MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,135,819,488,361 1,280,012,899,619 1,513,793,549,005 1,401,226,052,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,390,745,756 254,136,130,655 262,157,896,045 291,649,506,794
1. Tiền 153,390,745,756 177,636,130,655 258,157,896,045 287,649,506,794
2. Các khoản tương đương tiền 44,000,000,000 76,500,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 397,000,000,000 395,000,000,000 455,000,000,000 475,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 397,000,000,000 395,000,000,000 455,000,000,000 475,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204,431,579,553 216,856,791,719 314,983,010,617 162,749,108,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173,719,254,186 168,746,922,729 181,414,237,913 170,027,810,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,881,466,859 21,595,826,048 15,898,291,096 10,485,936,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,372,085,681 95,331,153,401 187,164,831,427 103,230,465,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,541,227,173 -68,817,110,459 -69,494,349,819 -120,995,104,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,637,017,418 300,352,164,652 365,334,036,725 344,481,421,656
1. Hàng tồn kho 221,637,017,418 300,352,164,652 365,334,036,725 344,481,421,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 115,360,145,634 113,667,812,593 116,318,605,618 127,346,015,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,360,367,337 13,146,720,078 10,189,259,917 9,437,434,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,186,430,836 100,452,857,748 106,119,597,484 114,578,618,580
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,813,347,461 68,234,767 9,748,217 3,329,961,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 856,227,797,042 845,638,686,039 840,281,517,643 847,918,863,073
I. Các khoản phải thu dài hạn 244,936,964,746 249,151,064,746 249,405,223,426 249,918,949,306
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 478,201,774,141 483,438,766,496 484,950,210,976 495,388,483,387
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -233,264,809,395 -234,287,701,750 -235,544,987,550 -245,469,534,081
II.Tài sản cố định 198,201,927,345 188,314,526,663 182,765,883,663 178,768,123,744
1. Tài sản cố định hữu hình 175,824,447,637 166,181,119,875 160,875,740,001 156,727,215,657
- Nguyên giá 596,975,133,125 598,242,103,115 603,677,003,463 580,346,796,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -421,150,685,488 -432,060,983,240 -442,801,263,462 -423,619,580,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,377,479,708 22,133,406,788 21,890,143,662 22,040,908,087
- Nguyên giá 36,150,175,418 36,150,175,418 36,150,175,418 36,270,913,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,772,695,710 -14,016,768,630 -14,260,031,756 -14,230,005,514
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,729,695,397 101,166,798,598 101,000,253,684 101,822,881,015
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,729,695,397 101,166,798,598 101,000,253,684 101,822,881,015
V. Đầu tư tài chính dài hạn 266,561,118,574 256,780,970,574 256,780,970,574 256,259,989,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 117,246,251,500 107,246,251,500 107,246,251,500 107,246,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,962,414,913 -28,742,562,913 -28,742,562,913 -29,263,543,794
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,554,341,925 17,981,576,403 18,085,437,241 28,905,170,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,664,280,302 16,091,514,780 16,195,375,618 18,585,471,281
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,890,061,623 1,890,061,623 1,890,061,623 10,319,698,979
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,992,047,285,403 2,125,651,585,658 2,354,075,066,648 2,249,144,915,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 563,580,536,483 676,294,901,712 880,809,230,874 757,403,732,748
I. Nợ ngắn hạn 562,821,668,483 675,535,813,211 879,899,970,874 756,302,112,748
1. Phải trả người bán ngắn hạn 415,113,419,949 470,934,628,570 568,582,457,592 562,874,091,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,460,502,240 3,318,649,383 3,728,020,424 4,808,027,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,145,491,676 21,432,229,856 33,108,754,741 2,114,373,610
4. Phải trả người lao động 45,085,643,195 57,932,036,275 101,947,130,231 91,491,775,513
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,804,536,568 4,344,735,581 5,776,932,625 260,155,468
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,566,696,945 1,360,787,840 3,159,757,579 2,338,507,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,253,074,085 60,804,717,538 117,351,220,444 15,824,534,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,392,303,825 55,408,028,168 46,245,697,238 76,590,647,673
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 758,868,000 759,088,501 909,260,000 1,101,620,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 758,868,000 759,088,501 909,260,000 1,101,620,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,428,466,748,920 1,449,356,683,946 1,473,265,835,774 1,491,741,182,662
I. Vốn chủ sở hữu 1,428,466,748,920 1,449,356,683,946 1,473,265,835,774 1,491,741,182,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,549,407,197 110,439,342,223 134,348,494,051 152,823,840,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,140,217,025 26,356,845 26,356,845 26,356,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,409,190,172 110,412,985,378 134,322,137,206 152,797,484,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,992,047,285,403 2,125,651,585,658 2,354,075,066,648 2,249,144,915,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.