MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Sông Bé (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,491,333,084 484,869,451,330 461,728,798,248 456,518,097,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 185,072,228,300 188,022,210,126 140,826,843,083 146,017,923,287
1. Tiền 15,072,228,300 18,022,210,126 10,826,843,083 16,017,923,287
2. Các khoản tương đương tiền 170,000,000,000 170,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 166,500,000,000 236,500,000,000 247,373,320,625 247,925,012,316
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 166,500,000,000 236,500,000,000 247,373,320,625 247,925,012,316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,231,505,396 40,730,676,901 31,627,560,263 42,024,136,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,187,391,728 13,608,443,503 1,324,425,655
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,231,505,396 12,543,285,173 18,019,116,760 40,699,710,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,404,000,000 19,453,000,000 41,857,999,403 20,504,000,000
1. Hàng tồn kho 6,404,000,000 19,453,000,000 41,857,999,403 20,504,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 283,599,388 163,564,303 43,074,874 47,025,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,971,064 4,928,925 3,696,693 47,025,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,378,181
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 258,628,324 158,635,378
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 580,420,522,048 544,317,089,813 536,231,226,005 530,081,250,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,509,200,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -30,509,200,000
II.Tài sản cố định 350,490,774,546 312,252,115,761 303,477,309,162 313,112,372,537
1. Tài sản cố định hữu hình 350,490,774,546 312,252,115,761 303,477,309,162 313,112,372,537
- Nguyên giá 555,716,615,909 489,953,097,828 489,953,097,828 508,596,776,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,225,841,363 -177,700,982,067 -186,475,788,666 -195,484,403,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,799,243,704 53,305,414,034 54,837,517,014 35,436,716,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,799,243,704 53,305,414,034 54,837,517,014 35,436,716,902
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 160,130,503,798 156,759,560,018 155,916,399,829 159,532,160,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,130,503,798 156,759,560,018 155,409,530,618 159,025,291,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 506,869,211 506,869,211
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 960,911,855,132 1,029,186,541,143 997,960,024,253 986,599,347,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,056,787,722 215,224,621,143 183,998,104,253 172,637,427,403
I. Nợ ngắn hạn 150,429,485,340 203,597,318,761 169,836,455,817 158,584,043,667
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,225,850,324 4,778,365,484 1,619,725,889 13,050,455,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,300,915,578 672,704,679 2,947,068,016 2,003,085,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,692,104,881 34,563,780,521 25,630,069,463 4,715,120,278
4. Phải trả người lao động 7,598,698,413 24,248,870,317 4,546,924,273 8,626,840,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,500,000 115,000,000 115,000,000 62,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,331,802,486 12,838,347,448 13,449,602,866 11,053,711,309
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 97,222,613,658 126,380,250,312 121,528,065,310 119,072,331,960
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,627,302,382 11,627,302,382 14,161,648,436 14,053,383,736
1. Phải trả người bán dài hạn 11,627,302,382 11,627,302,382 11,627,302,382 11,627,302,382
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,534,346,054 2,426,081,354
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 798,855,067,410 813,961,920,000 813,961,920,000 813,961,920,000
I. Vốn chủ sở hữu 798,855,067,410 813,961,920,000 813,961,920,000 813,961,920,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 813,961,920,000 813,961,920,000 813,961,920,000 813,961,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 813,961,920,000 813,961,920,000 813,961,920,000 813,961,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,106,852,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,106,852,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 960,911,855,132 1,029,186,541,143 997,960,024,253 986,599,347,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.