MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,971,556,413 48,793,866,437 33,460,392,843 53,231,671,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,606,415,378 29,013,498,323 3,419,233,531 15,763,500,649
1. Tiền 406,415,378 163,498,323 419,233,531 313,500,649
2. Các khoản tương đương tiền 8,200,000,000 28,850,000,000 3,000,000,000 15,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,375,840,253 1,958,714,618 4,588,578,484 24,391,562,793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,150,693,605 4,530,999,854 7,124,932,914 27,026,205,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,693,200 293,524,877 397,320,000 397,320,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 244,624,448 214,360,887 146,496,570 48,208,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,080,171,000 -3,080,171,000 -3,080,171,000 -3,080,171,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,724,912,603 17,613,177,968 22,217,797,076 12,848,191,421
1. Hàng tồn kho 24,724,912,603 17,613,177,968 22,217,797,076 12,848,191,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 264,388,179 208,475,528 134,783,752 228,416,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264,388,179 208,475,528 134,783,752 228,416,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,610,526,506 200,994,824,321 195,688,163,888 193,194,597,248
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,311,593,334 199,084,453,683 194,043,901,096 188,852,299,811
1. Tài sản cố định hữu hình 204,293,467,969 199,072,051,123 194,037,221,340 188,850,008,175
- Nguyên giá 488,309,527,025 488,309,527,025 488,484,527,025 487,723,682,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,016,059,056 -289,237,475,902 -294,447,305,685 -298,873,674,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,125,365 12,402,560 6,679,756 2,291,636
- Nguyên giá 211,446,165 211,446,165 211,446,165 211,446,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,320,800 -199,043,605 -204,766,409 -209,154,529
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,025,225 2,968,845,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,025,225 2,968,845,308
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,298,933,172 1,906,345,413 1,644,262,792 1,373,452,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,298,933,172 1,906,345,413 1,644,262,792 1,373,452,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,582,082,919 249,788,690,758 229,148,556,731 246,426,268,736
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,466,872,195 61,028,651,675 42,299,726,391 58,821,326,930
I. Nợ ngắn hạn 53,395,831,492 59,951,675,421 41,240,883,289 57,828,754,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,411,283,151 2,541,939,562 1,026,110,200 4,274,357,606
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,926,912,722 24,377,211,985 23,757,308,104 48,266,165,772
4. Phải trả người lao động 1,324,004,705 2,275,873,161 2,394,716,556 2,725,397,555
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,909,226,487 1,901,970,778 1,498,160,902 1,351,954,532
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 345,454,546 138,181,819 345,454,546 138,181,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,607,417,817 6,651,426,017 631,526,117 811,189,068
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,505,522,583 22,048,562,618 11,571,097,383
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 366,009,481 16,509,481 16,509,481 261,508,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,071,040,703 1,076,976,254 1,058,843,102 992,572,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,071,040,703 1,076,976,254 1,058,843,102 992,572,546
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,115,210,724 188,760,039,083 186,848,830,340 187,604,941,806
I. Vốn chủ sở hữu 191,115,210,724 188,760,039,083 186,848,830,340 187,604,941,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,919,729,439 27,919,729,439 27,919,729,439 27,919,729,439
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,075,481,285 40,720,309,644 38,809,100,901 39,565,212,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,161,238,448 35,155,238,448 35,155,238,448 35,155,238,448
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,914,242,837 5,565,071,196 3,653,862,453 4,409,973,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,582,082,919 249,788,690,758 229,148,556,731 246,426,268,736
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.