1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,015,147,426 |
33,560,221,511 |
33,891,800,025 |
32,939,423,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,015,147,426 |
33,560,221,511 |
33,891,800,025 |
32,939,423,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,237,612,270 |
23,517,094,956 |
37,467,661,715 |
33,705,134,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,777,535,156 |
10,043,126,555 |
-3,575,861,690 |
-765,711,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,475,037 |
23,472,747 |
123,063,607 |
73,446,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,576,869,068 |
1,259,779,738 |
1,915,256,303 |
1,216,484,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,572,769,713 |
2,385,053,334 |
3,153,216,261 |
2,407,143,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
644,371,412 |
6,421,766,230 |
-8,521,270,647 |
-4,315,892,907 |
|
12. Thu nhập khác |
46,709,202 |
|
134,543,236 |
38,050,466 |
|
13. Chi phí khác |
106,510,212 |
2,128,497,407 |
138,325,101 |
127,808,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,801,010 |
-2,128,497,407 |
-3,781,865 |
-89,758,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
584,570,402 |
4,293,268,823 |
-8,525,052,512 |
-4,405,650,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
584,570,402 |
4,293,268,823 |
-8,525,052,512 |
-4,405,650,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
584,570,402 |
4,293,268,823 |
-8,525,052,512 |
-4,405,650,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
48 |
-96 |
-49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
07 |
48 |
-96 |
-49 |
|