TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,190,888,729,514 |
1,066,005,717,980 |
993,872,383,168 |
933,005,977,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,021,566,401 |
106,908,156,114 |
74,065,652,452 |
184,401,692,964 |
|
1. Tiền |
66,021,566,401 |
53,908,156,114 |
74,065,652,452 |
134,401,692,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
453,644,000,000 |
420,644,000,000 |
432,000,000,000 |
425,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-28,644,000,000 |
-28,644,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
425,000,000,000 |
392,000,000,000 |
432,000,000,000 |
425,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,014,827,412 |
131,491,345,570 |
239,900,564,737 |
118,846,528,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,121,998,869 |
78,007,043,228 |
79,396,365,318 |
71,179,781,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,702,791,726 |
35,673,692,007 |
39,879,167,438 |
31,626,728,843 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,235,988,990 |
89,591,766,542 |
193,018,872,954 |
85,745,165,107 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,045,952,173 |
-71,781,156,207 |
-72,393,840,973 |
-69,705,147,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,321,826,711 |
298,695,672,422 |
144,546,599,137 |
104,495,324,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,321,826,711 |
298,695,672,422 |
144,546,599,137 |
104,495,324,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
122,886,508,990 |
108,266,543,874 |
103,359,566,842 |
100,262,431,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,858,998,830 |
7,868,983,242 |
3,278,358,668 |
3,988,431,050 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,922,313,457 |
89,768,776,042 |
86,305,783,085 |
85,711,284,214 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,105,196,703 |
10,628,784,590 |
13,775,425,089 |
10,562,716,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
837,105,059,412 |
829,728,884,363 |
812,216,729,865 |
810,888,805,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
237,325,615,086 |
237,294,648,696 |
237,345,979,770 |
237,284,247,557 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
476,335,109,089 |
486,483,808,220 |
496,911,836,591 |
484,450,113,754 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-239,009,494,003 |
-249,189,159,524 |
-259,565,856,821 |
-247,165,866,197 |
|
II.Tài sản cố định |
210,420,709,683 |
203,683,608,086 |
194,991,577,971 |
185,132,880,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
174,719,019,776 |
168,632,426,912 |
160,182,289,377 |
151,123,246,218 |
|
- Nguyên giá |
498,933,304,774 |
502,012,729,755 |
495,852,021,479 |
495,852,021,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,214,284,998 |
-333,380,302,843 |
-335,669,732,102 |
-344,728,775,261 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,219,294,946 |
9,831,461,586 |
9,443,628,226 |
9,064,226,026 |
|
- Nguyên giá |
10,768,723,579 |
10,768,723,579 |
10,768,723,579 |
10,768,723,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-549,428,633 |
-937,261,993 |
-1,325,095,353 |
-1,704,497,553 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,482,394,961 |
25,219,719,588 |
25,365,660,368 |
24,945,408,563 |
|
- Nguyên giá |
35,354,230,418 |
35,465,910,418 |
36,015,175,418 |
36,015,175,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,871,835,457 |
-10,246,190,830 |
-10,649,515,050 |
-11,069,766,855 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,696,478,010 |
64,463,237,038 |
66,285,348,627 |
77,178,094,205 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,696,478,010 |
64,463,237,038 |
66,285,348,627 |
77,178,094,205 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
265,580,248,428 |
265,580,248,428 |
258,685,515,269 |
258,685,515,269 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
107,246,251,500 |
107,246,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,743,285,059 |
-22,743,285,059 |
-26,838,018,218 |
-26,838,018,218 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,838,259,150 |
26,463,393,060 |
22,664,559,173 |
20,364,318,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,641,365,125 |
25,266,499,035 |
20,621,299,288 |
18,321,058,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,196,894,025 |
1,196,894,025 |
2,043,259,885 |
2,043,259,885 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,027,993,788,926 |
1,895,734,602,343 |
1,806,089,113,033 |
1,743,894,782,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
589,183,649,047 |
414,993,314,839 |
294,354,254,515 |
306,699,346,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
585,373,133,182 |
411,315,336,293 |
291,620,268,313 |
304,656,543,833 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
459,959,671,136 |
329,541,859,304 |
158,398,260,812 |
114,590,521,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,968,604,532 |
3,921,286,742 |
3,232,650,581 |
3,594,544,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,047,701,671 |
10,046,789,379 |
32,086,405 |
2,377,538 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,711,569,798 |
9,582,506,204 |
58,408,592,337 |
37,946,842,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,780,950,760 |
6,269,134,444 |
114,836,746 |
5,484,274,993 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,071,693,419 |
511,049,487 |
3,002,754,724 |
1,347,943,447 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,207,124,996 |
6,451,631,383 |
10,991,856,785 |
90,558,017,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,132,049,660 |
2,612,059,260 |
2,764,411,732 |
2,764,411,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,493,767,210 |
42,379,020,090 |
54,674,818,191 |
48,367,609,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,810,515,865 |
3,677,978,546 |
2,733,986,202 |
2,042,802,644 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
804,823,500 |
725,289,000 |
320,047,125 |
319,966,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,005,692,365 |
2,952,689,546 |
2,413,939,077 |
1,722,836,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,438,810,139,879 |
1,480,741,287,504 |
1,511,734,858,518 |
1,437,195,435,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,438,810,139,879 |
1,480,741,287,504 |
1,511,734,858,518 |
1,437,195,435,972 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,813,100,000 |
1,134,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,892,798,156 |
141,823,945,781 |
172,817,516,795 |
98,278,094,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,311,565,662 |
94,242,713,287 |
132,750,284,301 |
12,660,779,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,581,232,494 |
47,581,232,494 |
40,067,232,494 |
85,617,315,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,027,993,788,926 |
1,895,734,602,343 |
1,806,089,113,033 |
1,743,894,782,449 |
|