MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,922,103,370 195,424,047,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,896,460,504 98,557,581,923
1. Tiền 13,396,460,504 11,549,938,087
2. Các khoản tương đương tiền 99,500,000,000 87,007,643,836
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,205,032,329 29,205,032,329
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,205,032,329 29,205,032,329
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,630,753,337 64,231,549,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,678,972,268 62,993,329,484
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 252,845,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 698,936,069 1,238,219,743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,918,694,261 3,158,721,486
1. Hàng tồn kho 2,918,694,261 3,158,721,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 271,162,939 271,162,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271,162,939 271,162,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 795,918,710,233 805,127,634,804
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 777,748,194,162 789,963,174,369
1. Tài sản cố định hữu hình 774,348,194,162 786,563,174,369
- Nguyên giá 1,395,949,799,055 1,395,949,799,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -621,601,604,893 -609,386,624,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,170,516,071 15,164,460,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,614,275,572 6,268,816,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,556,240,499 8,895,643,452
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 989,840,813,603 1,000,551,682,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 437,092,160,600 410,020,230,112
I. Nợ ngắn hạn 80,919,845,800 186,559,257,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,363,200 7,173,688,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,803,418,800 565,181,315
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,063,976,281 20,867,860,540
4. Phải trả người lao động 732,298,072 1,422,638,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 426,405,861
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,573,492,425 78,288,512,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,986,582,217 71,838,455,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,755,714,805 5,976,514,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 356,172,314,800 223,460,972,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,803,418,800 2,705,128,200
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 354,368,896,000 220,755,844,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 552,748,653,003 590,531,452,596
I. Vốn chủ sở hữu 552,748,653,003 590,531,452,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 422,000,000,000 422,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,026,367,939 18,026,367,939
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,722,285,064 150,505,084,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,779,068,039 93,876,952,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,943,217,025 56,628,132,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 989,840,813,603 1,000,551,682,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.