 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
111,477,821 |
105,633,737 |
47,068,507 |
44,093,573 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,059,609,641 |
301,030,188,443 |
301,508,140,719 |
286,555,750,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,336,200,295 |
6,187,472,480 |
6,118,676,418 |
1,631,134,480 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,336,200,295 |
6,187,472,480 |
6,118,676,418 |
1,631,134,480 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,872,926,168 |
203,677,318,693 |
204,846,862,656 |
198,203,228,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,383,477,962 |
154,899,625,424 |
157,510,423,895 |
151,368,562,191 |
|
- Nguyên giá |
453,514,901,629 |
464,441,304,351 |
472,794,256,550 |
472,441,428,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,131,423,667 |
-309,541,678,927 |
-315,283,832,655 |
-321,072,866,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
44,041,388,252 |
36,583,753,498 |
35,396,619,134 |
34,225,596,679 |
|
- Nguyên giá |
61,130,234,369 |
50,554,995,462 |
50,554,995,462 |
50,554,995,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,088,846,117 |
-13,971,241,964 |
-15,158,376,328 |
-16,329,398,783 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,448,059,954 |
12,193,939,771 |
11,939,819,627 |
12,609,069,969 |
|
- Nguyên giá |
19,473,587,160 |
19,473,587,160 |
19,473,587,160 |
20,402,647,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,025,527,206 |
-7,279,647,389 |
-7,533,767,533 |
-7,793,577,092 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,327,916,248 |
38,890,569,663 |
38,453,223,079 |
38,021,812,210 |
|
- Nguyên giá |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,050,209,677 |
-4,487,556,262 |
-4,924,902,846 |
-5,356,313,715 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,173,336,500 |
1,995,339,358 |
1,803,323,749 |
1,012,263,848 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,173,336,500 |
1,995,339,358 |
1,803,323,749 |
1,012,263,848 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,349,230,430 |
50,279,488,249 |
50,286,054,817 |
47,687,311,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,659,943,395 |
41,782,706,352 |
42,625,375,253 |
40,774,023,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,689,287,035 |
8,496,781,897 |
7,660,679,564 |
6,913,288,042 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
783,155,603,246 |
781,959,719,951 |
826,281,455,501 |
838,933,885,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
307,644,629,514 |
300,857,717,112 |
325,793,057,072 |
344,945,187,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,150,761,008 |
276,363,848,606 |
311,167,883,422 |
341,894,812,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,660,413,398 |
47,594,214,910 |
63,529,589,813 |
32,620,359,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,071,880,132 |
227,629,296 |
219,791,782 |
3,545,087,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
845,379,626 |
3,523,950,436 |
4,519,715,682 |
982,673,429 |
|
4. Phải trả người lao động |
725,842,400 |
5,706,732,400 |
364,274,340 |
2,708,409,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,209,567,861 |
5,563,259,639 |
2,752,732,475 |
5,281,260,735 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
397,330,353 |
4,753,535,502 |
460,642,235 |
321,691,725 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,266,884,423 |
61,951,084,850 |
53,407,409,667 |
52,232,440,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
177,969,817,358 |
145,039,796,116 |
183,910,081,971 |
244,202,889,414 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,003,645,457 |
2,003,645,457 |
2,003,645,457 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,493,868,506 |
24,493,868,506 |
14,625,173,650 |
3,050,375,719 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,297,800,000 |
1,297,800,000 |
484,080,436 |
17,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,001,990,506 |
23,001,990,506 |
14,085,553,464 |
2,977,835,969 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
194,078,000 |
194,078,000 |
55,539,750 |
55,539,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,510,973,732 |
481,102,002,839 |
500,488,398,429 |
493,988,697,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,510,973,732 |
481,102,002,839 |
500,488,398,429 |
493,988,697,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,134,720,425 |
92,725,749,532 |
112,112,145,122 |
105,612,443,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,420,466,808 |
105,382,951,314 |
105,379,840,572 |
112,172,889,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,285,746,383 |
-12,657,201,782 |
6,732,304,550 |
-6,560,445,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
783,155,603,246 |
781,959,719,951 |
826,281,455,501 |
838,933,885,089 |
|