MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sông Đà 27 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,560,840,353 83,567,618,766 85,192,288,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,083,697 74,633,247 20,790,752
1. Tiền 43,083,697 74,633,247 20,790,752
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,117,097,931 48,846,150,767 49,771,349,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,109,846,066 15,671,292,823 16,465,474,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 478,178,920 471,618,520 471,618,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 28,388,757,148 28,413,956,004 28,577,360,397
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 643,093,813 414,661,745 414,661,745
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,624,022,109 4,001,421,800 3,969,035,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -126,800,125 -126,800,125 -126,800,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,255,157,990 34,501,334,017 35,254,647,584
1. Hàng tồn kho 34,255,157,990 34,501,334,017 35,254,647,584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,500,735 145,500,735 145,500,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 145,500,735 145,500,735 145,500,735
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,378,398,321 25,733,061,262 25,080,659,703
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,816,708,730 16,234,595,735 15,652,482,740
1. Tài sản cố định hữu hình 16,816,708,730 16,234,595,735 15,652,482,740
- Nguyên giá 33,728,004,349 33,728,004,349 33,728,004,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,911,295,619 -17,493,408,614 -18,075,521,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 774,199,873 774,199,873 774,199,873
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 774,199,873 774,199,873 774,199,873
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,787,489,718 5,724,265,654 5,653,977,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,787,489,718 5,724,265,654 5,653,977,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 109,939,238,674 109,300,680,028 110,272,948,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,087,596,670 133,518,392,883 135,957,413,102
I. Nợ ngắn hạn 120,647,375,370 118,358,171,583 120,797,191,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,701,574,395 14,592,518,941 15,298,058,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,123,185,000 1,703,950,000 1,630,523,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,423,428,596 2,584,112,420 2,762,295,713
4. Phải trả người lao động 3,596,015,164 3,854,616,534 3,934,597,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,500,796,039 3,500,796,039 3,500,796,039
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 15,733,915,002 15,733,915,002 15,713,915,002
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,139,363,072 39,785,164,545 41,653,908,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,314,948,917 36,488,948,917 36,188,948,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,149,185 114,149,185 114,149,185
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,440,221,300 15,160,221,300 15,160,221,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,440,221,300 15,160,221,300 15,160,221,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -23,148,357,996 -24,217,712,855 -25,684,464,410
I. Vốn chủ sở hữu -23,148,357,996 -24,217,712,855 -25,684,464,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,728,330,000 15,728,330,000 15,728,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,728,330,000 15,728,330,000 15,728,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 652,000,000 652,000,000 652,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,286,228,295 1,286,228,295 1,286,228,295
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,814,916,291 -41,884,271,150 -43,351,022,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -39,441,202,097 -39,441,202,097 -39,441,202,097
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,373,714,194 -2,443,069,053 -3,909,820,608
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 109,939,238,674 109,300,680,028 110,272,948,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.