1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,884,296,215 |
50,350,647,611 |
28,072,626,833 |
37,553,663,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,884,296,215 |
50,350,647,611 |
28,072,626,833 |
37,553,663,322 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,655,489,902 |
43,944,702,953 |
26,345,220,185 |
33,832,000,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
228,806,313 |
6,405,944,658 |
1,727,406,648 |
3,721,662,502 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,650,747 |
100,076,549 |
44,837,036 |
21,933,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
243,599,411 |
71,549,119 |
79,031,976 |
41,765,706 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
243,599,411 |
71,549,119 |
79,031,976 |
41,765,706 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,005,475 |
2,213,457,324 |
121,412,004 |
123,546,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,131,680,996 |
2,473,138,071 |
2,244,659,631 |
2,428,360,872 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,294,828,822 |
1,747,876,693 |
-672,859,927 |
1,149,922,840 |
|
12. Thu nhập khác |
|
36,363,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
15,349,429 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
36,363,636 |
|
-15,349,429 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,294,828,822 |
1,784,240,329 |
-672,859,927 |
1,134,573,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-365,486,927 |
604,402,317 |
|
431,286,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,133,152 |
-66,270,556 |
-66,270,552 |
-157,789,874 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,911,208,743 |
1,246,108,568 |
-606,589,375 |
861,076,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,911,208,743 |
|
-606,589,375 |
861,076,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|