MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 567,332,187,295 605,627,111,936 714,148,739,129 694,186,032,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,454,466 114,722,993 245,014,760 59,612,280
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 567,329,732,829 605,512,388,943 713,903,724,369 694,126,419,812
4. Giá vốn hàng bán 279,326,847,188 302,953,402,070 290,868,235,418 311,419,412,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 288,002,885,641 302,558,986,873 423,035,488,951 382,707,007,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,021,254,585 47,111,639,962 40,684,603,376 72,551,872,815
7. Chi phí tài chính 210,005,500 1,197,137,083 1,690,741,088 10,170,245,939
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 189,608,382,610 203,675,127,475 209,507,957,836 255,954,373,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,444,288,908 61,958,395,095 100,281,711,204 144,634,127,448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,761,463,208 82,839,967,182 152,239,682,199 44,500,133,204
12. Thu nhập khác 1,294,505,700 3,145,692,892 1,637,362,601 4,459,374,989
13. Chi phí khác 85,070,444 17,362,376 3,030,775 22,837,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,209,435,256 3,128,330,516 1,634,331,826 4,436,537,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,970,898,464 85,968,297,698 153,874,014,025 48,936,670,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,561,708,292 11,964,502,492 23,203,334,197 4,498,657,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,429,637,356
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,409,190,172 74,003,795,206 130,670,679,828 52,867,650,869
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,409,190,172 74,003,795,206 130,670,679,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 273 555 979 138
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 273 555 979 138
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.