TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,009,897,381 |
39,166,416,251 |
32,036,240,787 |
33,807,417,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,816,705,027 |
3,166,605,450 |
291,685,761 |
487,686,108 |
|
1. Tiền |
2,816,705,027 |
466,605,450 |
291,685,761 |
487,686,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,237,278,116 |
3,782,366,150 |
6,970,422,495 |
2,875,882,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,399,722,886 |
5,302,917,883 |
9,623,409,314 |
4,804,495,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,466,794,362 |
1,333,883,489 |
8,395,204 |
698,872,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
450,931,868 |
225,735,778 |
418,788,977 |
452,686,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,878,673,697 |
31,899,448,486 |
24,457,543,173 |
30,161,132,513 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,368,573,305 |
32,376,768,878 |
24,934,863,565 |
30,638,452,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-489,899,608 |
-477,320,392 |
-477,320,392 |
-477,320,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,240,541 |
317,996,165 |
316,589,358 |
282,716,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,240,541 |
317,996,165 |
316,589,358 |
282,716,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,325,702,854 |
266,848,677,085 |
258,788,191,297 |
248,661,157,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,087,452,161 |
257,875,219,601 |
251,062,109,906 |
242,616,779,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,993,859,417 |
257,791,258,100 |
250,987,779,648 |
242,552,080,285 |
|
- Nguyên giá |
487,296,383,717 |
486,511,791,678 |
488,139,845,502 |
488,139,845,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,302,524,300 |
-228,720,533,578 |
-237,152,065,854 |
-245,587,765,217 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,592,744 |
83,961,501 |
74,330,258 |
64,699,013 |
|
- Nguyên giá |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,923,421 |
-252,554,664 |
-262,185,907 |
-271,817,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
688,294,430 |
688,294,430 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
688,294,430 |
688,294,430 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,544,956,263 |
8,280,163,054 |
7,721,081,391 |
6,044,377,927 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,544,956,263 |
8,280,163,054 |
7,721,081,391 |
6,044,377,927 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
318,335,600,235 |
306,015,093,336 |
290,824,432,084 |
282,468,575,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,552,992,680 |
117,104,041,172 |
104,860,584,490 |
96,829,992,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,336,858,702 |
76,409,520,591 |
68,687,677,306 |
65,178,699,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,766,789,989 |
3,974,966,909 |
3,572,643,877 |
3,350,841,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
26,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,298,200,183 |
40,972,999,548 |
20,474,522,515 |
22,598,943,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,642,105,905 |
3,918,267,864 |
2,035,341,239 |
3,468,937,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,254,082,646 |
440,645,160 |
2,405,436,732 |
2,099,584,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
345,454,546 |
138,181,819 |
345,454,546 |
138,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
535,359,000 |
1,755,684,996 |
1,761,452,622 |
399,418,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,387,163,469 |
25,101,071,331 |
38,090,822,811 |
33,094,788,159 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,702,964 |
107,702,964 |
2,002,964 |
2,002,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,216,133,978 |
40,694,520,581 |
36,172,907,184 |
31,651,293,787 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,216,133,978 |
40,694,520,581 |
36,172,907,184 |
31,651,293,787 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,782,607,555 |
188,911,052,164 |
185,963,847,594 |
185,638,582,299 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,782,607,555 |
188,911,052,164 |
185,963,847,594 |
185,638,582,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,742,878,116 |
40,871,322,725 |
37,924,118,155 |
37,598,852,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,446,244,442 |
2,574,689,051 |
-2,733,513,947 |
-2,858,779,242 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,296,633,674 |
38,296,633,674 |
40,657,632,102 |
40,457,632,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
318,335,600,235 |
306,015,093,336 |
290,824,432,084 |
282,468,575,161 |
|