TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
208,007,999,486 |
186,736,294,009 |
207,290,882,924 |
206,646,932,095 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,611,276,737 |
19,157,309,802 |
51,246,801,869 |
15,738,849,224 |
|
1. Tiền |
18,611,276,737 |
7,157,309,802 |
20,152,116,937 |
10,738,849,224 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
12,000,000,000 |
31,094,684,932 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,002,150,000 |
44,002,150,000 |
46,002,150,000 |
48,002,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,000,000,000 |
44,000,000,000 |
46,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,743,765,651 |
36,704,829,546 |
43,255,740,452 |
48,870,717,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,466,751,908 |
35,756,791,289 |
41,974,319,542 |
47,920,339,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,939,000 |
|
110,829,500 |
321,561,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,272,074,743 |
948,038,257 |
1,170,591,410 |
628,816,611 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,213,008,939 |
86,030,188,175 |
66,647,825,694 |
91,361,943,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,213,008,939 |
86,030,188,175 |
66,647,825,694 |
91,361,943,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,437,798,159 |
841,816,486 |
138,364,909 |
2,673,271,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
440,301,740 |
182,570,727 |
138,364,909 |
940,736,497 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
997,496,419 |
659,245,759 |
|
1,732,534,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,703,071,295 |
37,086,978,429 |
35,263,810,021 |
34,597,125,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,016,797,460 |
36,592,245,485 |
34,770,337,518 |
34,328,965,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,277,761,460 |
16,853,209,485 |
15,031,301,518 |
14,589,929,666 |
|
- Nguyên giá |
146,744,558,973 |
148,137,497,322 |
148,137,497,322 |
149,213,508,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,466,797,513 |
-131,284,287,837 |
-133,106,195,804 |
-134,623,578,790 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Nguyên giá |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
647,273,835 |
455,732,944 |
454,472,503 |
229,159,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,260,441 |
1,260,441 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
646,013,394 |
454,472,503 |
454,472,503 |
229,159,469 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,711,070,781 |
223,823,272,438 |
242,554,692,945 |
241,244,057,230 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,156,715,001 |
70,910,872,109 |
76,207,936,958 |
102,490,656,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,156,715,001 |
70,910,872,109 |
76,207,936,958 |
102,490,656,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,836,965,487 |
11,462,115,278 |
15,570,375,536 |
21,674,835,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,383,236,136 |
6,297,702,251 |
197,241,578 |
5,457,360,325 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,858,201,242 |
4,236,042,970 |
5,425,495,151 |
3,685,018,113 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,112,312,575 |
27,028,806,132 |
35,974,154,026 |
43,875,049,662 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,952,290,916 |
|
1,443,658,000 |
2,121,901,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,258,367,529 |
8,303,874,362 |
6,629,809,551 |
8,483,142,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,755,341,116 |
13,582,331,116 |
10,967,203,116 |
17,193,348,246 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,554,355,780 |
152,912,400,329 |
166,346,755,987 |
138,753,400,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,554,355,780 |
152,912,400,329 |
166,346,755,987 |
138,753,400,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
299,682,094 |
299,682,094 |
299,682,094 |
4,975,566,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,696,783,686 |
52,054,828,235 |
65,489,183,893 |
33,219,944,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,400,801,914 |
46,758,846,463 |
13,434,355,658 |
24,569,592,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,295,981,772 |
5,295,981,772 |
52,054,828,235 |
8,650,351,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,711,070,781 |
223,823,272,438 |
242,554,692,945 |
241,244,057,230 |
|