TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
619,417,052,500 |
632,991,751,816 |
516,101,397,673 |
407,682,219,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,730,682,652 |
41,971,220,506 |
31,741,933,868 |
30,738,453,451 |
|
1. Tiền |
12,730,682,652 |
33,348,220,506 |
7,118,933,868 |
23,738,453,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,623,000,000 |
24,623,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
378,134,023,820 |
394,839,254,957 |
301,362,192,837 |
187,317,822,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,084,198,479 |
324,223,753,672 |
222,968,871,952 |
115,393,703,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,915,308,060 |
22,999,479,743 |
19,564,726,715 |
25,580,446,252 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,310,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,439,198,039 |
73,964,418,874 |
85,326,602,835 |
78,607,359,812 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,614,680,758 |
-26,348,397,332 |
-26,498,008,665 |
-32,263,686,782 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
226,745,015,163 |
195,947,847,556 |
182,540,669,091 |
186,041,593,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,752,452,961 |
195,955,285,354 |
182,548,106,889 |
186,049,031,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,807,330,865 |
233,428,797 |
456,601,877 |
3,084,349,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
238,715,535 |
232,353,369 |
446,642,535 |
504,889,996 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,520,271,964 |
50,000 |
5,933,914 |
2,575,434,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,343,366 |
1,025,428 |
4,025,428 |
4,025,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,594,897,549 |
121,882,524,886 |
149,172,065,412 |
149,593,415,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,910,714,785 |
25,653,551,353 |
26,422,174,295 |
24,995,444,815 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,155,005,465 |
19,155,005,465 |
19,155,005,465 |
16,062,928,099 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,755,709,320 |
6,498,545,888 |
7,267,168,830 |
8,932,516,716 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,759,547,804 |
74,369,315,514 |
102,585,607,525 |
106,909,935,011 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,377,219,368 |
42,039,235,732 |
65,933,592,827 |
65,365,137,192 |
|
- Nguyên giá |
126,273,155,297 |
114,949,874,318 |
139,243,483,656 |
147,701,180,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,895,935,929 |
-72,910,638,586 |
-73,309,890,829 |
-82,336,043,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,111,302,064 |
24,273,031,804 |
28,983,757,753 |
32,194,908,016 |
|
- Nguyên giá |
48,705,686,455 |
48,325,984,211 |
55,227,601,364 |
50,718,622,064 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,594,384,391 |
-24,052,952,407 |
-26,243,843,611 |
-18,523,714,048 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,271,026,372 |
8,057,047,978 |
7,668,256,945 |
9,349,889,803 |
|
- Nguyên giá |
9,054,031,934 |
12,303,338,783 |
12,303,338,783 |
13,841,401,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,783,005,562 |
-4,246,290,805 |
-4,635,081,838 |
-4,491,511,246 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,902,346,566 |
6,217,230,910 |
5,006,063,413 |
1,679,284,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,902,346,566 |
6,217,230,910 |
5,006,063,413 |
1,679,284,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,066,393,955 |
7,731,393,955 |
7,731,393,955 |
8,666,807,991 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,866,393,955 |
10,466,393,955 |
10,466,393,955 |
10,466,393,955 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,935,000,000 |
-3,935,000,000 |
-2,999,585,964 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,955,894,439 |
7,911,033,154 |
7,426,826,224 |
7,341,943,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,913,178,807 |
7,868,317,522 |
7,412,587,682 |
7,327,704,532 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,715,632 |
42,715,632 |
14,238,542 |
14,238,542 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
751,011,950,049 |
754,874,276,702 |
665,273,463,085 |
557,275,634,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
600,759,660,842 |
600,090,504,431 |
517,668,488,485 |
427,763,088,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
592,084,738,214 |
574,011,097,959 |
488,981,309,642 |
390,787,356,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,664,826,893 |
137,052,334,517 |
131,058,494,180 |
84,064,536,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,735,321,060 |
52,716,961,204 |
28,537,776,381 |
43,282,154,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,125,467,035 |
6,028,441,861 |
4,769,908,409 |
2,344,381,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,485,658 |
9,592,977,009 |
8,014,421,946 |
797,233,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,197,011,754 |
18,531,421,611 |
19,875,129,522 |
3,120,736,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,078,751,680 |
11,451,600,532 |
10,495,396,994 |
10,220,202,162 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,128,713,760 |
46,457,890,855 |
17,243,573,982 |
30,035,789,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
302,110,160,374 |
292,179,470,370 |
268,986,608,228 |
216,746,312,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
176,011,432 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,674,922,628 |
26,079,406,472 |
28,687,178,843 |
36,975,732,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,724,468,314 |
25,370,059,868 |
28,117,368,182 |
36,545,457,414 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
950,454,314 |
709,346,604 |
569,810,661 |
430,274,718 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,252,289,207 |
154,783,772,271 |
147,604,974,600 |
129,512,546,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,252,289,207 |
154,783,772,271 |
147,604,974,600 |
129,512,546,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,150,800,000 |
139,150,800,000 |
135,146,800,000 |
135,146,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,150,800,000 |
139,150,800,000 |
135,146,800,000 |
135,146,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,242,377,876 |
14,705,860,126 |
11,370,980,589 |
-6,738,673,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,606,794,995 |
4,606,794,995 |
4,606,794,995 |
9,945,289,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,635,582,881 |
10,099,065,131 |
6,764,185,594 |
-16,683,962,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
859,111,331 |
927,112,145 |
1,087,194,011 |
1,104,419,367 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
751,011,950,049 |
754,874,276,702 |
665,273,463,085 |
557,275,634,913 |
|