MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 493,088,932,620 523,777,333,940 748,365,352,781 623,376,302,070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 565,232,556 3,603,825,449 152,424,335 8,245,363
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 492,523,700,064 520,173,508,491 748,212,928,446 623,368,056,707
4. Giá vốn hàng bán 454,507,184,855 484,192,921,592 702,283,435,141 568,301,596,308
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,016,515,209 35,980,586,899 45,929,493,305 55,066,460,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,415,971,175 29,939,246,954 21,731,992,571 44,683,596,674
7. Chi phí tài chính 26,905,872,454 20,912,016,960 -41,049,072,759 16,360,430,931
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,306,407,280 20,487,060,003 9,135,849,178 14,769,458,665
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,926,599,946 359,493,057 -46,243,101,951 -14,217,259,942
9. Chi phí bán hàng 10,197,453,714 10,538,870,829 14,170,767,660 13,968,106,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,544,625,183 24,062,506,656 25,140,146,510 20,943,039,633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,857,935,087 10,765,932,465 23,156,542,514 34,261,219,658
12. Thu nhập khác 1,341,417,673 533,534,960 1,306,472,349 360,683,052
13. Chi phí khác 1,903,934,261 483,251,903 426,142,232 119,322,318
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -562,516,588 50,283,057 880,330,117 241,360,734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,295,418,499 10,816,215,522 24,036,872,631 34,502,580,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,666,514,955 2,431,629,018 6,271,035,047 6,618,132,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,311,644,540 797,942,405 8,463,380,799 108,935,845
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,317,259,004 7,586,644,099 9,302,456,785 27,775,511,830
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,072,411,767 6,469,940,968 3,538,891,503 20,979,542,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,244,847,237 1,116,703,131 5,763,565,282 6,795,969,132
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 17 09 55
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.