TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,426,505,705 |
348,270,912,481 |
380,135,631,261 |
397,981,209,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,895,430,627 |
6,305,942,250 |
3,988,858,927 |
6,703,141,392 |
|
1. Tiền |
1,895,430,627 |
6,305,942,250 |
3,988,858,927 |
6,703,141,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
362,120,415,901 |
341,281,076,336 |
375,688,461,004 |
391,272,217,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,479,073,623 |
10,172,478,637 |
12,006,560,280 |
7,888,604,193 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,757,380,536 |
10,682,631,669 |
10,793,554,336 |
10,536,243,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
336,358,362,999 |
319,374,807,422 |
352,215,302,321 |
371,859,204,995 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,545,598,743 |
1,071,158,608 |
693,044,067 |
1,008,163,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
402,614,179 |
676,580,261 |
451,729,060 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
402,614,179 |
676,580,261 |
451,729,060 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,044,998 |
7,313,634 |
6,582,270 |
5,850,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,044,998 |
7,313,634 |
6,582,270 |
5,850,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,218,228,742 |
154,455,644,516 |
148,570,451,722 |
142,682,317,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,133,667 |
75,133,667 |
75,133,667 |
75,133,667 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,133,667 |
75,133,667 |
75,133,667 |
75,133,667 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,195,215,837 |
143,987,649,400 |
138,780,082,963 |
133,538,799,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,023,989,646 |
140,938,393,447 |
135,852,797,248 |
130,733,484,412 |
|
- Nguyên giá |
472,621,615,423 |
472,621,615,423 |
472,621,615,423 |
472,621,615,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-326,597,625,777 |
-331,683,221,976 |
-336,768,818,175 |
-341,888,131,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,171,226,191 |
3,049,255,953 |
2,927,285,715 |
2,805,315,477 |
|
- Nguyên giá |
3,415,166,667 |
3,415,166,667 |
3,415,166,667 |
3,415,166,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,940,476 |
-365,910,714 |
-487,880,952 |
-609,851,190 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,724,769,595 |
3,724,769,595 |
3,724,769,595 |
3,724,769,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,724,769,595 |
-3,724,769,595 |
-3,724,769,595 |
-3,724,769,595 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
231,481,482 |
231,481,482 |
231,481,482 |
231,481,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
231,481,482 |
231,481,482 |
231,481,482 |
231,481,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,716,397,756 |
10,161,379,967 |
9,483,753,610 |
8,836,902,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,716,397,756 |
10,161,379,967 |
9,483,753,610 |
8,836,902,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,644,734,447 |
502,726,556,997 |
528,706,082,983 |
540,663,527,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,290,207,581 |
81,771,794,809 |
85,994,210,046 |
81,399,692,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,467,046,893 |
78,562,706,002 |
83,479,666,328 |
80,272,669,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,136,310,986 |
38,312,310,692 |
39,025,159,264 |
38,058,656,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,538,488,274 |
7,822,204,041 |
10,525,561,230 |
10,296,067,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
708,646,599 |
672,822,859 |
2,018,572,441 |
589,475,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,509,829,021 |
7,509,829,021 |
7,509,829,021 |
7,509,829,021 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,948,338,096 |
1,629,179,670 |
1,883,691,010 |
1,416,885,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,975,318,363 |
9,966,244,165 |
9,866,737,808 |
9,751,640,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,650,115,554 |
12,650,115,554 |
12,650,115,554 |
12,650,115,554 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,823,160,688 |
3,209,088,807 |
2,514,543,718 |
1,127,022,806 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,823,160,688 |
3,209,088,807 |
2,514,543,718 |
1,127,022,806 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
405,354,526,866 |
420,954,762,188 |
442,711,872,937 |
459,263,834,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
405,354,526,866 |
420,954,762,188 |
442,711,872,937 |
459,263,834,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,831,000,000 |
185,831,000,000 |
185,831,000,000 |
185,831,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,831,000,000 |
185,831,000,000 |
185,831,000,000 |
185,831,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,924,187,646 |
20,924,187,646 |
20,924,187,646 |
20,924,187,646 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
198,087,809,220 |
213,688,044,542 |
235,445,155,291 |
251,997,117,066 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,139,820,319 |
142,139,820,319 |
142,139,820,319 |
209,506,096,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,947,988,901 |
71,548,224,223 |
93,305,334,972 |
42,491,020,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
511,530,000 |
511,530,000 |
511,530,000 |
511,530,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,644,734,447 |
502,726,556,997 |
528,706,082,983 |
540,663,527,031 |
|