MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,892,070,564 43,582,994,490 22,884,296,215 50,350,647,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,892,070,564 43,582,994,490 22,884,296,215 50,350,647,611
4. Giá vốn hàng bán 25,111,436,304 36,152,540,058 22,655,489,902 43,944,702,953
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,780,634,260 7,430,454,432 228,806,313 6,405,944,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 165,838,199 56,211,941 57,650,747 100,076,549
7. Chi phí tài chính 396,391,281 268,273,834 243,599,411 71,549,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 396,391,281 268,273,834 243,599,411 71,549,119
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 256,259,408 72,924,085 206,005,475 2,213,457,324
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,794,266,706 2,484,832,869 2,131,680,996 2,473,138,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,499,555,064 4,660,635,585 -2,294,828,822 1,747,876,693
12. Thu nhập khác 36,363,636
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 36,363,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,499,555,064 4,660,635,585 -2,294,828,822 1,784,240,329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579,376,674 1,003,871,675 -365,486,927 604,402,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,935,553 5,935,551 -18,133,152 -66,270,556
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,914,242,837 3,650,828,359 -1,911,208,743 1,246,108,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,914,242,837 3,650,828,359 -1,911,208,743
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.