1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,471,575,004,601 |
1,973,238,297,371 |
2,217,304,965,071 |
2,598,167,576,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,471,575,004,601 |
1,973,238,297,371 |
2,217,304,965,071 |
2,598,167,576,375 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,213,395,477,070 |
1,852,043,732,464 |
2,067,895,794,902 |
2,182,951,927,848 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
258,179,527,531 |
121,194,564,907 |
149,409,170,169 |
415,215,648,527 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,606,573,106 |
34,906,828,003 |
12,641,377,491 |
10,648,256,769 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,190,234,860 |
46,390,818,622 |
43,568,175,050 |
39,359,845,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,190,234,860 |
46,390,818,622 |
43,568,175,050 |
35,110,756,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,595,898,667 |
18,072,363,153 |
32,774,981,842 |
21,166,517,617 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
203,999,967,110 |
91,638,211,135 |
85,707,390,768 |
365,337,542,261 |
|
12. Thu nhập khác |
801,133,174 |
434,628,742 |
901,567,399 |
532,800,740 |
|
13. Chi phí khác |
1,554,901,969 |
1,610,637,868 |
1,741,729,663 |
1,491,889,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-753,768,795 |
-1,176,009,126 |
-840,162,264 |
-959,088,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
203,246,198,315 |
90,462,202,009 |
84,867,228,504 |
364,378,453,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,176,638,981 |
4,535,260,838 |
4,471,970,230 |
18,489,156,146 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
193,069,559,334 |
85,926,941,171 |
80,395,258,274 |
345,889,297,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
193,069,559,334 |
85,926,941,171 |
80,395,258,274 |
345,889,297,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
429 |
191 |
179 |
769 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|