TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,146,347,185,538 |
5,806,894,979,246 |
6,828,775,719,397 |
6,435,256,377,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
201,832,181,643 |
181,445,120,940 |
689,099,499,660 |
613,784,380,979 |
|
1. Tiền |
71,532,181,643 |
68,445,120,940 |
105,599,499,660 |
234,584,380,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,300,000,000 |
113,000,000,000 |
583,500,000,000 |
379,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
893,428,000,000 |
727,575,800,000 |
741,055,800,000 |
751,205,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
893,428,000,000 |
727,575,800,000 |
741,055,800,000 |
751,205,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,922,623,883,421 |
3,833,856,592,394 |
4,137,389,728,170 |
4,234,847,111,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,598,461,613,813 |
3,505,054,874,980 |
3,945,400,757,153 |
3,937,282,970,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,213,474,453 |
94,894,178,393 |
233,215,928,833 |
423,378,532,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
266,930,835,534 |
270,972,079,400 |
209,261,593,184 |
124,674,158,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,982,040,379 |
-37,064,540,379 |
-250,488,551,000 |
-250,488,551,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
709,597,025,558 |
623,649,179,476 |
758,105,967,596 |
520,484,710,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
709,597,025,558 |
623,649,179,476 |
758,105,967,596 |
520,484,710,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
418,866,094,916 |
440,368,286,436 |
503,124,723,971 |
314,934,375,178 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,767,531 |
87,883,770 |
178,344,316 |
464,770,451 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
418,527,964,245 |
440,186,466,446 |
502,833,579,859 |
314,366,804,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,363,140 |
93,936,220 |
112,799,796 |
102,799,796 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,116,631,499,945 |
1,183,883,589,467 |
1,037,540,994,451 |
1,031,013,307,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
451,570,120 |
451,570,120 |
812,570,120 |
762,570,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
451,570,120 |
451,570,120 |
812,570,120 |
762,570,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
179,580,536,517 |
174,268,784,636 |
172,263,010,347 |
172,104,755,783 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,219,054,209 |
72,105,462,881 |
67,532,999,271 |
67,900,122,426 |
|
- Nguyên giá |
221,481,019,900 |
221,713,419,900 |
222,183,736,264 |
227,360,207,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,261,965,691 |
-149,607,957,019 |
-154,650,736,993 |
-159,460,085,297 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,361,482,308 |
102,163,321,755 |
104,730,011,076 |
104,204,633,357 |
|
- Nguyên giá |
111,253,517,109 |
111,451,892,109 |
114,380,992,109 |
114,380,992,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,892,034,801 |
-9,288,570,354 |
-9,650,981,033 |
-10,176,358,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
240,205,452,915 |
238,167,102,189 |
233,185,750,959 |
231,163,054,491 |
|
- Nguyên giá |
276,317,108,259 |
276,317,108,259 |
273,186,256,659 |
273,186,256,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,111,655,344 |
-38,150,006,070 |
-40,000,505,700 |
-42,023,202,168 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,924,400,521 |
169,511,975,024 |
288,351,956,779 |
289,028,160,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,924,400,521 |
169,511,975,024 |
288,351,956,779 |
289,028,160,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
443,384,767,136 |
443,384,767,136 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,984,767,136 |
75,984,767,136 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
307,400,000,000 |
307,400,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
168,084,772,736 |
158,099,390,362 |
142,927,706,246 |
137,954,766,992 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
166,093,928,316 |
155,271,616,971 |
142,388,630,306 |
137,415,691,052 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,990,844,420 |
2,827,773,391 |
539,075,940 |
539,075,940 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,262,978,685,483 |
6,990,778,568,713 |
7,866,316,713,848 |
7,466,269,685,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,811,345,012,751 |
4,533,937,745,424 |
5,403,872,331,041 |
4,993,746,445,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,811,087,092,751 |
4,533,679,825,424 |
5,403,614,411,041 |
4,993,646,445,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,965,908,753,456 |
2,698,236,998,612 |
2,803,713,650,746 |
2,354,545,080,419 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
246,241,206,967 |
147,161,066,773 |
790,718,466,683 |
859,946,485,784 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,766,963,974 |
4,256,596,973 |
5,029,297,834 |
7,042,278,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
978,687,451,990 |
892,543,327,939 |
848,090,391,409 |
962,266,190,687 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,661,245,978 |
46,796,439,983 |
2,239,651,574 |
2,034,610,421 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,309,192,626 |
267,259,364,586 |
200,780,677,304 |
161,066,645,879 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
398,833,401,229 |
325,659,627,911 |
609,613,035,164 |
496,415,575,642 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
40,653,294,527 |
44,760,820,643 |
36,433,658,323 |
44,654,995,507 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,025,582,004 |
107,005,582,004 |
106,995,582,004 |
105,674,582,012 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
257,920,000 |
257,920,000 |
257,920,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
257,920,000 |
257,920,000 |
257,920,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,451,633,672,732 |
2,456,840,823,289 |
2,462,444,382,807 |
2,472,523,240,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,451,633,672,732 |
2,456,840,823,289 |
2,462,444,382,807 |
2,472,523,240,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,499,270,000 |
396,499,270,000 |
396,499,270,000 |
396,499,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,499,270,000 |
396,499,270,000 |
396,499,270,000 |
396,499,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
806,560,760,000 |
806,560,760,000 |
806,560,760,000 |
806,560,760,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
731,811,600,797 |
731,811,600,797 |
731,811,600,797 |
731,811,600,797 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
504,965,448,074 |
510,101,679,629 |
515,783,674,533 |
530,109,730,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
436,764,957,200 |
436,764,957,200 |
436,764,957,200 |
515,783,674,533 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,200,490,874 |
73,336,722,429 |
79,018,717,333 |
14,326,055,537 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,796,593,861 |
11,867,512,863 |
11,789,077,477 |
7,541,879,378 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,262,978,685,483 |
6,990,778,568,713 |
7,866,316,713,848 |
7,466,269,685,330 |
|