1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
584,795,182,993 |
779,923,905,750 |
620,721,650,319 |
629,401,894,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,977,164,493 |
3,687,771,569 |
6,603,684,085 |
8,246,420,631 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
580,818,018,500 |
776,236,134,181 |
614,117,966,234 |
621,155,473,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
522,236,302,591 |
695,040,924,421 |
544,835,948,743 |
565,671,663,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,581,715,909 |
81,195,209,760 |
69,282,017,491 |
55,483,810,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,452,320,402 |
5,501,721,672 |
31,871,733,933 |
27,273,203,693 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,457,647,634 |
37,985,393,373 |
26,711,491,133 |
42,502,712,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,427,949,418 |
34,354,945,059 |
25,168,060,882 |
36,448,258,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,027,521,265 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,252,459,029 |
10,097,132,376 |
11,669,196,203 |
7,055,444,844 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,257,697,106 |
25,773,361,975 |
23,825,939,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,296,408,383 |
17,356,708,577 |
36,999,702,113 |
9,372,917,620 |
|
12. Thu nhập khác |
1,483,699,121 |
1,217,806,447 |
1,142,642,298 |
3,079,521,907 |
|
13. Chi phí khác |
657,551,040 |
2,023,718,228 |
3,011,562,951 |
20,837,967,783 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
826,148,081 |
-805,911,781 |
-1,868,920,653 |
-17,758,445,876 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,122,556,464 |
16,550,796,796 |
35,130,781,460 |
-8,385,528,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,535,236,128 |
4,352,335,862 |
4,853,468,251 |
6,421,443,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
18,946,896 |
|
449,914,869 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
587,320,336 |
12,179,514,038 |
30,277,313,209 |
-15,256,886,351 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
352,392,202 |
9,112,547,414 |
30,876,509,462 |
-16,212,905,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,928,134 |
3,066,966,624 |
-599,196,253 |
956,019,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|