MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,426,505,705 348,270,912,481 380,135,631,261 397,981,209,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,895,430,627 6,305,942,250 3,988,858,927 6,703,141,392
1. Tiền 1,895,430,627 6,305,942,250 3,988,858,927 6,703,141,392
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362,120,415,901 341,281,076,336 375,688,461,004 391,272,217,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,479,073,623 10,172,478,637 12,006,560,280 7,888,604,193
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,757,380,536 10,682,631,669 10,793,554,336 10,536,243,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 336,358,362,999 319,374,807,422 352,215,302,321 371,859,204,995
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,545,598,743 1,071,158,608 693,044,067 1,008,163,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 402,614,179 676,580,261 451,729,060
1. Hàng tồn kho 402,614,179 676,580,261 451,729,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,044,998 7,313,634 6,582,270 5,850,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,044,998 7,313,634 6,582,270 5,850,906
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,218,228,742 154,455,644,516 148,570,451,722 142,682,317,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,133,667 75,133,667 75,133,667 75,133,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,133,667 75,133,667 75,133,667 75,133,667
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,195,215,837 143,987,649,400 138,780,082,963 133,538,799,889
1. Tài sản cố định hữu hình 146,023,989,646 140,938,393,447 135,852,797,248 130,733,484,412
- Nguyên giá 472,621,615,423 472,621,615,423 472,621,615,423 472,621,615,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,597,625,777 -331,683,221,976 -336,768,818,175 -341,888,131,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,171,226,191 3,049,255,953 2,927,285,715 2,805,315,477
- Nguyên giá 3,415,166,667 3,415,166,667 3,415,166,667 3,415,166,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,940,476 -365,910,714 -487,880,952 -609,851,190
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,724,769,595 3,724,769,595 3,724,769,595 3,724,769,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,724,769,595 -3,724,769,595 -3,724,769,595 -3,724,769,595
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 231,481,482 231,481,482 231,481,482 231,481,482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231,481,482 231,481,482 231,481,482 231,481,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,716,397,756 10,161,379,967 9,483,753,610 8,836,902,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,716,397,756 10,161,379,967 9,483,753,610 8,836,902,595
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,644,734,447 502,726,556,997 528,706,082,983 540,663,527,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,290,207,581 81,771,794,809 85,994,210,046 81,399,692,319
I. Nợ ngắn hạn 115,467,046,893 78,562,706,002 83,479,666,328 80,272,669,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,136,310,986 38,312,310,692 39,025,159,264 38,058,656,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,538,488,274 7,822,204,041 10,525,561,230 10,296,067,566
4. Phải trả người lao động 708,646,599 672,822,859 2,018,572,441 589,475,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,509,829,021 7,509,829,021 7,509,829,021 7,509,829,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,948,338,096 1,629,179,670 1,883,691,010 1,416,885,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,975,318,363 9,966,244,165 9,866,737,808 9,751,640,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,650,115,554 12,650,115,554 12,650,115,554 12,650,115,554
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,823,160,688 3,209,088,807 2,514,543,718 1,127,022,806
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,823,160,688 3,209,088,807 2,514,543,718 1,127,022,806
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 405,354,526,866 420,954,762,188 442,711,872,937 459,263,834,712
I. Vốn chủ sở hữu 405,354,526,866 420,954,762,188 442,711,872,937 459,263,834,712
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,831,000,000 185,831,000,000 185,831,000,000 185,831,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,831,000,000 185,831,000,000 185,831,000,000 185,831,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,924,187,646 20,924,187,646 20,924,187,646 20,924,187,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,087,809,220 213,688,044,542 235,445,155,291 251,997,117,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,139,820,319 142,139,820,319 142,139,820,319 209,506,096,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,947,988,901 71,548,224,223 93,305,334,972 42,491,020,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 511,530,000 511,530,000 511,530,000 511,530,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,644,734,447 502,726,556,997 528,706,082,983 540,663,527,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.