TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
83,560,840,353 |
83,567,618,766 |
85,192,288,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
43,083,697 |
74,633,247 |
20,790,752 |
|
1. Tiền |
|
43,083,697 |
74,633,247 |
20,790,752 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
49,117,097,931 |
48,846,150,767 |
49,771,349,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
16,109,846,066 |
15,671,292,823 |
16,465,474,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
478,178,920 |
471,618,520 |
471,618,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
28,388,757,148 |
28,413,956,004 |
28,577,360,397 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
643,093,813 |
414,661,745 |
414,661,745 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,624,022,109 |
4,001,421,800 |
3,969,035,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-126,800,125 |
-126,800,125 |
-126,800,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
34,255,157,990 |
34,501,334,017 |
35,254,647,584 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
34,255,157,990 |
34,501,334,017 |
35,254,647,584 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
145,500,735 |
145,500,735 |
145,500,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
145,500,735 |
145,500,735 |
145,500,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
26,378,398,321 |
25,733,061,262 |
25,080,659,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,816,708,730 |
16,234,595,735 |
15,652,482,740 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
16,816,708,730 |
16,234,595,735 |
15,652,482,740 |
|
- Nguyên giá |
|
33,728,004,349 |
33,728,004,349 |
33,728,004,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,911,295,619 |
-17,493,408,614 |
-18,075,521,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
774,199,873 |
774,199,873 |
774,199,873 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
774,199,873 |
774,199,873 |
774,199,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,787,489,718 |
5,724,265,654 |
5,653,977,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,787,489,718 |
5,724,265,654 |
5,653,977,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
109,939,238,674 |
109,300,680,028 |
110,272,948,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
133,087,596,670 |
133,518,392,883 |
135,957,413,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
120,647,375,370 |
118,358,171,583 |
120,797,191,802 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,701,574,395 |
14,592,518,941 |
15,298,058,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,123,185,000 |
1,703,950,000 |
1,630,523,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,423,428,596 |
2,584,112,420 |
2,762,295,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,596,015,164 |
3,854,616,534 |
3,934,597,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,500,796,039 |
3,500,796,039 |
3,500,796,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
15,733,915,002 |
15,733,915,002 |
15,713,915,002 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
38,139,363,072 |
39,785,164,545 |
41,653,908,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
40,314,948,917 |
36,488,948,917 |
36,188,948,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
114,149,185 |
114,149,185 |
114,149,185 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
12,440,221,300 |
15,160,221,300 |
15,160,221,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
12,440,221,300 |
15,160,221,300 |
15,160,221,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-23,148,357,996 |
-24,217,712,855 |
-25,684,464,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-23,148,357,996 |
-24,217,712,855 |
-25,684,464,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,728,330,000 |
15,728,330,000 |
15,728,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,728,330,000 |
15,728,330,000 |
15,728,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
652,000,000 |
652,000,000 |
652,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,286,228,295 |
1,286,228,295 |
1,286,228,295 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-40,814,916,291 |
-41,884,271,150 |
-43,351,022,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-39,441,202,097 |
-39,441,202,097 |
-39,441,202,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,373,714,194 |
-2,443,069,053 |
-3,909,820,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
109,939,238,674 |
109,300,680,028 |
110,272,948,692 |
|