1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,280,718,916 |
2,417,921,376 |
2,484,058,877 |
6,407,657,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,280,718,916 |
2,417,921,376 |
2,484,058,877 |
6,407,657,651 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
647,205,955 |
942,320,412 |
927,654,699 |
4,726,140,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,633,512,961 |
1,475,600,964 |
1,556,404,178 |
1,681,517,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,056,997 |
572,352,397 |
199,252,619 |
137,549,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
-329,903,269 |
-141,687,700 |
-172,774,300 |
-67,691,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
42,962,963 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,514,901,958 |
1,740,762,290 |
1,661,726,658 |
1,745,995,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
552,571,269 |
448,878,771 |
266,704,439 |
97,798,612 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
947,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-947,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
552,571,269 |
447,931,771 |
266,704,439 |
97,798,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
124,314,254 |
5,310,754 |
66,500,888 |
8,159,722 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
428,257,015 |
442,621,017 |
200,203,551 |
89,638,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
428,257,015 |
442,621,017 |
200,203,551 |
89,638,890 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|