MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,147,196,544 100,261,167,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,147,196,544 100,261,167,882
4. Giá vốn hàng bán 20,413,099,351 34,094,520,638
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,734,097,193 66,166,647,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 585,362,867 866,071,427
7. Chi phí tài chính 8,317,698,682 5,179,865,236
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,422,498,682 5,231,981,236
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,613,065,032 2,226,459,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,388,696,346 59,626,394,326
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 7,344,096
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,344,096
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,381,352,250 59,626,394,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,438,135,225 2,998,261,688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,943,217,025 56,628,132,638
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,943,217,025 56,628,132,638
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 307 1,342
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.