TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,046,535,835,587 |
8,931,147,990,438 |
9,367,076,920,443 |
9,522,301,155,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,395,512,798,370 |
1,620,169,594,145 |
2,085,304,198,461 |
3,022,796,277,503 |
|
1. Tiền |
576,612,798,370 |
158,269,594,145 |
330,019,410,177 |
288,382,983,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
818,900,000,000 |
1,461,900,000,000 |
1,755,284,788,284 |
2,734,413,294,324 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,310,184,212,591 |
1,410,207,981,733 |
1,436,290,479,678 |
1,132,366,903,888 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
735,999,587,845 |
933,061,560,987 |
1,047,289,370,932 |
719,448,038,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-854,966,798 |
-1,003,170,798 |
-918,482,798 |
-823,208,798 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
575,039,591,544 |
478,149,591,544 |
389,919,591,544 |
413,742,074,399 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,697,121,425,211 |
4,291,784,442,129 |
4,296,703,262,058 |
3,777,035,068,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,442,555,755,546 |
3,446,213,984,076 |
3,271,975,162,515 |
3,381,950,465,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
427,259,565,246 |
283,511,894,196 |
283,105,879,197 |
184,191,073,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
398,812,027,225 |
305,947,400,306 |
504,584,682,397 |
250,774,075,464 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,850,000,000 |
46,875,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
562,059,220,273 |
468,186,948,546 |
495,254,958,219 |
391,457,521,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-207,415,143,079 |
-258,950,784,995 |
-258,342,420,270 |
-431,652,296,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
189,228,855 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,412,299,182,963 |
1,384,145,758,550 |
1,328,062,526,120 |
1,353,834,235,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,432,125,505,129 |
1,403,479,830,813 |
1,347,378,792,683 |
1,408,746,219,655 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,826,322,166 |
-19,334,072,263 |
-19,316,266,563 |
-54,911,984,262 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
231,418,216,452 |
224,840,213,881 |
220,716,454,126 |
236,268,670,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,041,775,233 |
15,406,786,148 |
22,246,691,918 |
19,211,227,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
200,068,511,728 |
203,406,749,590 |
192,352,894,149 |
197,738,441,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,307,929,491 |
6,026,678,143 |
6,116,868,059 |
19,319,001,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,275,366,550,045 |
25,341,078,145,459 |
25,222,008,235,319 |
25,388,025,025,540 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,636,564,650 |
32,356,396,915 |
18,143,776,315 |
18,158,176,315 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
150,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,486,564,650 |
32,356,396,915 |
18,143,776,315 |
18,158,176,315 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,604,255,259,000 |
15,423,112,280,066 |
15,157,965,502,005 |
14,916,512,381,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,533,503,412,288 |
15,352,469,445,180 |
15,088,024,348,243 |
14,845,246,589,236 |
|
- Nguyên giá |
22,254,571,858,500 |
22,340,413,169,966 |
22,346,467,338,227 |
22,367,175,742,009 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,721,068,446,212 |
-6,987,943,724,786 |
-7,258,442,989,984 |
-7,521,929,152,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,751,846,712 |
70,642,834,886 |
69,941,153,762 |
71,265,792,262 |
|
- Nguyên giá |
92,100,934,453 |
92,767,153,671 |
92,847,993,911 |
94,993,210,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,349,087,741 |
-22,124,318,785 |
-22,906,840,149 |
-23,727,418,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,428,434,459,581 |
1,400,084,352,622 |
1,373,796,566,900 |
1,345,379,933,498 |
|
- Nguyên giá |
2,507,128,328,047 |
2,507,128,328,047 |
2,509,257,175,775 |
2,509,257,175,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,078,693,868,466 |
-1,107,043,975,425 |
-1,135,460,608,875 |
-1,163,877,242,277 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
594,801,303,962 |
766,814,560,316 |
965,154,026,216 |
1,607,781,748,738 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
594,801,303,962 |
766,814,560,316 |
965,154,026,216 |
1,607,781,748,738 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,680,466,161,585 |
6,783,645,848,369 |
6,779,252,758,343 |
6,560,455,880,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,363,957,546,452 |
6,467,137,233,236 |
6,462,744,143,210 |
6,273,947,265,163 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
286,508,615,133 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
947,772,801,267 |
935,064,707,171 |
927,695,605,540 |
939,736,905,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
325,086,030,492 |
330,549,230,983 |
340,948,862,109 |
346,996,281,754 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,427,594,250 |
46,985,505,982 |
46,885,268,371 |
70,478,790,639 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,509,445,334 |
9,379,881,273 |
9,311,028,385 |
9,311,028,385 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
565,749,731,191 |
548,150,088,933 |
530,550,446,675 |
512,950,804,417 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,321,902,385,632 |
34,272,226,135,897 |
34,589,085,155,762 |
34,910,326,181,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,524,123,618,113 |
14,212,948,902,385 |
14,072,391,414,264 |
14,140,000,235,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,835,177,127,999 |
3,940,992,369,138 |
4,519,768,584,696 |
3,936,139,840,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
409,443,271,047 |
565,429,855,896 |
473,546,235,128 |
622,128,441,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
865,239,751,964 |
820,104,326,435 |
826,427,553,727 |
705,703,871,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
221,011,084,723 |
294,296,117,040 |
311,305,953,040 |
199,150,072,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,379,690,278 |
32,515,950,786 |
24,545,674,832 |
59,634,113,558 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
514,619,839,365 |
501,621,075,439 |
590,222,585,091 |
631,570,967,773 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,308,974,356 |
5,637,378,824 |
5,651,326,217 |
2,121,159,459 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
599,158,566,790 |
488,640,048,310 |
278,843,452,171 |
472,235,417,589 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,160,884,746,057 |
1,212,804,622,964 |
1,992,511,964,139 |
1,232,784,873,038 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,732,990,896 |
6,645,364,496 |
6,189,447,367 |
5,569,432,641 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,398,212,523 |
13,297,628,948 |
10,524,392,984 |
5,241,490,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,688,946,490,114 |
10,271,956,533,247 |
9,552,622,829,568 |
10,203,860,395,612 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
943,181,818 |
738,636,364 |
534,090,910 |
329,545,456 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
456,916,608,250 |
455,420,187,593 |
453,580,547,303 |
452,022,566,128 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,000,627,498,270 |
9,580,529,049,330 |
8,857,891,146,095 |
9,510,034,072,199 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
189,101,286,239 |
189,101,286,239 |
189,101,286,239 |
189,101,286,239 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
41,357,915,537 |
46,167,373,721 |
51,515,759,021 |
52,372,925,590 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,797,778,767,519 |
20,059,277,233,512 |
20,516,693,741,498 |
20,770,325,945,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,797,778,767,519 |
20,059,277,233,512 |
20,516,693,741,498 |
20,770,325,945,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,564,104,840,000 |
4,097,142,600,000 |
4,097,142,600,000 |
4,097,142,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,564,104,840,000 |
4,097,142,600,000 |
4,097,142,600,000 |
4,097,142,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
1,050,489,310,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
-47,622,230,162 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
234,678,637,677 |
234,678,637,677 |
234,678,637,677 |
415,591,264,689 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,075,172,647,547 |
11,030,872,773,673 |
11,480,522,946,352 |
11,803,320,970,584 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,330,090,931,228 |
9,796,373,019,095 |
9,796,373,019,095 |
9,615,459,841,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
745,081,716,319 |
1,234,499,754,578 |
1,684,149,927,257 |
2,187,861,129,311 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,920,955,561,671 |
3,693,716,141,538 |
3,701,482,476,845 |
3,451,404,029,618 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,321,902,385,632 |
34,272,226,135,897 |
34,589,085,155,762 |
34,910,326,181,275 |
|