1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,371,561,956,920 |
2,176,244,902,112 |
1,965,035,068,054 |
2,066,479,652,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,727,054,608 |
2,091,301,994 |
3,340,898,512 |
1,270,243,346 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,368,834,902,312 |
2,174,153,600,118 |
1,961,694,169,542 |
2,065,209,408,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,114,447,520,402 |
1,294,587,295,448 |
1,308,106,091,522 |
1,142,839,529,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,254,387,381,910 |
879,566,304,670 |
653,588,078,020 |
922,369,879,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,567,040,015 |
65,896,468,401 |
48,567,357,504 |
64,622,863,401 |
|
7. Chi phí tài chính |
256,207,210,125 |
255,217,131,046 |
276,436,606,919 |
228,348,862,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
249,191,399,087 |
245,249,753,042 |
227,973,532,169 |
216,040,100,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
209,033,492,323 |
172,604,876,099 |
217,903,078,451 |
266,947,539,638 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,177,580,205 |
22,621,017,009 |
21,179,072,116 |
29,544,975,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
101,935,676,111 |
148,394,002,157 |
97,384,773,465 |
314,954,286,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,144,667,447,807 |
691,835,498,958 |
525,058,061,475 |
681,092,157,949 |
|
12. Thu nhập khác |
9,107,728,072 |
6,617,044,908 |
2,324,192,619 |
7,167,887,918 |
|
13. Chi phí khác |
1,529,472,711 |
2,032,881,052 |
973,450,254 |
6,715,692,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,578,255,361 |
4,584,163,856 |
1,350,742,365 |
452,195,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,152,245,703,168 |
696,419,662,814 |
526,408,803,840 |
681,544,353,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
97,054,920,458 |
72,232,211,417 |
61,140,963,910 |
61,649,166,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
408,929,861 |
442,088,268 |
100,237,611 |
-23,593,522,269 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,054,781,852,849 |
623,745,363,129 |
465,167,602,319 |
643,488,709,866 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
745,081,716,319 |
489,418,038,259 |
449,650,172,679 |
504,113,990,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
309,700,136,530 |
134,327,324,870 |
15,517,429,640 |
139,374,719,366 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,096 |
1,197 |
1,100 |
1,233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|