1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,696,009,792 |
261,092,709,015 |
278,047,086,586 |
166,120,946,005 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,696,009,792 |
261,092,709,015 |
278,047,086,586 |
166,120,946,005 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,088,087,694 |
202,492,630,138 |
233,155,291,313 |
128,511,187,231 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,607,922,098 |
58,600,078,877 |
44,891,795,273 |
37,609,758,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
855,096,189 |
3,422,319,698 |
518,059,555 |
142,179,910 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,518,113,603 |
9,461,805,906 |
5,036,255,224 |
7,541,376,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,461,797,809 |
9,124,762,828 |
9,214,335,824 |
6,300,104,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,128,649,633 |
13,084,803,712 |
17,809,374,624 |
13,984,981,596 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,789,870,736 |
16,039,789,361 |
12,053,039,456 |
15,754,264,201 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,973,615,685 |
23,435,999,596 |
10,511,185,524 |
471,316,290 |
|
12. Thu nhập khác |
10,864,325,944 |
10,475,866,531 |
2,918,296,494 |
5,604,641,119 |
|
13. Chi phí khác |
7,046,696,093 |
11,688,752,860 |
1,569,911,791 |
5,191,428,376 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,817,629,851 |
-1,212,886,329 |
1,348,384,703 |
413,212,743 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,155,985,834 |
22,223,113,267 |
11,859,570,227 |
884,529,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,225,343 |
295,469,388 |
3,998,937,381 |
53,983,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
28,477,090 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,163,211,177 |
21,927,643,879 |
7,860,632,846 |
802,068,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,187,948,232 |
21,927,643,879 |
7,820,222,559 |
681,617,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,737,055 |
|
40,410,287 |
120,451,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,576 |
565 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|