MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 208,007,999,486 186,736,294,009 207,290,882,924 206,646,932,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,611,276,737 19,157,309,802 51,246,801,869 15,738,849,224
1. Tiền 18,611,276,737 7,157,309,802 20,152,116,937 10,738,849,224
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 12,000,000,000 31,094,684,932 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,002,150,000 44,002,150,000 46,002,150,000 48,002,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,000,000,000 44,000,000,000 46,000,000,000 48,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,743,765,651 36,704,829,546 43,255,740,452 48,870,717,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,466,751,908 35,756,791,289 41,974,319,542 47,920,339,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,939,000 110,829,500 321,561,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,272,074,743 948,038,257 1,170,591,410 628,816,611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,213,008,939 86,030,188,175 66,647,825,694 91,361,943,928
1. Hàng tồn kho 83,213,008,939 86,030,188,175 66,647,825,694 91,361,943,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,437,798,159 841,816,486 138,364,909 2,673,271,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,301,740 182,570,727 138,364,909 940,736,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ 997,496,419 659,245,759 1,732,534,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,703,071,295 37,086,978,429 35,263,810,021 34,597,125,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,016,797,460 36,592,245,485 34,770,337,518 34,328,965,666
1. Tài sản cố định hữu hình 18,277,761,460 16,853,209,485 15,031,301,518 14,589,929,666
- Nguyên giá 146,744,558,973 148,137,497,322 148,137,497,322 149,213,508,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,466,797,513 -131,284,287,837 -133,106,195,804 -134,623,578,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Nguyên giá 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 647,273,835 455,732,944 454,472,503 229,159,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,260,441 1,260,441
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 646,013,394 454,472,503 454,472,503 229,159,469
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,711,070,781 223,823,272,438 242,554,692,945 241,244,057,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,156,715,001 70,910,872,109 76,207,936,958 102,490,656,464
I. Nợ ngắn hạn 105,156,715,001 70,910,872,109 76,207,936,958 102,490,656,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,836,965,487 11,462,115,278 15,570,375,536 21,674,835,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,383,236,136 6,297,702,251 197,241,578 5,457,360,325
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,858,201,242 4,236,042,970 5,425,495,151 3,685,018,113
4. Phải trả người lao động 42,112,312,575 27,028,806,132 35,974,154,026 43,875,049,662
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,952,290,916 1,443,658,000 2,121,901,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,258,367,529 8,303,874,362 6,629,809,551 8,483,142,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,755,341,116 13,582,331,116 10,967,203,116 17,193,348,246
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,554,355,780 152,912,400,329 166,346,755,987 138,753,400,766
I. Vốn chủ sở hữu 141,554,355,780 152,912,400,329 166,346,755,987 138,753,400,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 299,682,094 299,682,094 299,682,094 4,975,566,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,696,783,686 52,054,828,235 65,489,183,893 33,219,944,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,400,801,914 46,758,846,463 13,434,355,658 24,569,592,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,295,981,772 5,295,981,772 52,054,828,235 8,650,351,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,711,070,781 223,823,272,438 242,554,692,945 241,244,057,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.