TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,644,793,618 |
35,336,270,766 |
32,394,741,417 |
45,633,945,373 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,996,105,149 |
4,683,368,692 |
4,056,868,423 |
7,345,569,795 |
|
1. Tiền |
796,105,149 |
2,483,368,692 |
4,056,868,423 |
5,345,569,795 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,703,560,000 |
11,973,000,000 |
8,328,000,000 |
10,828,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,703,560,000 |
11,973,000,000 |
8,328,000,000 |
10,828,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,058,026,393 |
9,527,204,404 |
8,766,707,092 |
10,068,643,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,770,970,094 |
8,547,884,644 |
7,390,999,494 |
8,978,112,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,927,070 |
215,165,239 |
2,044,271,899 |
689,311,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
362,589,473 |
1,934,614,765 |
501,895,943 |
1,571,680,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,631,008,241 |
8,762,983,009 |
11,004,368,094 |
17,165,225,092 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,631,008,241 |
8,762,983,009 |
11,004,368,094 |
17,165,225,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,093,835 |
389,714,661 |
238,797,808 |
226,506,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
248,615,405 |
202,598,300 |
163,924,401 |
218,885,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
180,838,722 |
68,595,768 |
1,343,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,478,430 |
6,277,639 |
6,277,639 |
6,277,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,547,919,187 |
15,789,139,123 |
16,879,429,577 |
15,330,365,331 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,156,441,740 |
3,536,069,886 |
3,536,069,886 |
3,536,069,886 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,156,441,740 |
3,536,069,886 |
3,536,069,886 |
3,536,069,886 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,613,009,957 |
8,177,791,393 |
9,764,280,466 |
9,261,246,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,366,474,164 |
7,931,500,555 |
9,518,234,583 |
9,015,445,920 |
|
- Nguyên giá |
74,663,954,769 |
72,621,226,514 |
73,817,098,764 |
73,817,098,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,297,480,605 |
-64,689,725,959 |
-64,298,864,181 |
-64,801,652,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
246,535,793 |
246,290,838 |
246,045,883 |
245,800,928 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,757,807 |
-12,002,762 |
-12,247,717 |
-12,492,672 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,778,467,490 |
4,075,277,844 |
3,579,079,225 |
2,533,048,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,778,467,490 |
4,075,277,844 |
3,579,079,225 |
2,533,048,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,192,712,805 |
51,125,409,889 |
49,274,170,994 |
60,964,310,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,066,870,513 |
11,385,823,987 |
10,161,962,277 |
20,094,107,968 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,867,135,642 |
10,186,089,116 |
8,928,044,843 |
18,783,623,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,239,753,567 |
4,361,834,143 |
4,096,368,730 |
5,232,330,775 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
343,895,115 |
2,074,060,215 |
1,052,156,415 |
6,408,540,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,084,234,558 |
63,688,739 |
192,045,304 |
2,340,737,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
794,991,473 |
23,507,211 |
617,200,654 |
679,840,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,220,356 |
160,074,706 |
160,074,706 |
145,220,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,254,628,465 |
3,499,011,994 |
2,734,534,687 |
3,901,289,437 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,412,108 |
3,912,108 |
75,664,347 |
75,664,347 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,199,734,871 |
1,199,734,871 |
1,233,917,434 |
1,310,484,774 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,199,734,871 |
1,199,734,871 |
1,233,917,434 |
1,310,484,774 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,125,842,292 |
39,739,585,902 |
39,112,208,717 |
40,870,202,736 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,719,610,903 |
39,333,354,513 |
38,705,977,328 |
40,463,971,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,778,418,415 |
1,392,162,025 |
764,784,840 |
2,522,778,859 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,825,672,239 |
1,755,000,000 |
1,755,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,778,418,415 |
-433,510,214 |
-990,215,160 |
767,778,859 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,192,712,805 |
51,125,409,889 |
49,274,170,994 |
60,964,310,704 |
|