1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
493,088,932,620 |
523,777,333,940 |
748,365,352,781 |
623,376,302,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
565,232,556 |
3,603,825,449 |
152,424,335 |
8,245,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
492,523,700,064 |
520,173,508,491 |
748,212,928,446 |
623,368,056,707 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
454,507,184,855 |
484,192,921,592 |
702,283,435,141 |
568,301,596,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,016,515,209 |
35,980,586,899 |
45,929,493,305 |
55,066,460,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,415,971,175 |
29,939,246,954 |
21,731,992,571 |
44,683,596,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,905,872,454 |
20,912,016,960 |
-41,049,072,759 |
16,360,430,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,306,407,280 |
20,487,060,003 |
9,135,849,178 |
14,769,458,665 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,926,599,946 |
359,493,057 |
-46,243,101,951 |
-14,217,259,942 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,197,453,714 |
10,538,870,829 |
14,170,767,660 |
13,968,106,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,544,625,183 |
24,062,506,656 |
25,140,146,510 |
20,943,039,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,857,935,087 |
10,765,932,465 |
23,156,542,514 |
34,261,219,658 |
|
12. Thu nhập khác |
1,341,417,673 |
533,534,960 |
1,306,472,349 |
360,683,052 |
|
13. Chi phí khác |
1,903,934,261 |
483,251,903 |
426,142,232 |
119,322,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-562,516,588 |
50,283,057 |
880,330,117 |
241,360,734 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,295,418,499 |
10,816,215,522 |
24,036,872,631 |
34,502,580,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,666,514,955 |
2,431,629,018 |
6,271,035,047 |
6,618,132,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,311,644,540 |
797,942,405 |
8,463,380,799 |
108,935,845 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,317,259,004 |
7,586,644,099 |
9,302,456,785 |
27,775,511,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,072,411,767 |
6,469,940,968 |
3,538,891,503 |
20,979,542,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,244,847,237 |
1,116,703,131 |
5,763,565,282 |
6,795,969,132 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
17 |
09 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|