TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,481,298,139 |
9,318,289,832 |
6,991,071,298 |
13,193,964,852 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,903,426,015 |
2,544,626,087 |
1,117,615,569 |
1,027,691,302 |
|
1. Tiền |
2,903,426,015 |
2,544,626,087 |
1,117,615,569 |
1,027,691,302 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,072,081,834 |
6,269,935,420 |
5,377,167,738 |
11,752,490,595 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,932,359,280 |
2,130,212,866 |
1,571,062,934 |
7,927,892,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,366,000,000 |
4,366,000,000 |
4,030,000,000 |
4,050,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
955,521,334 |
955,521,334 |
957,903,584 |
956,396,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,181,798,780 |
-1,181,798,780 |
-1,181,798,780 |
-1,181,798,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
388,116,678 |
377,677,544 |
377,677,544 |
327,524,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
388,116,678 |
377,677,544 |
377,677,544 |
327,524,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
117,673,612 |
126,050,781 |
118,610,447 |
86,258,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
117,673,612 |
126,050,781 |
118,610,447 |
86,258,476 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,251,521,217 |
219,139,473,643 |
216,031,787,499 |
212,868,428,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
215,232,922,932 |
212,111,390,358 |
209,000,804,214 |
205,890,218,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,232,922,932 |
212,111,390,358 |
209,000,804,214 |
205,890,218,070 |
|
- Nguyên giá |
281,438,380,797 |
280,936,419,889 |
280,936,419,889 |
280,936,419,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,205,457,865 |
-68,825,029,531 |
-71,935,615,675 |
-75,046,201,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,189,724,285 |
4,189,724,285 |
4,189,724,285 |
4,189,724,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,189,724,285 |
4,189,724,285 |
4,189,724,285 |
4,189,724,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,735,000,000 |
2,735,000,000 |
2,735,000,000 |
2,735,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,333,000,000 |
1,333,000,000 |
1,333,000,000 |
1,333,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,598,000,000 |
-1,598,000,000 |
-1,598,000,000 |
-1,598,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,874,000 |
103,359,000 |
106,259,000 |
53,486,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,874,000 |
103,359,000 |
106,259,000 |
53,486,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,732,819,356 |
228,457,763,475 |
223,022,858,797 |
226,062,393,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,733,362,318 |
114,647,262,413 |
110,657,977,174 |
109,356,504,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,206,230,070 |
54,520,130,165 |
50,530,844,926 |
61,229,372,216 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,742,740,101 |
5,916,180,024 |
5,784,070,939 |
6,038,224,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
612,265,117 |
173,386,128 |
107,020,111 |
1,102,456,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
204,704,446 |
603,032,120 |
211,027,225 |
217,240,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,501,129,365 |
8,611,912,698 |
8,721,491,865 |
8,818,311,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,145,391,041 |
5,815,619,195 |
5,807,234,786 |
6,053,137,910 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
33,400,000,000 |
29,900,000,000 |
39,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,527,132,248 |
60,127,132,248 |
60,127,132,248 |
48,127,132,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,527,132,248 |
60,127,132,248 |
60,127,132,248 |
48,127,132,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,999,457,038 |
113,810,501,062 |
112,364,881,623 |
116,705,888,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,999,457,038 |
113,810,501,062 |
112,364,881,623 |
116,705,888,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,006,373,091 |
1,006,373,091 |
1,006,373,091 |
1,006,373,091 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
642,712,348 |
642,712,348 |
642,712,348 |
642,712,348 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,519,628,401 |
-7,708,584,377 |
-9,154,203,816 |
-4,813,196,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,934,461,461 |
-7,934,461,461 |
-7,708,584,377 |
-7,708,584,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,414,833,060 |
225,877,084 |
-1,445,619,439 |
2,895,387,681 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,732,819,356 |
228,457,763,475 |
223,022,858,797 |
226,062,393,207 |
|