MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 309,316,635,279 309,001,084,815 309,203,211,015 304,777,551,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,593,400,215 7,761,758,891 8,702,972,694 6,552,491,964
1. Tiền 2,451,023,862 1,593,339,459 2,460,234,063 3,489,410,121
2. Các khoản tương đương tiền 6,142,376,353 6,168,419,432 6,242,738,631 3,063,081,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,002,279,819 4,143,967,519 3,764,537,917 3,832,228,930
1. Chứng khoán kinh doanh 4,977,893,770 4,977,893,770 4,353,755,618 4,353,755,618
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -975,613,951 -833,926,251 -589,217,701 -521,526,688
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,622,817,356 205,971,870,650 205,709,374,157 207,177,114,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,034,892,805 75,995,653,723 76,080,332,230 77,598,767,409
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,587,924,551 129,976,216,927 129,629,041,927 129,578,346,779
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,577,835,672 90,577,835,672 90,577,835,672 86,775,385,285
1. Hàng tồn kho 90,577,835,672 90,577,835,672 90,577,835,672 86,775,385,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 520,302,217 545,652,083 448,490,575 440,330,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,660,620
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 520,302,217 514,991,463 448,490,575 440,330,853
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 166,474,348,707 167,319,289,145 166,662,433,219 166,239,553,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,162,592,313 27,162,592,313 27,162,592,313 27,162,592,313
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,162,592,313 27,162,592,313 27,162,592,313 27,162,592,313
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,858,812,918 8,756,351,305 8,653,889,692 8,551,428,079
1. Tài sản cố định hữu hình 631,435,614 588,021,399 544,607,184 501,192,969
- Nguyên giá 3,407,940,118 3,407,940,118 3,407,940,118 3,407,940,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,776,504,504 -2,819,918,719 -2,863,332,934 -2,906,747,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,227,377,304 8,168,329,906 8,109,282,508 8,050,235,110
- Nguyên giá 11,976,593,843 11,976,593,843 11,976,593,843 11,976,593,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,749,216,539 -3,808,263,937 -3,867,311,335 -3,926,358,733
III. Bất động sản đầu tư 42,494,794,789 45,964,491,014 45,444,096,701 44,923,702,388
- Nguyên giá 50,316,186,638 54,306,277,176 54,306,277,176 54,306,277,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,821,391,849 -8,341,786,162 -8,862,180,475 -9,382,574,788
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,594,148,687 80,071,854,513 80,071,854,513 80,271,830,877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 81,594,966,314 79,072,672,140 79,072,672,140 79,272,648,504
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 999,182,373 999,182,373 999,182,373 999,182,373
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,364,000,000 5,364,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,014,000,000 1,014,000,000 980,000,000 980,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,790,983,986 476,320,373,960 475,865,644,234 471,017,104,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 183,317,114,294 189,223,294,738 188,568,361,461 183,630,183,214
I. Nợ ngắn hạn 183,317,114,294 189,223,294,738 188,568,361,461 183,630,183,214
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,278,356,451 3,896,988,051 3,646,988,051 2,733,756,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,333,000 55,166,000 28,220,000 22,359,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,211,191 86,269,488 148,282,211 472,810,964
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 162,623,926,865 162,623,926,865 162,623,926,865 162,623,926,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,219,513,289 15,383,305,978 14,943,305,978 10,799,191,778
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,069,773,498 7,177,638,356 7,177,638,356 6,978,138,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,473,869,692 287,097,079,222 287,297,282,773 287,386,921,663
I. Vốn chủ sở hữu 292,473,869,692 287,097,079,222 287,297,282,773 287,386,921,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,587,140,000 138,587,140,000 138,587,140,000 138,587,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,587,140,000 138,587,140,000 138,587,140,000 138,587,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127 22,398,626,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,771,834,673 107,771,834,673 107,771,834,673 107,771,834,673
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690 8,064,134,690
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,652,134,202 10,275,343,732 10,475,547,283 10,565,186,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,223,877,187 9,404,465,700 9,404,465,700 9,404,465,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 428,257,015 870,878,032 1,071,081,583 1,160,720,473
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,790,983,986 476,320,373,960 475,865,644,234 471,017,104,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.