TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,545,370,762,151 |
1,535,371,260,990 |
1,581,230,164,322 |
1,594,579,348,492 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,040,134,744 |
28,434,836,503 |
34,903,139,439 |
31,713,190,410 |
|
1. Tiền |
17,040,134,744 |
28,434,836,503 |
34,903,139,439 |
31,713,190,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,816,316,357 |
40,902,320,393 |
61,902,320,393 |
65,143,373,809 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,816,316,357 |
40,902,320,393 |
61,902,320,393 |
65,143,373,809 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
620,764,017,974 |
581,653,776,147 |
631,540,547,229 |
591,079,610,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,580,178,718 |
402,875,994,137 |
410,699,147,425 |
379,988,004,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,410,197,221 |
56,151,607,264 |
54,800,809,381 |
47,429,543,045 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
104,071,000,045 |
84,071,000,045 |
84,071,000,045 |
84,071,000,045 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,954,935,759 |
39,807,468,471 |
83,221,884,148 |
80,843,356,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
-1,252,293,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
824,894,625,007 |
849,949,569,391 |
825,978,290,895 |
875,367,342,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
824,894,625,007 |
849,949,569,391 |
825,978,290,895 |
875,367,342,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,855,668,069 |
34,430,758,556 |
26,905,866,366 |
31,275,831,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,170,132,410 |
10,286,250,196 |
8,999,255,423 |
8,002,543,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,674,242,086 |
24,141,508,360 |
17,747,412,877 |
22,649,974,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,293,573 |
3,000,000 |
159,198,066 |
623,312,823 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
856,877,377,335 |
843,854,297,663 |
707,764,700,616 |
704,203,974,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,624,509,749 |
33,410,883,969 |
12,673,439,237 |
5,488,138,246 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,624,509,749 |
33,410,883,969 |
12,673,439,237 |
5,488,138,246 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
621,896,844,678 |
608,381,075,058 |
554,859,189,001 |
568,967,282,278 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
504,079,467,637 |
491,780,893,685 |
480,765,084,458 |
464,848,148,886 |
|
- Nguyên giá |
1,047,433,013,250 |
1,028,365,048,427 |
1,027,598,128,427 |
1,036,212,236,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-543,353,545,613 |
-536,584,154,742 |
-546,833,043,969 |
-571,364,087,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
101,706,736,383 |
100,647,736,107 |
58,287,904,669 |
88,459,178,910 |
|
- Nguyên giá |
161,006,340,370 |
150,886,773,263 |
85,979,508,196 |
107,910,726,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,299,603,987 |
-50,239,037,156 |
-27,691,603,527 |
-19,451,547,897 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,110,640,658 |
15,952,445,266 |
15,806,199,874 |
15,659,954,482 |
|
- Nguyên giá |
22,379,255,965 |
21,973,007,526 |
21,973,007,526 |
21,973,007,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,268,615,307 |
-6,020,562,260 |
-6,166,807,652 |
-6,313,053,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,617,609,771 |
12,619,109,771 |
12,923,409,771 |
12,921,909,771 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,617,609,771 |
12,619,109,771 |
12,923,409,771 |
12,921,909,771 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
126,402,667,337 |
126,402,667,337 |
66,402,667,337 |
16,061,700,157 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
126,402,269,417 |
126,402,269,417 |
66,061,302,237 |
16,061,302,237 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
397,920 |
397,920 |
397,920 |
397,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
340,967,180 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,335,745,800 |
63,040,561,528 |
60,905,995,270 |
100,764,943,926 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,597,908,385 |
61,780,291,242 |
59,645,724,984 |
100,022,781,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,737,837,415 |
1,260,270,286 |
1,260,270,286 |
742,161,981 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,402,248,139,486 |
2,379,225,558,653 |
2,288,994,864,938 |
2,298,783,322,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,721,248,849,337 |
1,711,167,504,239 |
1,682,136,144,130 |
1,782,181,488,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,259,300,340,606 |
1,263,952,312,501 |
1,249,701,938,956 |
1,309,979,756,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,230,462,001 |
165,439,794,005 |
125,687,772,109 |
138,028,440,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,339,611,810 |
5,009,476,765 |
6,394,006,965 |
3,731,426,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,577,385,808 |
19,075,586,749 |
14,535,184,089 |
23,837,650,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,844,585,515 |
4,016,230,631 |
4,476,374,023 |
5,596,731,379 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,761,909,068 |
6,350,418,215 |
730,648,865 |
5,145,559,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,429,480,467 |
76,887,017,019 |
63,491,698,631 |
52,190,050,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
978,881,551,460 |
986,938,434,639 |
1,034,150,899,796 |
1,081,214,542,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
235,354,478 |
235,354,478 |
235,354,478 |
235,354,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,948,508,731 |
447,215,191,738 |
432,434,205,174 |
472,201,732,024 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
156,937,500,000 |
156,937,500,000 |
156,937,500,000 |
211,358,889,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
2,590,541,531 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,590,541,531 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
305,011,008,731 |
286,557,548,637 |
271,708,368,637 |
259,713,241,017 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
129,601,570 |
197,795,006 |
129,601,570 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
680,999,290,148 |
668,058,054,414 |
606,858,720,808 |
516,601,834,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
680,999,290,148 |
668,058,054,414 |
606,858,720,808 |
516,601,834,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
490,698,030,000 |
490,698,030,000 |
490,698,030,000 |
490,698,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
490,698,030,000 |
490,698,030,000 |
490,698,030,000 |
490,698,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,616,970,000 |
25,616,970,000 |
25,616,970,000 |
25,616,970,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
1,912,212,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,998,449,697 |
2,998,449,697 |
2,998,449,697 |
2,998,449,697 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-70,593,743,119 |
-61,481,195,705 |
-28,145,488,969 |
-42,200,143,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-70,946,135,321 |
-70,946,135,321 |
-70,946,135,321 |
-70,946,135,321 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
352,392,202 |
9,464,939,616 |
42,800,646,352 |
28,745,991,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
230,367,370,615 |
208,313,587,467 |
113,778,547,125 |
37,576,315,337 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,402,248,139,486 |
2,379,225,558,653 |
2,288,994,864,938 |
2,298,783,322,870 |
|