1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,147,196,544 |
|
|
100,261,167,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,147,196,544 |
|
|
100,261,167,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,413,099,351 |
|
|
34,094,520,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,734,097,193 |
|
|
66,166,647,244 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
585,362,867 |
|
|
866,071,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,317,698,682 |
|
|
5,179,865,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,422,498,682 |
|
|
5,231,981,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,613,065,032 |
|
|
2,226,459,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,388,696,346 |
|
|
59,626,394,326 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,344,096 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,344,096 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,381,352,250 |
|
|
59,626,394,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,438,135,225 |
|
|
2,998,261,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,943,217,025 |
|
|
56,628,132,638 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,943,217,025 |
|
|
56,628,132,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
307 |
|
|
1,342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|