MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,417,052,500 632,991,751,816 516,101,397,673 407,682,219,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,730,682,652 41,971,220,506 31,741,933,868 30,738,453,451
1. Tiền 12,730,682,652 33,348,220,506 7,118,933,868 23,738,453,451
2. Các khoản tương đương tiền 8,623,000,000 24,623,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,134,023,820 394,839,254,957 301,362,192,837 187,317,822,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,084,198,479 324,223,753,672 222,968,871,952 115,393,703,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,915,308,060 22,999,479,743 19,564,726,715 25,580,446,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,310,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,439,198,039 73,964,418,874 85,326,602,835 78,607,359,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,614,680,758 -26,348,397,332 -26,498,008,665 -32,263,686,782
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 226,745,015,163 195,947,847,556 182,540,669,091 186,041,593,650
1. Hàng tồn kho 226,752,452,961 195,955,285,354 182,548,106,889 186,049,031,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,437,798 -7,437,798 -7,437,798 -7,437,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,807,330,865 233,428,797 456,601,877 3,084,349,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 238,715,535 232,353,369 446,642,535 504,889,996
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,520,271,964 50,000 5,933,914 2,575,434,279
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,343,366 1,025,428 4,025,428 4,025,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,594,897,549 121,882,524,886 149,172,065,412 149,593,415,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,910,714,785 25,653,551,353 26,422,174,295 24,995,444,815
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,155,005,465 19,155,005,465 19,155,005,465 16,062,928,099
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,755,709,320 6,498,545,888 7,267,168,830 8,932,516,716
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,759,547,804 74,369,315,514 102,585,607,525 106,909,935,011
1. Tài sản cố định hữu hình 49,377,219,368 42,039,235,732 65,933,592,827 65,365,137,192
- Nguyên giá 126,273,155,297 114,949,874,318 139,243,483,656 147,701,180,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,895,935,929 -72,910,638,586 -73,309,890,829 -82,336,043,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,111,302,064 24,273,031,804 28,983,757,753 32,194,908,016
- Nguyên giá 48,705,686,455 48,325,984,211 55,227,601,364 50,718,622,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,594,384,391 -24,052,952,407 -26,243,843,611 -18,523,714,048
3. Tài sản cố định vô hình 5,271,026,372 8,057,047,978 7,668,256,945 9,349,889,803
- Nguyên giá 9,054,031,934 12,303,338,783 12,303,338,783 13,841,401,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,783,005,562 -4,246,290,805 -4,635,081,838 -4,491,511,246
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,902,346,566 6,217,230,910 5,006,063,413 1,679,284,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,902,346,566 6,217,230,910 5,006,063,413 1,679,284,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,066,393,955 7,731,393,955 7,731,393,955 8,666,807,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,866,393,955 10,466,393,955 10,466,393,955 10,466,393,955
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,935,000,000 -3,935,000,000 -2,999,585,964
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,955,894,439 7,911,033,154 7,426,826,224 7,341,943,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,913,178,807 7,868,317,522 7,412,587,682 7,327,704,532
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,715,632 42,715,632 14,238,542 14,238,542
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 751,011,950,049 754,874,276,702 665,273,463,085 557,275,634,913
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 600,759,660,842 600,090,504,431 517,668,488,485 427,763,088,742
I. Nợ ngắn hạn 592,084,738,214 574,011,097,959 488,981,309,642 390,787,356,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,664,826,893 137,052,334,517 131,058,494,180 84,064,536,320
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,735,321,060 52,716,961,204 28,537,776,381 43,282,154,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,125,467,035 6,028,441,861 4,769,908,409 2,344,381,354
4. Phải trả người lao động 44,485,658 9,592,977,009 8,014,421,946 797,233,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,197,011,754 18,531,421,611 19,875,129,522 3,120,736,014
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,078,751,680 11,451,600,532 10,495,396,994 10,220,202,162
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,128,713,760 46,457,890,855 17,243,573,982 30,035,789,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,110,160,374 292,179,470,370 268,986,608,228 216,746,312,344
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 176,011,432
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,674,922,628 26,079,406,472 28,687,178,843 36,975,732,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,724,468,314 25,370,059,868 28,117,368,182 36,545,457,414
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 950,454,314 709,346,604 569,810,661 430,274,718
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,252,289,207 154,783,772,271 147,604,974,600 129,512,546,171
I. Vốn chủ sở hữu 150,252,289,207 154,783,772,271 147,604,974,600 129,512,546,171
1. Vốn góp của chủ sở hữu 139,150,800,000 139,150,800,000 135,146,800,000 135,146,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 139,150,800,000 139,150,800,000 135,146,800,000 135,146,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,242,377,876 14,705,860,126 11,370,980,589 -6,738,673,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,606,794,995 4,606,794,995 4,606,794,995 9,945,289,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,635,582,881 10,099,065,131 6,764,185,594 -16,683,962,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 859,111,331 927,112,145 1,087,194,011 1,104,419,367
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 751,011,950,049 754,874,276,702 665,273,463,085 557,275,634,913
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.