TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,971,556,413 |
48,793,866,437 |
33,460,392,843 |
53,231,671,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,606,415,378 |
29,013,498,323 |
3,419,233,531 |
15,763,500,649 |
|
1. Tiền |
406,415,378 |
163,498,323 |
419,233,531 |
313,500,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,200,000,000 |
28,850,000,000 |
3,000,000,000 |
15,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,375,840,253 |
1,958,714,618 |
4,588,578,484 |
24,391,562,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,150,693,605 |
4,530,999,854 |
7,124,932,914 |
27,026,205,307 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,693,200 |
293,524,877 |
397,320,000 |
397,320,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
244,624,448 |
214,360,887 |
146,496,570 |
48,208,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,724,912,603 |
17,613,177,968 |
22,217,797,076 |
12,848,191,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,724,912,603 |
17,613,177,968 |
22,217,797,076 |
12,848,191,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
264,388,179 |
208,475,528 |
134,783,752 |
228,416,625 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
264,388,179 |
208,475,528 |
134,783,752 |
228,416,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,610,526,506 |
200,994,824,321 |
195,688,163,888 |
193,194,597,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,311,593,334 |
199,084,453,683 |
194,043,901,096 |
188,852,299,811 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
204,293,467,969 |
199,072,051,123 |
194,037,221,340 |
188,850,008,175 |
|
- Nguyên giá |
488,309,527,025 |
488,309,527,025 |
488,484,527,025 |
487,723,682,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,016,059,056 |
-289,237,475,902 |
-294,447,305,685 |
-298,873,674,771 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,125,365 |
12,402,560 |
6,679,756 |
2,291,636 |
|
- Nguyên giá |
211,446,165 |
211,446,165 |
211,446,165 |
211,446,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,320,800 |
-199,043,605 |
-204,766,409 |
-209,154,529 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,025,225 |
|
2,968,845,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,025,225 |
|
2,968,845,308 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,298,933,172 |
1,906,345,413 |
1,644,262,792 |
1,373,452,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,298,933,172 |
1,906,345,413 |
1,644,262,792 |
1,373,452,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
245,582,082,919 |
249,788,690,758 |
229,148,556,731 |
246,426,268,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,466,872,195 |
61,028,651,675 |
42,299,726,391 |
58,821,326,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,395,831,492 |
59,951,675,421 |
41,240,883,289 |
57,828,754,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,411,283,151 |
2,541,939,562 |
1,026,110,200 |
4,274,357,606 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,926,912,722 |
24,377,211,985 |
23,757,308,104 |
48,266,165,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,324,004,705 |
2,275,873,161 |
2,394,716,556 |
2,725,397,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,909,226,487 |
1,901,970,778 |
1,498,160,902 |
1,351,954,532 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
345,454,546 |
138,181,819 |
345,454,546 |
138,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,607,417,817 |
6,651,426,017 |
631,526,117 |
811,189,068 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,505,522,583 |
22,048,562,618 |
11,571,097,383 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
366,009,481 |
16,509,481 |
16,509,481 |
261,508,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,071,040,703 |
1,076,976,254 |
1,058,843,102 |
992,572,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,071,040,703 |
1,076,976,254 |
1,058,843,102 |
992,572,546 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,115,210,724 |
188,760,039,083 |
186,848,830,340 |
187,604,941,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,115,210,724 |
188,760,039,083 |
186,848,830,340 |
187,604,941,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,075,481,285 |
40,720,309,644 |
38,809,100,901 |
39,565,212,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,161,238,448 |
35,155,238,448 |
35,155,238,448 |
35,155,238,448 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,914,242,837 |
5,565,071,196 |
3,653,862,453 |
4,409,973,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
245,582,082,919 |
249,788,690,758 |
229,148,556,731 |
246,426,268,736 |
|