TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,491,333,084 |
484,869,451,330 |
461,728,798,248 |
456,518,097,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,072,228,300 |
188,022,210,126 |
140,826,843,083 |
146,017,923,287 |
|
1. Tiền |
15,072,228,300 |
18,022,210,126 |
10,826,843,083 |
16,017,923,287 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
166,500,000,000 |
236,500,000,000 |
247,373,320,625 |
247,925,012,316 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
166,500,000,000 |
236,500,000,000 |
247,373,320,625 |
247,925,012,316 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,231,505,396 |
40,730,676,901 |
31,627,560,263 |
42,024,136,215 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
28,187,391,728 |
13,608,443,503 |
1,324,425,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,231,505,396 |
12,543,285,173 |
18,019,116,760 |
40,699,710,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,404,000,000 |
19,453,000,000 |
41,857,999,403 |
20,504,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,404,000,000 |
19,453,000,000 |
41,857,999,403 |
20,504,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
283,599,388 |
163,564,303 |
43,074,874 |
47,025,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,971,064 |
4,928,925 |
3,696,693 |
47,025,223 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
39,378,181 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
258,628,324 |
158,635,378 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
580,420,522,048 |
544,317,089,813 |
536,231,226,005 |
530,081,250,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,509,200,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-30,509,200,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
350,490,774,546 |
312,252,115,761 |
303,477,309,162 |
313,112,372,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
350,490,774,546 |
312,252,115,761 |
303,477,309,162 |
313,112,372,537 |
|
- Nguyên giá |
555,716,615,909 |
489,953,097,828 |
489,953,097,828 |
508,596,776,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,225,841,363 |
-177,700,982,067 |
-186,475,788,666 |
-195,484,403,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,799,243,704 |
53,305,414,034 |
54,837,517,014 |
35,436,716,902 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,799,243,704 |
53,305,414,034 |
54,837,517,014 |
35,436,716,902 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,130,503,798 |
156,759,560,018 |
155,916,399,829 |
159,532,160,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,130,503,798 |
156,759,560,018 |
155,409,530,618 |
159,025,291,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
506,869,211 |
506,869,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
960,911,855,132 |
1,029,186,541,143 |
997,960,024,253 |
986,599,347,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
162,056,787,722 |
215,224,621,143 |
183,998,104,253 |
172,637,427,403 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,429,485,340 |
203,597,318,761 |
169,836,455,817 |
158,584,043,667 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,225,850,324 |
4,778,365,484 |
1,619,725,889 |
13,050,455,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,300,915,578 |
672,704,679 |
2,947,068,016 |
2,003,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,692,104,881 |
34,563,780,521 |
25,630,069,463 |
4,715,120,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,598,698,413 |
24,248,870,317 |
4,546,924,273 |
8,626,840,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,500,000 |
115,000,000 |
115,000,000 |
62,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,331,802,486 |
12,838,347,448 |
13,449,602,866 |
11,053,711,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
97,222,613,658 |
126,380,250,312 |
121,528,065,310 |
119,072,331,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
14,161,648,436 |
14,053,383,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
11,627,302,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,534,346,054 |
2,426,081,354 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
798,855,067,410 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
798,855,067,410 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
813,961,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,106,852,590 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,106,852,590 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
960,911,855,132 |
1,029,186,541,143 |
997,960,024,253 |
986,599,347,403 |
|