MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,644,793,618 35,336,270,766 32,394,741,417 45,633,945,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,996,105,149 4,683,368,692 4,056,868,423 7,345,569,795
1. Tiền 796,105,149 2,483,368,692 4,056,868,423 5,345,569,795
2. Các khoản tương đương tiền 2,200,000,000 2,200,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,703,560,000 11,973,000,000 8,328,000,000 10,828,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,703,560,000 11,973,000,000 8,328,000,000 10,828,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,058,026,393 9,527,204,404 8,766,707,092 10,068,643,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,770,970,094 8,547,884,644 7,390,999,494 8,978,112,594
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,927,070 215,165,239 2,044,271,899 689,311,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 362,589,473 1,934,614,765 501,895,943 1,571,680,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,170,460,244 -1,170,460,244 -1,170,460,244 -1,170,460,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,631,008,241 8,762,983,009 11,004,368,094 17,165,225,092
1. Hàng tồn kho 4,631,008,241 8,762,983,009 11,004,368,094 17,165,225,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 256,093,835 389,714,661 238,797,808 226,506,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248,615,405 202,598,300 163,924,401 218,885,691
2. Thuế GTGT được khấu trừ 180,838,722 68,595,768 1,343,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,478,430 6,277,639 6,277,639 6,277,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,547,919,187 15,789,139,123 16,879,429,577 15,330,365,331
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,156,441,740 3,536,069,886 3,536,069,886 3,536,069,886
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,156,441,740 3,536,069,886 3,536,069,886 3,536,069,886
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,613,009,957 8,177,791,393 9,764,280,466 9,261,246,848
1. Tài sản cố định hữu hình 8,366,474,164 7,931,500,555 9,518,234,583 9,015,445,920
- Nguyên giá 74,663,954,769 72,621,226,514 73,817,098,764 73,817,098,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,297,480,605 -64,689,725,959 -64,298,864,181 -64,801,652,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 246,535,793 246,290,838 246,045,883 245,800,928
- Nguyên giá 258,293,600 258,293,600 258,293,600 258,293,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,757,807 -12,002,762 -12,247,717 -12,492,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,778,467,490 4,075,277,844 3,579,079,225 2,533,048,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,778,467,490 4,075,277,844 3,579,079,225 2,533,048,597
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,192,712,805 51,125,409,889 49,274,170,994 60,964,310,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,066,870,513 11,385,823,987 10,161,962,277 20,094,107,968
I. Nợ ngắn hạn 10,867,135,642 10,186,089,116 8,928,044,843 18,783,623,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,239,753,567 4,361,834,143 4,096,368,730 5,232,330,775
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 343,895,115 2,074,060,215 1,052,156,415 6,408,540,015
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,084,234,558 63,688,739 192,045,304 2,340,737,654
4. Phải trả người lao động 794,991,473 23,507,211 617,200,654 679,840,610
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,220,356 160,074,706 160,074,706 145,220,356
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,254,628,465 3,499,011,994 2,734,534,687 3,901,289,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,412,108 3,912,108 75,664,347 75,664,347
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,199,734,871 1,199,734,871 1,233,917,434 1,310,484,774
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,199,734,871 1,199,734,871 1,233,917,434 1,310,484,774
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,125,842,292 39,739,585,902 39,112,208,717 40,870,202,736
I. Vốn chủ sở hữu 39,719,610,903 39,333,354,513 38,705,977,328 40,463,971,347
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,778,418,415 1,392,162,025 764,784,840 2,522,778,859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,825,672,239 1,755,000,000 1,755,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,778,418,415 -433,510,214 -990,215,160 767,778,859
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406,231,389 406,231,389 406,231,389 406,231,389
1. Nguồn kinh phí 124,245,000 124,245,000 124,245,000 124,245,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 281,986,389 281,986,389 281,986,389 281,986,389
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,192,712,805 51,125,409,889 49,274,170,994 60,964,310,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.