MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,524,988,650 25,469,608,342 34,614,086,603 24,508,112,391
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,524,988,650 25,469,608,342 34,614,086,603 24,508,112,391
4. Giá vốn hàng bán 11,430,700,174 12,139,310,448 14,403,728,996 9,435,991,667
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,094,288,476 13,330,297,894 20,210,357,607 15,072,120,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,514,805,536 5,690,880,864 5,919,767,422 6,245,216,234
7. Chi phí tài chính 438,364,286 371,868,742 287,549,396 243,114,619
- Trong đó: Chi phí lãi vay 438,364,286 371,868,742 287,549,396 236,520,147
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,518,638,431 1,284,616,662 1,676,687,569 1,402,689,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,652,091,295 17,364,693,354 24,165,888,064 19,671,533,145
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 59,297,150 25,033,815 1,480,092 251,069,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,297,150 -25,033,815 -1,480,092 -251,069,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,592,794,145 17,339,659,539 24,164,407,972 19,420,463,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,443,400,999 1,721,839,047 2,107,870,446 1,923,202,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,149,393,146 15,617,820,492 22,056,537,526 17,497,261,275
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,149,393,146 15,617,820,492 22,056,537,526 17,497,261,275
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 977 840 1,187 942
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 977 840 1,187 942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.