MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,588,601,026 57,975,063,160 293,123,406,055 38,110,468,302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 882,947,351
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,588,601,026 57,975,063,160 293,123,406,055 37,227,520,951
4. Giá vốn hàng bán 54,349,130,143 33,912,093,302 251,887,967,036 26,096,529,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,239,470,883 24,062,969,858 41,235,439,019 11,130,991,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,791,263,588 -2,922,570,691 12,188,436,812 5,282,050,065
7. Chi phí tài chính 10,130,095,579 12,191,669,639 14,994,098,013 12,604,787,587
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,125,731,372 12,164,812,930 14,932,567,301 12,604,787,587
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 496,511,042 827,547,051 1,664,319,027 -2,502,380,330
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,691,962,028 2,758,926,438 2,903,605,607 3,656,361,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,705,187,906 7,017,350,141 37,190,491,238 -2,350,487,747
12. Thu nhập khác 573,795,491 4,061,705,745 -51,893,059 3,116,233,997
13. Chi phí khác 105,636,950 424,000,100 537,717,911 2,144,529,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 468,158,541 3,637,705,645 -589,610,970 971,704,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,173,346,447 10,655,055,786 36,600,880,268 -1,378,783,250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,837,302,742 3,910,917,002 3,435,499,835 4,157,333,747
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,975,892,525 -1,768,483,633 107,235,466 -1,963,497,124
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,311,936,230 8,512,622,417 33,058,144,967 -3,572,619,873
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 104,740,464 4,932,922,644 29,507,463,916 -4,434,038,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,207,195,766 3,579,699,773 3,550,681,051 861,418,996
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 493 2,951 -443
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.