MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,248,608,489 72,077,719,761 41,051,126,696 47,937,856,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,247,322,972 48,393,431,842 25,191,738,745 9,963,755,125
1. Tiền 9,247,322,972 8,393,431,842 10,191,738,745 9,963,755,125
2. Các khoản tương đương tiền 39,000,000,000 40,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,916,681,954 23,593,546,419 15,051,526,282 36,909,430,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,635,587,891 22,559,288,133 13,096,571,500 35,566,470,731
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 828,591,600 307,200,000 486,259,616 708,884,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,452,502,463 727,058,286 1,468,695,166 634,074,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,267,878 49,267,635 17,054,109 8,531,175
1. Hàng tồn kho 27,267,878 49,267,635 17,054,109 8,531,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,335,685 41,473,865 790,807,560 1,056,140,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,335,685 41,473,865 35,929,691 48,131,830
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 754,877,869 1,008,008,501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 603,622,467,728 591,825,895,161 581,822,375,458 573,546,821,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 590,856,807,664 580,430,390,109 570,681,350,690 561,293,143,240
1. Tài sản cố định hữu hình 590,856,807,664 580,430,390,109 570,681,350,690 561,293,143,240
- Nguyên giá 1,309,195,876,073 1,309,234,876,073 1,309,234,876,073 1,309,234,876,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,339,068,409 -728,804,485,964 -738,553,525,383 -747,941,732,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,313,256,569 7,313,256,569 7,313,256,569 7,353,256,569
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,313,256,569 7,313,256,569 7,313,256,569 7,353,256,569
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,442,403,495 4,072,248,483 3,817,768,199 4,890,421,669
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,553,808,130 1,268,439,318 1,080,433,034 1,803,550,704
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,888,595,365 2,803,809,165 2,737,335,165 3,086,870,965
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 678,871,076,217 663,903,614,922 622,873,502,154 621,484,678,396
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,989,344,577 52,933,802,494 35,511,649,849 45,754,567,269
I. Nợ ngắn hạn 47,851,094,577 52,933,802,494 35,511,649,849 45,754,567,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,989,165,613 2,432,871,712 1,547,100,925 3,552,640,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,764,859,114 8,538,014,877 3,206,788,516 10,387,132,218
4. Phải trả người lao động 1,529,224,890 5,303,560,086 1,617,468,828 2,849,114,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 263,274,357 159,166,555 116,420,428 92,636,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,384,154,104 1,081,508,334 985,141,523 7,673,334,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,003,565,147 34,501,829,578 27,798,878,277 19,378,297,893
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 916,851,352 916,851,352 239,851,352 1,821,411,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,138,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,138,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 627,881,731,640 610,969,812,428 587,361,852,305 575,730,111,127
I. Vốn chủ sở hữu 627,881,731,640 610,969,812,428 587,361,852,305 575,730,111,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000 450,449,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,069,702,570 8,069,702,570 8,069,702,570 8,069,702,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,362,499,070 152,450,579,858 128,842,619,735 117,210,878,557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 138,554,250,324 62,227,604,809 107,405,626,858 82,096,426,435
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,808,248,746 90,222,975,049 21,436,992,877 35,114,452,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 678,871,076,217 663,903,614,922 622,873,502,154 621,484,678,396
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.