1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,788,736,000 |
24,269,323,704 |
30,693,754,138 |
24,793,994,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,788,736,000 |
24,269,323,704 |
30,693,754,138 |
24,793,994,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,646,459,920 |
29,917,080,130 |
34,313,958,700 |
29,848,289,224 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,142,276,080 |
-5,647,756,426 |
-3,620,204,562 |
-5,054,295,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
975,788,280 |
601,279,806 |
1,306,329,406 |
2,278,965,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,166,711,120 |
7,715,585,028 |
6,046,207,302 |
5,540,688,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,999,458,120 |
5,866,100,632 |
5,829,964,664 |
5,445,581,686 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,397,848,120 |
3,222,852,196 |
3,381,287,660 |
3,464,500,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,993,846,720 |
7,600,255,226 |
6,697,159,590 |
6,645,722,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,440,341,600 |
-23,585,169,070 |
-18,438,529,708 |
-18,426,241,575 |
|
12. Thu nhập khác |
13,096,560 |
30,233,002 |
33,867,888 |
18,401,618 |
|
13. Chi phí khác |
147,419,040 |
244,487,834 |
58,527,346 |
31,686,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-134,322,480 |
-214,254,832 |
-24,659,458 |
-13,284,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,574,664,080 |
-23,799,423,902 |
-18,463,189,166 |
-18,439,526,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,574,664,080 |
-23,799,423,902 |
-18,463,189,166 |
-18,439,526,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,574,664,080 |
-23,799,423,902 |
-18,463,189,166 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|