TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,922,103,370 |
|
|
195,424,047,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,896,460,504 |
|
|
98,557,581,923 |
|
1. Tiền |
13,396,460,504 |
|
|
11,549,938,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
99,500,000,000 |
|
|
87,007,643,836 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,205,032,329 |
|
|
29,205,032,329 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,205,032,329 |
|
|
29,205,032,329 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,630,753,337 |
|
|
64,231,549,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,678,972,268 |
|
|
62,993,329,484 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
252,845,000 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
698,936,069 |
|
|
1,238,219,743 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,918,694,261 |
|
|
3,158,721,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,918,694,261 |
|
|
3,158,721,486 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
271,162,939 |
|
|
271,162,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,162,939 |
|
|
271,162,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
795,918,710,233 |
|
|
805,127,634,804 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
777,748,194,162 |
|
|
789,963,174,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
774,348,194,162 |
|
|
786,563,174,369 |
|
- Nguyên giá |
1,395,949,799,055 |
|
|
1,395,949,799,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-621,601,604,893 |
|
|
-609,386,624,686 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
|
|
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
|
|
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,170,516,071 |
|
|
15,164,460,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,614,275,572 |
|
|
6,268,816,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,556,240,499 |
|
|
8,895,643,452 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
989,840,813,603 |
|
|
1,000,551,682,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
437,092,160,600 |
|
|
410,020,230,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,919,845,800 |
|
|
186,559,257,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,363,200 |
|
|
7,173,688,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,803,418,800 |
|
|
565,181,315 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,063,976,281 |
|
|
20,867,860,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
732,298,072 |
|
|
1,422,638,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
426,405,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,573,492,425 |
|
|
78,288,512,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,986,582,217 |
|
|
71,838,455,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,755,714,805 |
|
|
5,976,514,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
356,172,314,800 |
|
|
223,460,972,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,803,418,800 |
|
|
2,705,128,200 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
354,368,896,000 |
|
|
220,755,844,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
552,748,653,003 |
|
|
590,531,452,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
552,748,653,003 |
|
|
590,531,452,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,000,000,000 |
|
|
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
422,000,000,000 |
|
|
422,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,026,367,939 |
|
|
18,026,367,939 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,722,285,064 |
|
|
150,505,084,657 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,779,068,039 |
|
|
93,876,952,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,943,217,025 |
|
|
56,628,132,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
989,840,813,603 |
|
|
1,000,551,682,708 |
|