TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,248,608,489 |
72,077,719,761 |
41,051,126,696 |
47,937,856,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,247,322,972 |
48,393,431,842 |
25,191,738,745 |
9,963,755,125 |
|
1. Tiền |
9,247,322,972 |
8,393,431,842 |
10,191,738,745 |
9,963,755,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,000,000,000 |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,916,681,954 |
23,593,546,419 |
15,051,526,282 |
36,909,430,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,635,587,891 |
22,559,288,133 |
13,096,571,500 |
35,566,470,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
828,591,600 |
307,200,000 |
486,259,616 |
708,884,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,452,502,463 |
727,058,286 |
1,468,695,166 |
634,074,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,267,878 |
49,267,635 |
17,054,109 |
8,531,175 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,267,878 |
49,267,635 |
17,054,109 |
8,531,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,335,685 |
41,473,865 |
790,807,560 |
1,056,140,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,335,685 |
41,473,865 |
35,929,691 |
48,131,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
754,877,869 |
1,008,008,501 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
603,622,467,728 |
591,825,895,161 |
581,822,375,458 |
573,546,821,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
590,856,807,664 |
580,430,390,109 |
570,681,350,690 |
561,293,143,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
590,856,807,664 |
580,430,390,109 |
570,681,350,690 |
561,293,143,240 |
|
- Nguyên giá |
1,309,195,876,073 |
1,309,234,876,073 |
1,309,234,876,073 |
1,309,234,876,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-718,339,068,409 |
-728,804,485,964 |
-738,553,525,383 |
-747,941,732,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
7,353,256,569 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
7,313,256,569 |
7,353,256,569 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,442,403,495 |
4,072,248,483 |
3,817,768,199 |
4,890,421,669 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,553,808,130 |
1,268,439,318 |
1,080,433,034 |
1,803,550,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,888,595,365 |
2,803,809,165 |
2,737,335,165 |
3,086,870,965 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
678,871,076,217 |
663,903,614,922 |
622,873,502,154 |
621,484,678,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,989,344,577 |
52,933,802,494 |
35,511,649,849 |
45,754,567,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,851,094,577 |
52,933,802,494 |
35,511,649,849 |
45,754,567,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,989,165,613 |
2,432,871,712 |
1,547,100,925 |
3,552,640,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,764,859,114 |
8,538,014,877 |
3,206,788,516 |
10,387,132,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,529,224,890 |
5,303,560,086 |
1,617,468,828 |
2,849,114,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
263,274,357 |
159,166,555 |
116,420,428 |
92,636,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,384,154,104 |
1,081,508,334 |
985,141,523 |
7,673,334,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,003,565,147 |
34,501,829,578 |
27,798,878,277 |
19,378,297,893 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
916,851,352 |
916,851,352 |
239,851,352 |
1,821,411,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,138,250,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,138,250,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
627,881,731,640 |
610,969,812,428 |
587,361,852,305 |
575,730,111,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
627,881,731,640 |
610,969,812,428 |
587,361,852,305 |
575,730,111,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
450,449,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,069,702,570 |
8,069,702,570 |
8,069,702,570 |
8,069,702,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
169,362,499,070 |
152,450,579,858 |
128,842,619,735 |
117,210,878,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
138,554,250,324 |
62,227,604,809 |
107,405,626,858 |
82,096,426,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,808,248,746 |
90,222,975,049 |
21,436,992,877 |
35,114,452,122 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
678,871,076,217 |
663,903,614,922 |
622,873,502,154 |
621,484,678,396 |
|