MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,481,298,139 9,318,289,832 6,991,071,298 13,193,964,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,903,426,015 2,544,626,087 1,117,615,569 1,027,691,302
1. Tiền 2,903,426,015 2,544,626,087 1,117,615,569 1,027,691,302
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,072,081,834 6,269,935,420 5,377,167,738 11,752,490,595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,932,359,280 2,130,212,866 1,571,062,934 7,927,892,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,366,000,000 4,366,000,000 4,030,000,000 4,050,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 955,521,334 955,521,334 957,903,584 956,396,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,181,798,780 -1,181,798,780 -1,181,798,780 -1,181,798,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 388,116,678 377,677,544 377,677,544 327,524,479
1. Hàng tồn kho 388,116,678 377,677,544 377,677,544 327,524,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 117,673,612 126,050,781 118,610,447 86,258,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 117,673,612 126,050,781 118,610,447 86,258,476
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,251,521,217 219,139,473,643 216,031,787,499 212,868,428,355
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 215,232,922,932 212,111,390,358 209,000,804,214 205,890,218,070
1. Tài sản cố định hữu hình 215,232,922,932 212,111,390,358 209,000,804,214 205,890,218,070
- Nguyên giá 281,438,380,797 280,936,419,889 280,936,419,889 280,936,419,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,205,457,865 -68,825,029,531 -71,935,615,675 -75,046,201,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285 4,189,724,285
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,735,000,000 2,735,000,000 2,735,000,000 2,735,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,333,000,000 1,333,000,000 1,333,000,000 1,333,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,598,000,000 -1,598,000,000 -1,598,000,000 -1,598,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 93,874,000 103,359,000 106,259,000 53,486,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,874,000 103,359,000 106,259,000 53,486,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233,732,819,356 228,457,763,475 223,022,858,797 226,062,393,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,733,362,318 114,647,262,413 110,657,977,174 109,356,504,464
I. Nợ ngắn hạn 46,206,230,070 54,520,130,165 50,530,844,926 61,229,372,216
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,742,740,101 5,916,180,024 5,784,070,939 6,038,224,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 612,265,117 173,386,128 107,020,111 1,102,456,614
4. Phải trả người lao động 204,704,446 603,032,120 211,027,225 217,240,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,501,129,365 8,611,912,698 8,721,491,865 8,818,311,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,145,391,041 5,815,619,195 5,807,234,786 6,053,137,910
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 33,400,000,000 29,900,000,000 39,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,527,132,248 60,127,132,248 60,127,132,248 48,127,132,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,527,132,248 60,127,132,248 60,127,132,248 48,127,132,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,999,457,038 113,810,501,062 112,364,881,623 116,705,888,743
I. Vốn chủ sở hữu 114,999,457,038 113,810,501,062 112,364,881,623 116,705,888,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -130,000,000 -130,000,000 -130,000,000 -130,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,006,373,091 1,006,373,091 1,006,373,091 1,006,373,091
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 642,712,348 642,712,348 642,712,348 642,712,348
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,519,628,401 -7,708,584,377 -9,154,203,816 -4,813,196,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,934,461,461 -7,934,461,461 -7,708,584,377 -7,708,584,377
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,414,833,060 225,877,084 -1,445,619,439 2,895,387,681
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233,732,819,356 228,457,763,475 223,022,858,797 226,062,393,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.