1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,524,988,650 |
25,469,608,342 |
34,614,086,603 |
24,508,112,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,524,988,650 |
25,469,608,342 |
34,614,086,603 |
24,508,112,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,430,700,174 |
12,139,310,448 |
14,403,728,996 |
9,435,991,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,094,288,476 |
13,330,297,894 |
20,210,357,607 |
15,072,120,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,514,805,536 |
5,690,880,864 |
5,919,767,422 |
6,245,216,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
438,364,286 |
371,868,742 |
287,549,396 |
243,114,619 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
438,364,286 |
371,868,742 |
287,549,396 |
236,520,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,518,638,431 |
1,284,616,662 |
1,676,687,569 |
1,402,689,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,652,091,295 |
17,364,693,354 |
24,165,888,064 |
19,671,533,145 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
59,297,150 |
25,033,815 |
1,480,092 |
251,069,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,297,150 |
-25,033,815 |
-1,480,092 |
-251,069,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,592,794,145 |
17,339,659,539 |
24,164,407,972 |
19,420,463,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,443,400,999 |
1,721,839,047 |
2,107,870,446 |
1,923,202,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,149,393,146 |
15,617,820,492 |
22,056,537,526 |
17,497,261,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,149,393,146 |
15,617,820,492 |
22,056,537,526 |
17,497,261,275 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
977 |
840 |
1,187 |
942 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
977 |
840 |
1,187 |
942 |
|