MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,545,370,762,151 1,535,371,260,990 1,581,230,164,322 1,594,579,348,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,040,134,744 28,434,836,503 34,903,139,439 31,713,190,410
1. Tiền 17,040,134,744 28,434,836,503 34,903,139,439 31,713,190,410
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,816,316,357 40,902,320,393 61,902,320,393 65,143,373,809
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,816,316,357 40,902,320,393 61,902,320,393 65,143,373,809
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 620,764,017,974 581,653,776,147 631,540,547,229 591,079,610,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,580,178,718 402,875,994,137 410,699,147,425 379,988,004,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,410,197,221 56,151,607,264 54,800,809,381 47,429,543,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 104,071,000,045 84,071,000,045 84,071,000,045 84,071,000,045
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,954,935,759 39,807,468,471 83,221,884,148 80,843,356,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770 -1,252,293,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 824,894,625,007 849,949,569,391 825,978,290,895 875,367,342,473
1. Hàng tồn kho 824,894,625,007 849,949,569,391 825,978,290,895 875,367,342,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,855,668,069 34,430,758,556 26,905,866,366 31,275,831,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,170,132,410 10,286,250,196 8,999,255,423 8,002,543,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,674,242,086 24,141,508,360 17,747,412,877 22,649,974,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,293,573 3,000,000 159,198,066 623,312,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 856,877,377,335 843,854,297,663 707,764,700,616 704,203,974,378
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,624,509,749 33,410,883,969 12,673,439,237 5,488,138,246
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,624,509,749 33,410,883,969 12,673,439,237 5,488,138,246
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 621,896,844,678 608,381,075,058 554,859,189,001 568,967,282,278
1. Tài sản cố định hữu hình 504,079,467,637 491,780,893,685 480,765,084,458 464,848,148,886
- Nguyên giá 1,047,433,013,250 1,028,365,048,427 1,027,598,128,427 1,036,212,236,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -543,353,545,613 -536,584,154,742 -546,833,043,969 -571,364,087,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 101,706,736,383 100,647,736,107 58,287,904,669 88,459,178,910
- Nguyên giá 161,006,340,370 150,886,773,263 85,979,508,196 107,910,726,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,299,603,987 -50,239,037,156 -27,691,603,527 -19,451,547,897
3. Tài sản cố định vô hình 16,110,640,658 15,952,445,266 15,806,199,874 15,659,954,482
- Nguyên giá 22,379,255,965 21,973,007,526 21,973,007,526 21,973,007,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,268,615,307 -6,020,562,260 -6,166,807,652 -6,313,053,044
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,617,609,771 12,619,109,771 12,923,409,771 12,921,909,771
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,617,609,771 12,619,109,771 12,923,409,771 12,921,909,771
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,402,667,337 126,402,667,337 66,402,667,337 16,061,700,157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 126,402,269,417 126,402,269,417 66,061,302,237 16,061,302,237
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 397,920 397,920 397,920 397,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 340,967,180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,335,745,800 63,040,561,528 60,905,995,270 100,764,943,926
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,597,908,385 61,780,291,242 59,645,724,984 100,022,781,945
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,737,837,415 1,260,270,286 1,260,270,286 742,161,981
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,402,248,139,486 2,379,225,558,653 2,288,994,864,938 2,298,783,322,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,721,248,849,337 1,711,167,504,239 1,682,136,144,130 1,782,181,488,412
I. Nợ ngắn hạn 1,259,300,340,606 1,263,952,312,501 1,249,701,938,956 1,309,979,756,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,230,462,001 165,439,794,005 125,687,772,109 138,028,440,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,339,611,810 5,009,476,765 6,394,006,965 3,731,426,718
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,577,385,808 19,075,586,749 14,535,184,089 23,837,650,501
4. Phải trả người lao động 2,844,585,515 4,016,230,631 4,476,374,023 5,596,731,379
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,761,909,068 6,350,418,215 730,648,865 5,145,559,860
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,429,480,467 76,887,017,019 63,491,698,631 52,190,050,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 978,881,551,460 986,938,434,639 1,034,150,899,796 1,081,214,542,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 235,354,478 235,354,478 235,354,478 235,354,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 461,948,508,731 447,215,191,738 432,434,205,174 472,201,732,024
1. Phải trả người bán dài hạn 156,937,500,000 156,937,500,000 156,937,500,000 211,358,889,437
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,590,541,531
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,590,541,531
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 305,011,008,731 286,557,548,637 271,708,368,637 259,713,241,017
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 129,601,570 197,795,006 129,601,570
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 680,999,290,148 668,058,054,414 606,858,720,808 516,601,834,458
I. Vốn chủ sở hữu 680,999,290,148 668,058,054,414 606,858,720,808 516,601,834,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 490,698,030,000 490,698,030,000 490,698,030,000 490,698,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 490,698,030,000 490,698,030,000 490,698,030,000 490,698,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,616,970,000 25,616,970,000 25,616,970,000 25,616,970,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955 1,912,212,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,998,449,697 2,998,449,697 2,998,449,697 2,998,449,697
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70,593,743,119 -61,481,195,705 -28,145,488,969 -42,200,143,531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70,946,135,321 -70,946,135,321 -70,946,135,321 -70,946,135,321
- LNST chưa phân phối kỳ này 352,392,202 9,464,939,616 42,800,646,352 28,745,991,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 230,367,370,615 208,313,587,467 113,778,547,125 37,576,315,337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,402,248,139,486 2,379,225,558,653 2,288,994,864,938 2,298,783,322,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.