TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,135,819,488,361 |
1,280,012,899,619 |
1,513,793,549,005 |
1,401,226,052,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,390,745,756 |
254,136,130,655 |
262,157,896,045 |
291,649,506,794 |
|
1. Tiền |
153,390,745,756 |
177,636,130,655 |
258,157,896,045 |
287,649,506,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,000,000,000 |
76,500,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
397,000,000,000 |
395,000,000,000 |
455,000,000,000 |
475,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
397,000,000,000 |
395,000,000,000 |
455,000,000,000 |
475,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,431,579,553 |
216,856,791,719 |
314,983,010,617 |
162,749,108,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,719,254,186 |
168,746,922,729 |
181,414,237,913 |
170,027,810,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,881,466,859 |
21,595,826,048 |
15,898,291,096 |
10,485,936,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,372,085,681 |
95,331,153,401 |
187,164,831,427 |
103,230,465,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,541,227,173 |
-68,817,110,459 |
-69,494,349,819 |
-120,995,104,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
221,637,017,418 |
300,352,164,652 |
365,334,036,725 |
344,481,421,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,637,017,418 |
300,352,164,652 |
365,334,036,725 |
344,481,421,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,360,145,634 |
113,667,812,593 |
116,318,605,618 |
127,346,015,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,360,367,337 |
13,146,720,078 |
10,189,259,917 |
9,437,434,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,186,430,836 |
100,452,857,748 |
106,119,597,484 |
114,578,618,580 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,813,347,461 |
68,234,767 |
9,748,217 |
3,329,961,947 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
856,227,797,042 |
845,638,686,039 |
840,281,517,643 |
847,918,863,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
244,936,964,746 |
249,151,064,746 |
249,405,223,426 |
249,918,949,306 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
478,201,774,141 |
483,438,766,496 |
484,950,210,976 |
495,388,483,387 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-233,264,809,395 |
-234,287,701,750 |
-235,544,987,550 |
-245,469,534,081 |
|
II.Tài sản cố định |
198,201,927,345 |
188,314,526,663 |
182,765,883,663 |
178,768,123,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,824,447,637 |
166,181,119,875 |
160,875,740,001 |
156,727,215,657 |
|
- Nguyên giá |
596,975,133,125 |
598,242,103,115 |
603,677,003,463 |
580,346,796,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,150,685,488 |
-432,060,983,240 |
-442,801,263,462 |
-423,619,580,540 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,377,479,708 |
22,133,406,788 |
21,890,143,662 |
22,040,908,087 |
|
- Nguyên giá |
36,150,175,418 |
36,150,175,418 |
36,150,175,418 |
36,270,913,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,772,695,710 |
-14,016,768,630 |
-14,260,031,756 |
-14,230,005,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
97,729,695,397 |
101,166,798,598 |
101,000,253,684 |
101,822,881,015 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,729,695,397 |
101,166,798,598 |
101,000,253,684 |
101,822,881,015 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
266,561,118,574 |
256,780,970,574 |
256,780,970,574 |
256,259,989,693 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
117,246,251,500 |
107,246,251,500 |
107,246,251,500 |
107,246,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-28,962,414,913 |
-28,742,562,913 |
-28,742,562,913 |
-29,263,543,794 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,554,341,925 |
17,981,576,403 |
18,085,437,241 |
28,905,170,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,664,280,302 |
16,091,514,780 |
16,195,375,618 |
18,585,471,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,890,061,623 |
1,890,061,623 |
1,890,061,623 |
10,319,698,979 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,992,047,285,403 |
2,125,651,585,658 |
2,354,075,066,648 |
2,249,144,915,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
563,580,536,483 |
676,294,901,712 |
880,809,230,874 |
757,403,732,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
562,821,668,483 |
675,535,813,211 |
879,899,970,874 |
756,302,112,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
415,113,419,949 |
470,934,628,570 |
568,582,457,592 |
562,874,091,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,460,502,240 |
3,318,649,383 |
3,728,020,424 |
4,808,027,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,145,491,676 |
21,432,229,856 |
33,108,754,741 |
2,114,373,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,085,643,195 |
57,932,036,275 |
101,947,130,231 |
91,491,775,513 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,804,536,568 |
4,344,735,581 |
5,776,932,625 |
260,155,468 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,566,696,945 |
1,360,787,840 |
3,159,757,579 |
2,338,507,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,253,074,085 |
60,804,717,538 |
117,351,220,444 |
15,824,534,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,392,303,825 |
55,408,028,168 |
46,245,697,238 |
76,590,647,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
758,868,000 |
759,088,501 |
909,260,000 |
1,101,620,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
758,868,000 |
759,088,501 |
909,260,000 |
1,101,620,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,428,466,748,920 |
1,449,356,683,946 |
1,473,265,835,774 |
1,491,741,182,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,428,466,748,920 |
1,449,356,683,946 |
1,473,265,835,774 |
1,491,741,182,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,549,407,197 |
110,439,342,223 |
134,348,494,051 |
152,823,840,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,140,217,025 |
26,356,845 |
26,356,845 |
26,356,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,409,190,172 |
110,412,985,378 |
134,322,137,206 |
152,797,484,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,992,047,285,403 |
2,125,651,585,658 |
2,354,075,066,648 |
2,249,144,915,410 |
|