MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,762,124,377 214,859,951,668 388,415,442,793 115,394,251,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,762,124,377 214,859,951,668 388,415,442,793 115,394,251,415
4. Giá vốn hàng bán 184,499,978,337 191,750,263,672 334,706,049,260 98,964,813,729
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,262,146,040 23,109,687,996 53,709,393,533 16,429,437,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,355,894,031 858,713,558 65,320,770 117,415,915
7. Chi phí tài chính 7,752,124,066 6,235,074,312 7,470,988,713 6,194,232,502
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,062,807,478 6,235,074,312 6,926,556,858 6,194,232,502
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 409,267,217 642,064,896 1,071,996,007 360,353,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,391,891,893 11,209,886,693 16,019,438,247 9,021,245,154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,064,756,895 5,881,375,653 29,212,291,336 971,022,777
12. Thu nhập khác 80,868,120 20,833,332 1,020,399,952 27,777,776
13. Chi phí khác 5,666,770 1,337,801 1,534,252,353 295,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 75,201,350 19,495,531 -513,852,401 27,482,776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,139,958,245 5,900,871,184 28,698,438,935 998,505,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,488,955,742 1,787,037,716 5,011,676,245 649,697,001
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,332,821 1,166,410 1,166,410 21,166,410
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,648,669,682 4,112,667,058 23,685,596,280 327,642,142
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,272,787,964 2,937,781,358 22,763,626,705 53,264,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 375,881,718 1,174,885,700 921,969,575 274,377,184
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 383 92 710 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.