TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
309,316,635,279 |
309,001,084,815 |
309,203,211,015 |
304,777,551,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,593,400,215 |
7,761,758,891 |
8,702,972,694 |
6,552,491,964 |
|
1. Tiền |
2,451,023,862 |
1,593,339,459 |
2,460,234,063 |
3,489,410,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,142,376,353 |
6,168,419,432 |
6,242,738,631 |
3,063,081,843 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,002,279,819 |
4,143,967,519 |
3,764,537,917 |
3,832,228,930 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,977,893,770 |
4,977,893,770 |
4,353,755,618 |
4,353,755,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-975,613,951 |
-833,926,251 |
-589,217,701 |
-521,526,688 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,622,817,356 |
205,971,870,650 |
205,709,374,157 |
207,177,114,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,034,892,805 |
75,995,653,723 |
76,080,332,230 |
77,598,767,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,587,924,551 |
129,976,216,927 |
129,629,041,927 |
129,578,346,779 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,577,835,672 |
90,577,835,672 |
90,577,835,672 |
86,775,385,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,577,835,672 |
90,577,835,672 |
90,577,835,672 |
86,775,385,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
520,302,217 |
545,652,083 |
448,490,575 |
440,330,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
30,660,620 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
520,302,217 |
514,991,463 |
448,490,575 |
440,330,853 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
166,474,348,707 |
167,319,289,145 |
166,662,433,219 |
166,239,553,657 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,162,592,313 |
27,162,592,313 |
27,162,592,313 |
27,162,592,313 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,162,592,313 |
27,162,592,313 |
27,162,592,313 |
27,162,592,313 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,858,812,918 |
8,756,351,305 |
8,653,889,692 |
8,551,428,079 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
631,435,614 |
588,021,399 |
544,607,184 |
501,192,969 |
|
- Nguyên giá |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,776,504,504 |
-2,819,918,719 |
-2,863,332,934 |
-2,906,747,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,227,377,304 |
8,168,329,906 |
8,109,282,508 |
8,050,235,110 |
|
- Nguyên giá |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,749,216,539 |
-3,808,263,937 |
-3,867,311,335 |
-3,926,358,733 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,494,794,789 |
45,964,491,014 |
45,444,096,701 |
44,923,702,388 |
|
- Nguyên giá |
50,316,186,638 |
54,306,277,176 |
54,306,277,176 |
54,306,277,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,821,391,849 |
-8,341,786,162 |
-8,862,180,475 |
-9,382,574,788 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,594,148,687 |
80,071,854,513 |
80,071,854,513 |
80,271,830,877 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
81,594,966,314 |
79,072,672,140 |
79,072,672,140 |
79,272,648,504 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
999,182,373 |
999,182,373 |
999,182,373 |
999,182,373 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,364,000,000 |
5,364,000,000 |
5,330,000,000 |
5,330,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,014,000,000 |
1,014,000,000 |
980,000,000 |
980,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,790,983,986 |
476,320,373,960 |
475,865,644,234 |
471,017,104,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,317,114,294 |
189,223,294,738 |
188,568,361,461 |
183,630,183,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,317,114,294 |
189,223,294,738 |
188,568,361,461 |
183,630,183,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,278,356,451 |
3,896,988,051 |
3,646,988,051 |
2,733,756,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,333,000 |
55,166,000 |
28,220,000 |
22,359,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,211,191 |
86,269,488 |
148,282,211 |
472,810,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
162,623,926,865 |
162,623,926,865 |
162,623,926,865 |
162,623,926,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,219,513,289 |
15,383,305,978 |
14,943,305,978 |
10,799,191,778 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,069,773,498 |
7,177,638,356 |
7,177,638,356 |
6,978,138,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,473,869,692 |
287,097,079,222 |
287,297,282,773 |
287,386,921,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,473,869,692 |
287,097,079,222 |
287,297,282,773 |
287,386,921,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,652,134,202 |
10,275,343,732 |
10,475,547,283 |
10,565,186,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,223,877,187 |
9,404,465,700 |
9,404,465,700 |
9,404,465,700 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
428,257,015 |
870,878,032 |
1,071,081,583 |
1,160,720,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,790,983,986 |
476,320,373,960 |
475,865,644,234 |
471,017,104,877 |
|