1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
567,332,187,295 |
605,627,111,936 |
714,148,739,129 |
694,186,032,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,454,466 |
114,722,993 |
245,014,760 |
59,612,280 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
567,329,732,829 |
605,512,388,943 |
713,903,724,369 |
694,126,419,812 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
279,326,847,188 |
302,953,402,070 |
290,868,235,418 |
311,419,412,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
288,002,885,641 |
302,558,986,873 |
423,035,488,951 |
382,707,007,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,021,254,585 |
47,111,639,962 |
40,684,603,376 |
72,551,872,815 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,005,500 |
1,197,137,083 |
1,690,741,088 |
10,170,245,939 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
189,608,382,610 |
203,675,127,475 |
209,507,957,836 |
255,954,373,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
64,444,288,908 |
61,958,395,095 |
100,281,711,204 |
144,634,127,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,761,463,208 |
82,839,967,182 |
152,239,682,199 |
44,500,133,204 |
|
12. Thu nhập khác |
1,294,505,700 |
3,145,692,892 |
1,637,362,601 |
4,459,374,989 |
|
13. Chi phí khác |
85,070,444 |
17,362,376 |
3,030,775 |
22,837,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,209,435,256 |
3,128,330,516 |
1,634,331,826 |
4,436,537,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,970,898,464 |
85,968,297,698 |
153,874,014,025 |
48,936,670,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,561,708,292 |
11,964,502,492 |
23,203,334,197 |
4,498,657,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-8,429,637,356 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,409,190,172 |
74,003,795,206 |
130,670,679,828 |
52,867,650,869 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,409,190,172 |
74,003,795,206 |
130,670,679,828 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
273 |
555 |
979 |
138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
273 |
555 |
979 |
138 |
|