MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Sông Bé (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,042,178,654 84,009,696,489 91,959,072,692 13,205,264,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,042,178,654 84,009,696,489 91,959,072,692 13,205,264,505
4. Giá vốn hàng bán 85,084,595,225 81,279,787,238 50,025,607,395 11,234,846,998
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -16,042,416,571 2,729,909,251 41,933,465,297 1,970,417,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,100,753,863 -71,031,640 12,422,428,540 3,432,101,515
7. Chi phí tài chính 2,035,316,547 1,862,678,955 232,258,146 373,910,149
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 33,747,000 88,186,000 118,545,000 11,725,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,974,005,443 4,596,326,756 8,731,004,182 3,209,096,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,984,731,698 -3,888,314,100 45,274,086,509 1,807,787,427
12. Thu nhập khác 620,146,560 71,386,399,211
13. Chi phí khác 449,590,775 441,937,767 35,224,245,842 15,162,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 170,555,785 -441,937,767 36,162,153,369 -15,162,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,814,175,913 -4,330,251,867 81,436,239,878 1,792,625,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -183,895,196 11,324,831,615 358,525,085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,630,280,717 -4,330,251,867 70,111,408,263 1,434,100,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,630,280,717 -4,330,251,867 1,434,100,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -54 398
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -54 398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.