1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,042,178,654 |
84,009,696,489 |
91,959,072,692 |
13,205,264,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,042,178,654 |
84,009,696,489 |
91,959,072,692 |
13,205,264,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,084,595,225 |
81,279,787,238 |
50,025,607,395 |
11,234,846,998 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,042,416,571 |
2,729,909,251 |
41,933,465,297 |
1,970,417,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,100,753,863 |
-71,031,640 |
12,422,428,540 |
3,432,101,515 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,035,316,547 |
1,862,678,955 |
232,258,146 |
373,910,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,747,000 |
88,186,000 |
118,545,000 |
11,725,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,974,005,443 |
4,596,326,756 |
8,731,004,182 |
3,209,096,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,984,731,698 |
-3,888,314,100 |
45,274,086,509 |
1,807,787,427 |
|
12. Thu nhập khác |
620,146,560 |
|
71,386,399,211 |
|
|
13. Chi phí khác |
449,590,775 |
441,937,767 |
35,224,245,842 |
15,162,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
170,555,785 |
-441,937,767 |
36,162,153,369 |
-15,162,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,814,175,913 |
-4,330,251,867 |
81,436,239,878 |
1,792,625,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-183,895,196 |
|
11,324,831,615 |
358,525,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,630,280,717 |
-4,330,251,867 |
70,111,408,263 |
1,434,100,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,630,280,717 |
-4,330,251,867 |
|
1,434,100,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-54 |
398 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-54 |
398 |
|
|